Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh không chỉ có “thanks” hay “thank you”, mà còn rất nhiều cách khác để diễn đạt tùy đối tượng giao tiếp và tình huống thực tế. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ với bạn những cách nói cảm ơn trong từng tình huống cụ thể mà Power English đã tổng hợp được. Cùng tham khảo nhé!
1. Những cách nói cảm ơn trong tiếng Anh dùng hàng ngày
Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh dùng hàng ngày
Cách nói cảm ơn | Tạm dịch |
Thank you. | Cảm ơn bạn |
Thanks a lot./ Many thanks. | Cảm ơn nhiều |
Thanks so much. | Cảm ơn rất nhiều |
Thank you very much. | Cảm ơn bạn rất nhiều |
That’s very kind of you! | Bạn thật tốt bụng làm sao |
Much obliged. | Biết ơn vô cùng |
It’s all because of you. | Tất cả là vì có bạn |
I could have never done it without you. | Tôi không làm được điều đó nếu không có bạn |
I can’t thank you enough. Please accept my deepest gratitude. | Lời cảm ơn của tôi là không đủ. Vui lòng nhận nơi tôi lòng biết ơn sâu sắc nhất |
It’s been a blessing to have you. | Thật may mắn khi có bạn |
2. Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh dùng trong tình huống trang trọng
Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh dùng vào tình huống trang trọng
Cách nói cảm ơn trong tình huống trang trọng | Tạm dịch | Ví dụ |
Thank you for … | Cảm ơn vì một điều gì đó … | Thank you for your time.
=> Cảm ơn bạn vì thời gian của bạn. |
I’m sincerely grateful/ thankful for … | Tôi rất cảm kích/ biết ơn về … | I’m so grateful for your support and encouragement.
=> Tôi rất cảm kích sự hỗ trợ và động viên của bạn. |
I can’t express how grateful/ thankful I am for + noun | Tôi không thể diễn tả sự biết ơn/ cảm kích của mình về … | To be honest, I can’t express how grateful/ thankful I am for your understanding and kindness.
=> Thành thật mà nói, tôi không thể diễn tả sự cảm kích của mình về sự thông cảm và tốt bụng của bà. |
I truly appreciate + noun | Tôi rất trân trọng/ cảm kích về … | Thank you so much for the presentation! I truly appreciate your effort.
=> Cảm ơn rất nhiều về phần thuyết trình! Tôi rất trân trọng nỗ lực của bạn. |
I want/ would like you to know how much I value + noun | Tôi mong bạn biết tôi đánh giá cao/ trân trọng … nhiều như thế nào | I really want you to know how much I value your support and encouragement. Without you, I don’t think I could have overcome those challenges.
=> Tôi thật sự muốn bạn biết tôi trân trọng sự hỗ trợ và động viên của bạn nhiều như thế nào. Không có bạn, tôi không nghĩ mình đã có thể vượt qua những thử thách đó. |
No words can express how thankful/ grateful I am for + noun | Không một lời nào có thể bày tỏ tôi trân trọng/ cảm kích với … nhiều như thế nào | No words can describe how thankful/ grateful I am for your help.
=> Không một lời nào có thể diễn tả tôi biết hơn sự giúp đỡ của bạn nhiều thế nào. |
3. Những cách nói cảm ơn trong tiếng Anh dùng trong email công việc
Cách nói càm ơn trong tiếng Anh sử dụng trong email công việc
Cách cảm ơn dùng trong email công việc | Tạm dịch | Ví dụ |
Thank you for contacting me/ us (about/ regarding + noun)
Thank you for reaching out to me/ us (about/ regarding + noun) |
Cảm ơn vì đã liên lạc với tôi/ chúng tôi … | Dear Mr. Anderson, first of all, thank you for contacting me …
=> Thưa ông Anderson, đầu tiên, cảm ơn ông vì đã liên lạc với tôi … |
Thank you for informing me/ us of + noun | Cảm ơn vì đã thông báo cho chúng tôi về … | Dear Ms. Chuang, First of all, thank you for informing us of the delay in the delivery of your order.
=> Thưa bà Chuang, trước tiên, cảm ơn bà vì đã thông báo với chúng tôi về sự chậm trễ trong việc giao đơn hàng của bà. |
Thank you for raising your concern(s) … | Cảm ơn vì đã nêu lên sự quan ngại/ lo lắng của ông/ bà … | Dear Ms. Brown, thank you for raising your concern about the progress of the X project.
=> Thưa ông Brown, cảm ơn ông vì đã trình bày lo lắng của mình về tiến độ của dự án X. |
Thank you for your (prompt) reply … | Cảm ơn vì sự phản hồi (nhanh chóng) của bạn … | Dear John, firstly, thank you for your prompt reply.
=> John thân mến, trước hết, cảm ơn sự phản hồi nhanh chóng của anh. |
Thank you for the information (about) … | Cảm ơn bạn về thông tin … | Dear Ms. July, thank you for the information about the new project.
=> Bà July thân mến, cảm ơn bạn về thông tin của dự án mới. |
Thank you (in advance) for your cooperation. | Cảm ơn sự hợp tác của bạn. | Dear Mr. Chen, firstly, thank you so much for your cooperation.
