Học tiếng Anh là một quá trình khá dài và không mấy dễ dàng, tuy nhiên chỉ cần bạn siêng năng và kiên trì thì mọi thứ sẽ dễ dàng. 100 từ tiếng Anh thông dụng bên dưới do Power English tổng hợp có thể sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học tiếng Anh.
Bỏ túi 100 từ tiếng Anh thông dụng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Add | /æd/ | thêm |
Admit | /ədˈmɪt/ | thừa nhận |
Announce | /əˈnaʊns/ | thông báo |
Approach | /əˈprəʊtʃ/ | tiếp cận |
Arrange | /əˈreɪndʒ/ | sắp xếp |
Attend | /əˈtend/ | tham dự |
Avoid | /əˈvɔɪd/ | tránh |
Believe | /bɪˈliːv/ | tin |
Bleed | /bliːd/ | chảy máu |
Boil | /bɔɪl/ | luộc |
Book | /bʊk/ | đặt chỗ |
Borrow | /ˈbɒr.əʊ/ | mượn |
Breathe | /briːð/ | thở |
Build | /bɪld/ | xây |
Call | /kɔːl/ | gọi (ai, là gì) |
Care | /keər/ | quan tâm |
Communicate | /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ | giao tiếp |
Consider | /kənˈsɪd.ər/ | cân nhắc |
Continue | /kənˈtɪn.juː/ | tiếp tục |
Control | /kənˈtrəʊl/ | điều khiển |
Damage | /ˈdæm.ɪdʒ/ | phá hỏng |
Decorate | /ˈdek.ə.reɪt/ | trang trí |
Decrease | /dɪˈkriːs/ | giảm |
Describe | /dɪˈskraɪb/ | miêu tả |
Design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
Develop | /dɪˈvel.əp/ | phát triển |
Discover | /dɪˈskʌv.ər/ | khám phá |
Ease | /iːz/ | xoa dịu |
Enroll | /ɪnˈrəʊl/ | nhập học |
Escape | /ɪˈskeɪp/ | trốn khỏi |
Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi |
Exercise | /ˈek.sə.saɪz/ | tập thể dục |
Expect | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
Experience | /ɪkˈspɪə.ri.əns/ | trải nghiệm |
Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá |
Face | /feɪs/ | hướng về |
Follow | /ˈfɒl.əʊ/ | theo đuổi |
Follow | /ˈfɒl.əʊ/ | tuân theo |
Forecast | /ˈfɔː.kɑːst/ | dự báo |
Grill | /ɡrɪl/ | nướng |
Grow | /ɡrəʊ/ | lớn lên |
Harvest | /ˈhɑː.vɪst/ | thu hoạch |
Hike | /haɪk/ | đi bộ đường dài |
Hurt | /hɜːt/ | làm bị đau |
Improve | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện |
Inform | /ɪnˈfɔːm/ | báo tin |
Injure | /ˈɪn.dʒər/ | gây thương tích |
Invite | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
Lack | /læk/ | thiếu |
Last | /lɑːst/ | kéo dài |
Lend | /lend/ | cho vay |
Live | /lɪv/ | sinh sống |
Manage | /ˈmæn.ɪdʒ/ | quản lý |
Mean | /miːn/ | có ý định |
Memorise | /ˈmem.ə.raɪz/ | học thuộc |
Mix | /mɪks/ | trộn |
Offer | /ˈɒf.ər/ | đề xuất |
Open | /ˈəʊ.pən/ | mở (một dịch vụ) |
Owe | /əʊ/ | nợ |
Party | /ˈpɑː.ti/ | tiệc tùng |
Persuade | /pəˈsweɪd/ | thuyết phục |
Pickle | /ˈpɪk.əl/ | muối chua |
Plant | /plɑːnt/ | trồng |
Pour | /pɔːr/ | rót |
Pray | /preɪ/ | cầu nguyện |
