Để có thể viết hoặc nói 1 câu hoàn chỉnh, bên cạnh sử dụng đúng từ vựng, chúng ta cũng cần sử dụng đúng cấu trúc để câu văn hoặc lời nói của chúng ta được diễn đạt đúng và phù hợp với hoàn cảnh. Ở bài viết này, Power English sẽ chia sẻ với các bạn hơn 50 cấu trúc tiếng Anh thông dụng trong công việc và cuộc sống. Cùng tham khảo nhé!
1. Những cấu trúc tiếng Anh thông dụng bạn nên biết
Cấu trúc tiếng Anh thông dụng | Tạm dịch | Ví dụ |
S + V + so + adj/ adv + that + S + V | quá … đến nỗi mà … | She speaks so soft that we can’t hear anything. (Cô ấy nói quá nhỏ nhẹ đến nỗi mà chúng tôi chẳng nghe thấy gì.) |
S + V + too + adj/ adv + (for someone) + to do something | quá …. để cho ai làm gì … | She ran too fast for me to follow. (Cô ấy chạy quá nhanh để tôi theo kịp.) |
It + V + such + (a/an) + N + that + S + V | quá … đến nỗi mà … | They are such interesting books that I cannot ignore them at all. (Đó là cuốn sách thú vị đến nỗi mà tôi không thể lờ chúng đi được.) |
S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something | đủ … cho ai đó làm gì … | He is old enough to get married. (Anh ấy đủ tuổi để kết hôn.) |
Have/ get + something + past participle | nhờ ai hoặc thuê ai làm gì … | She had my nails done yesterday. (Cô ấy đã làm móng cho tôi hôm qua.) |
It’s + time + for someone + to do something | đã đến lúc ai đó phải làm gì … | It’s time for him to do his homework. (Đã đến lúc anh ấy phải làm bài tập.) |
It + takes/ took + someone + amount of time + to do something | mất bao nhiêu thời gian … để làm gì | It takes me 40 minutes to go to my office. (Tôi mất 40 phút để đi đến văn phòng.) |
Prevent/ stop + someone/ something + from + V-ing | ngăn cản ai/ cái gì … làm gì … | She prevented us from playing out there. (Cô ấy ngăn cản chúng tôi chơi ở đó.) |
S + find + it + adj to do something | thấy … để làm gì … | He finds it very difficult to speak French with his boss. (Anh ấy thấy rất khó để nói tiếng Pháp với sếp của anh ấy.) |
Prefer + N/ V-ing + to + N/ V-ing | thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì | She prefers apples to bananas. (Cô ấy thích táo hơn chuối.) |
Would rather + V (infinitive) + than + V (infinitive) | thích làm gì hơn làm gì | She would rather do the dishes than clean up the house. (Cô ấy thích rửa bát hơn dọn nhà.) |
Be/ get used to + V-ing | quen làm gì | She is used to getting up early. (Cô ấy quen với việc dậy sớm.) |
Used to + V (infinitive) | thường làm gì trong quá khứ nhưng bây giờ không làm nữa | He used to drink 3 bottles of water a day. (Anh ấy thường uống 3 chai nước một ngày.) |
Be amazed at or be surprised at + N/ V-ing | ngạc nhiên về … | He was amazed at her new car. (Anh ấy đã ngạc nhiên về chiếc xe mới của cô ấy.) |
Be angry at + N/ V-ing | tức giận về … | Her father was very angry at her bad behavior. (Bố của cô ấy đã rất tức giận về cách cư xử tồi tệ của cô ấy.) |
Be good at/ bad at + N/ V-ing | giỏi về …/ kém về … | He is good at math. (Anh ấy giỏi toán.) |