=> Ông Chen thân mến, đầu tiên, cảm ơn về sự hợp tác của ông. |
Thank you for your consideration. | Cảm ơn sự xem xét/ cân nhắc của bạn. | Thank you for your consideration. I’m looking forward to hearing from you.
=> Cảm ơn sự cân nhắc của bạn. Hy vọng sớm nhận được phản hồi từ bạn. |
Thank you for your understanding. | Cảm ơn bạn vì đã thông cảm. | Once again, I apologize for asking you to complete this urgent task on your day off. Thank you for your understanding.
=> Một lần nữa, tôi xin lỗi vì nhờ bạn hoàn thành cái task gấp này vào ngày nghỉ của bạn. Cảm ơn bạn vì đã thông cảm. |
4. Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh dùng trong một số tình huống cụ thể
Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh dùng vào tình huống cụ thể
4.1. Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh khi được ai đó tặng quà
Cách cảm ơn | Tạm dịch |
Thank you for this lovely gift! I love it! | Cảm ơn bạn vì món quà đáng yêu này! Tôi thích nó lắm! |
How do you know I want this? You are thoughtful as always. Thank you so much! | Làm sao bạn biết tôi thích món quà này? Bạn vẫn luôn tâm lý như thế. Cảm ơn bạn rất nhiều! |
What a meaningful gift! Thanks a lot! | Quả là một món quà ý nghĩa! Cảm ơn nhiều nhé! |
You must have put your heart and soul into preparing this present. I can’t thank you enough. | Bạn ắt hẳn đã dành rất nhiều tâm huyết vào việc chuẩn bị món quà này. Tôi không biết sao mà cảm ơn bạn cho hết. |
4.2. Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh với bên cung cấp dịch vụ
Cách cảm ơn | Tạm dịch |
Thank you for your excellent service! | Cảm ơn về dịch vụ xuất sắc của bên bạn! |
I’m absolutely content with your service. Thank you so much! | Tôi hoàn toàn hài lòng với dịch vụ của các bạn. Cảm ơn rất nhiều! |
Your professionalism is commendable. | Sự chuyên nghiệp của bạn rất đáng khen ngợi. |
I was very impressed with the staff’s friendliness and sincerity. Thanks for the great experience! | Tôi đã rất bất ngờ với sự thân thiện và sự chân thành của các nhân viên. Cảm ơn về trải nghiệm tuyệt vời! |
4.3. Cách cảm ơn trong tiếng Anh dùng trong báo cáo thực tập
Cách cảm ơn | Tạm dịch |
I would like to express my gratitude to the whole company for such an amazing internship. | Tôi muốn bày tỏ sự biết ơn của mình với toàn thể công ty về kỳ thực tập tuyệt vời này. |
I would like to sincerely thank the whole company for the support, encouragement and valuable pieces of advice. | Tôi muốn chân thành cảm ơn cả công ty về sự hỗ trợ, động viên và những lời khuyên quý báu. |
I believe that I have come a long way thanks to this internship. Thank you so much for all of your guidance and encouragement. | Tôi tin rằng tôi đã có một bước tiến xa nhờ vào kỳ thực tập này. Cảm ơn rất nhiều vì tất cả những sự hướng dẫn và động viên của công ty. |
No words can describe how thankful I am for this amazing internship. Once again, thank you. | Không từ ngữ nào có thể diễn tả sự cảm kích của tôi về kỳ thực tập tuyệt vời này. Một lần nữa, cảm ơn quý công ty. |
5. Cách đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Anh
Những cách đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Anh
5.1. Cách đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Anh mang sắc thái thân mật, gần gũi
Cách đáp lại | Tạm dịch |
You’re welcome./ No problem at all. | Không có chi. |
Don’t mention it. | Đừng nhắc đến việc đó làm gì. |
Never mind. | Có gì đâu. |
Anytime. | Lúc nào tôi cũng giúp đỡ vậy thôi. Không có gì đâu. |
No big deal. | Không có gì to tát đâu. |
Think nothing of it. | Đừng bận tâm về nó. |
That’s alright./ That’s okay. | Không có gì đâu. |
I’m always willing to help. | Tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ nhé. |
5.2. Cách đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Anh mang sắc thái trang trọng
Cách đáp lại | Tạm dịch |
You’re welcome. | Không có chi. |
My pleasure./ The pleasure was mine. | Vinh hạnh của tôi (được giúp ông/ bà). |
Helping you is my pleasure. | Giúp ông/ bà là niềm vinh hạnh của tôi. |
It was the least I could do. | Tôi cũng không làm gì to tát hết. |
It’s my responsibility. | Đó là trách nhiệm của tôi. |
It’s my duty. | Đó là bổn phận của tôi. |
Lời kết
Việc sử dụng đúng cách nói cảm ơn trong tiếng Anh không chỉ giúp chúng ta giao tiếp một cách lịch sự mà còn thể hiện văn hóa và tinh thần hợp tác trong môi trường làm việc lẫn trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng những thông tin đã chia sẻ hữu ích với bạn.