Prepare | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
Prevent | /prɪˈvent/ | phòng tránh |
Protect | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
Raise | /reɪz/ | tăng |
Recommend | /ˌrek.əˈmend/ | đề xuất |
Rely | /rɪˈlɑɪ/ | dựa dẫm |
Remain | /rɪˈmeɪn/ | giữ nguyên |
Respect | /rɪˈspekt/ | tôn trọng |
Revise | /rɪˈvaɪz/ | ôn tập |
Roast | /rəʊst/ | nướng bỏ lò |
Save | /seɪv/ | tiết kiệm |
Serve | /sɜːv/ | phục vụ |
Share | /ʃeər/ | chia sẻ |
Sign | /saɪn/ | ký tên |
Snack | /snæk/ | ăn vặt |
Spell | /spel/ | đánh vần |
Spend | /spend/ | tiêu tiền |
Spoil | /spɔɪl/ | bị hỏng |
Stay | /steɪ/ | giữ nguyên |
Stir | /stɜːr/ | khuấy |
Stir-fry | /ˈstɜː.fraɪ/ | xào |
Succeed | /səkˈsiːd/ | thành công |
Suffer | /ˈsʌf.ər/ | chịu đựng |
Sunbathe | /ˈsʌn.beɪð/ | tắm nắng |
Surprise | /səˈpraɪz/ | làm bất ngờ |
Surround | /səˈraʊnd/ | bao quanh |
Taste | /teɪst/ | nếm thử |
Tell | /tel/ | kể (cho ai) |
Throw | /θrəʊ/ | ném |
Tidy | /ˈtaɪ.di/ | dọn dẹp |
Try | /traɪ/ | thử |
Understand | /ˌʌn.dəˈstænd/ | hiểu |
Welcome | /ˈwel.kəm/ | hoan nghênh |
Cách học và ghi nhớ các từ tiếng Anh thông dụng hiệu quả
Học theo chủ đề
Gom nhóm các từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề như chủ đề đời sống hằng ngày, chủ đề học tập, chủ đề môi trường,… Học các từ vựng có liên quan với nhau cùng lúc sẽ giúp bạn dễ nhớ hơn hoặc khi bắt gặp chủ đề đó ngoài thực tế bạn sẽ dễ nhớ lại những từ vựng mà bạn đã học.
Học bằng âm thanh
Bạn có thể sử dụng những công cụ như google dịch đọc từ vựng cho bạn, hoặc bạn có thể tự ghi âm lại, bạn nên nghe lại nó mỗi ngày để có thể ghi nhớ được lâu hơn.
Học bằng hình ảnh
Việc học bằng hình ảnh là cách rất hiệu quả. Chẳng hạn khi học được một từ tiếng Anh thông dụng nào đó, hãy ghi chú lại kèm theo một hình ảnh có liên quan, não sẽ ghi nhớ hình ảnh được gán với từ vựng, khi gặp hoặc khi nghe thấy từ vựng, bạn sẽ nhớ tới hình ảnh đó và hiểu được nghĩa của nó.
Học bằng flashcard
Flashcard là sử dụng các thẻ hoặc mẫu giấy nhỏ, ghi từ vựng và nghĩa của từ rồi dán lên một vị trí dễ nhìn, để ở nơi mà bạn dễ lấy hoặc mang theo bên mình. Chỉ nên chia 1 đến 5 từ vựng cho 1 flashcard, học mỗi ngày một flashcard bạn sẽ dễ nhớ hơn.
Thẻ flashcard
Áp dụng vào đời sống
Không có gì dễ nhớ hơn bằng việc sử dụng nó hằng ngày, việc lặp đi lặp lại thường xuyên không chỉ giúp bạn nhớ lâu hơn mà còn biết thêm được cách sử dụng từ vựng đó như thế nào cho phù hợp.
Kết luận
Trên đây là 100 từ tiếng Anh thông dụng và những cách giúp bạn học dễ nhớ và ghi nhớ lâu hơn. Chúc bạn thành công trong quá trình học tiếng Anh của mình.