By chance or by accident (adv) | tình cờ | I met him in Hue by chance last week. (Tôi đã tình cờ gặp anh ấy ở Huế tuần trước.) |
Be/ get tired of + N/ V-ing | mệt mỏi về … | He is tired of doing too much housework every day. (Anh ấy mệt mỏi về việc làm quá nhiều việc nhà mỗi ngày.) |
Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing | không chịu nổi/ không nhịn được làm gì … | He can’t stand laughing at his little dog. (Anh ấy không thể nhịn cười chú cún nhỏ của anh ấy.) |
Be keen on/ be fond of + N/ V-ing | thích làm gì đó … | She is fond of playing with her dolls. (Cô ấy thích chơi với búp bê của cô ấy.) |
Be interested in + N/ V-ing | quan tâm đến … | She is interested in going shopping on Saturdays. (Cô ấy quan tâm đến việc đi mua sắm vào các ngày thứ bảy.) |
Waste + time/ money + V-ing | tốn tiền hoặc thời gian làm gì … | He always wastes time playing computer games each day. (Anh ấy luôn tốn thời gian vào việc chơi điện tử mỗi ngày.) |
Spend + amount of time/ money + V-ing | dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc để làm gì … | She spends 2 hours reading books a day. (Cô ấy dành 2 tiếng để đọc sách mỗi ngày.) |
Spend + amount of time/ money + on + something | dành thời gian/ tiền bạc vào cái gì/ việc gì … | She spent all of her money on clothes. (Cô ấy đã dành tất cả tiền của cô ấy vào quần áo.) |
Give up + V-ing/ N | từ bỏ làm gì/ cái gì … | He should give up smoking as soon as possible. (Anh ấy nên bỏ hút thuốc càng sớm càng tốt.) |
Would like/ want/ wish + to do something | thích/ muốn làm gì … | She would like to go to the cinema with her friend on weekend. (Cô ấy thích đi tới rạp chiếu phim với bạn cô ấy vào cuối tuần.) |
Have + (something) to + verb | có cái gì đó để làm … | He has many things to do this week. (Anh ấy có rất nhiều việc để làm tuần này.) |
It + be + something/ someone + that/ who | chính … mà … | It is Jim who got the best marks in my class. (Đó chính là Jim người mà đạt điểm cao nhất trong lớp của tôi.) |
Had better + V (infinitive) | nên làm gì … | She had better go to see the doctor. (Cô ấy nên đi khám bác sĩ.) |
Be bored with | chán làm cái gì … | He is bored with doing the same things every day. (Anh ấy chán làm những công việc lặp đi lặp lại hàng ngày.) |
It’s the first time somebody have/ has + past participle + something | đây là lần đầu tiên ai làm cái gì … | It’s the first time she has visited this place. (Đây là lần đầu tiên cô ấy tới thăm nơi này.) |
Enough + N + (to do something) | đủ … để làm gì đó | She doesn’t have enough time to study. (Cô ấy không có đủ thời gian để học.) |
Adj + enough + (to do something) | đủ … để làm gì đó | He is not rich enough to buy a car. (Anh ấy không đủ giàu để mua ô tô.) |
Too + adj + to do something | quá làm sao để làm cái gì … | He is too young to get married. (Anh ấy còn quá trẻ để kết hôn.) |
Want somebody to do something or to have something + past participle | muốn ai làm gì hoặc muốn có cái gì được làm … | She wants someone to make her a T-shirt. (Cô ấy muốn ai đó may cho cô ấy một chiếc áo sơ mi.)
She wants her car fixed by tomorrow. (Cô ấy muốn xe được sửa trước ngày mai.) |
It’s time somebody did something | đã đến lúc ai phải làm gì … | It’s time she went home. (Đã đến lúc cô ấy phải về nhà.) |
It’s not necessary for somebody to do something | ai không cần thiết phải làm gì … | It is not necessary for him to do this exercise. (Anh ấy không cần phải làm bài tập này.) |
Look forward to V-ing | mong chờ, mong đợi làm gì … | Jim is looking forward to going on holiday. (Jim đang mong được đi nghỉ dưỡng.) |
Provide somebody (with)V-ing | cung cấp cho ai cái gì … | Can you provide Anna with some books in math? (Bạn có thể cung cấp cho Anna một số sách về toán học không?) |
Prevent/stopsomebody from V-ing | cản trở ai làm gì … | The rain stopped him from going for a walk. (Cơn mưa đã ngăn cản anh ấy đi dạo.) |
Fail to do something | không làm được cái gì / thất bại trong việc làm cái gì … | He failed to do this exercise. (Anh ấy đã không thể làm được bài tập này.) |
Succeed in V-ing | thành công trong việc làm cái gì … | She succeeded in passing the exam. (Cô ấy đã thi đỗ.) |
Borrow something from somebody | mượn cái gì của ai … | She borrowed that book from the library. (Cô ấy đã mượn cuốn sách đó ở thư viện.) |
Lend somebody something | cho ai mượn cái gì … | Can you lend me some money? (Bạn có thể cho tôi mượn ít tiền không?) |
Make somebody do something | bắt buộc ai làm gì … | The teacher made him do a lot of homework. (Giáo viên bắt anh ấy làm rất nhiều bài tập ở nhà.) |
S + be + so + adj + that + S + V or S + V + so + adv | đến mức mà … | She spoke so quickly that I couldn’t understand her. (Cô ấy nói nhanh đến mức mà tôi không thể hiểu được cô ta.) |
S + be + such + (adj)+ N + that + S + V | It is such a difficult exercise that I can’t do it. (Đó là một bài tập quá khó đến nỗi tôi không thể làm được.) | |
It is + adj+ (for somebody) + to do something | It is difficult for him to learn English. (Học tiếng Anh thật khó với anh ấy.) | |
Hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy/practice+ V-ing | She practices speaking Japanese every day. (Cô ấy luyện nói tiếng Nhật mỗi ngày.) |
2. Học cấu trúc tiếng Anh hiệu quả cùng Power English
Một buổi học tại Power English
Học cấu trúc tiếng Anh cũng cần phương pháp phù hợp. Cùng tham khảo những phương pháp học hiệu quả được Power English tổng hợp bên dưới nhé:
- Đặt ra mục đích và mục tiêu học tập rõ ràng: Đây là một trong những yếu tố quan trọng giúp ích rất nhiều cho sự thành công của bạn trong quá trình học cấu trúc tiếng Anh. Ví dụ, bạn có thể đặt mục đích học để giao tiếp, học để nâng band điểm,… hoặc mục tiêu sử dụng được các cấu trúc tiếng Anh thông dụng trong khoảng thời gian cụ thể (1 tháng, 2 tháng,…).
- Lên kế hoạch học cụ thể: Kế hoạch học tập cụ thể phần lớn sẽ mang lại kết quả khả quan trong quá trình tiếp thu và vận dụng các cấu trúc tiếng Anh. Bạn có thể lên kế hoạch theo ngày, ví dụ mỗi ngày khoảng 30 phút – 1 tiếng hoặc kế hoạch theo tuần, theo tháng với mục tiêu cụ thể.
- Sử dụng phương pháp The Cornell Notes: Đây là một trong những phương pháp ghi chú nổi tiếng khắp thế giới, giúp bạn cải thiện khả năng ghi nhớ cấu trúc tiếng Anh một cách hiệu quả.
- Làm bài tập thường xuyên: Ngoài những phương pháp kể trên, bạn cũng cần thường xuyên củng cố và vận dụng cấu trúc tiếng Anh bên cạnh việc học thêm kiến thức mới để có thể đạt được hiệu quả như mong muốn nhé.
Bài viết cung cấp thông tin về 50 cấu trúc tiếng Anh thông dụng nhất mà bạn nên biết. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn. Theo dõi nhiều bài viết hấp dẫn hơn tại website Power English bạn nhé!