Bài viết sau Power English sẽ cung cấp cho bạn đọc thông tin về 10 cụm từ (collocation) dùng trong kinh doanh, một chủ đề rất hay gặp trong nhiều kỳ thi lớn như IELTS hay TOEIC. Cùng tham khảo nhé!
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
launch a product | ra mắt sản phẩm | The team worked tirelessly to finalize the design and testing phases before they could officially launch the product next month.
=> Nhóm đã làm việc không mệt mỏi để hoàn thiện các giai đoạn thiết kế và thử nghiệm trước khi có thể chính thức ra mắt sản phẩm vào tháng tới. |
break into a market | thâm nhập thị trường | The new smartphone brand is making strategic moves to break into the highly competitive tech market.
=> Thương hiệu điện thoại thông minh mới đang thực hiện những bước đi chiến lược để thâm nhập vào thị trường công nghệ có tính cạnh tranh cao. |
buy at auction | mua cái gì tại cuộc bán đấu giá | He managed to buy a rare vintage car at auction for a surprisingly low price.
=> Anh ta đã mua được một chiếc xe cổ hiếm trong cuộc đấu giá với mức giá thấp đến bất ngờ. |
cut throat competition | cạnh tranh khốc liệt | The startup found itself struggling to survive in the cutthroat competition of the tech industry.
=> Công ty khởi nghiệp này đang phải vật lộn để tồn tại trong sự cạnh tranh khốc liệt của ngành công nghệ. |
running costs | chi phí vận hành | To maintain profitability, the company closely monitored its running costs and sought ways to reduce expenses.
=> Để duy trì lợi nhuận, công ty đã theo dõi chặt chẽ chi phí vận hành và tìm cách giảm chi phí. |
costs involved in running a business | chi phí cần thiết cho việc vận hành một doanh nghiệp | Before launching her café, she carefully calculated all the costs involved in running a business to ensure financial viability.
=> Trước khi khai trương quán cà phê của mình, cô ấy đã tính toán cẩn thận tất cả các chi phí liên quan đến việc vận hành một doanh nghiệp để đảm bảo khả năng tài chính. |
take on employees | tuyển nhân viên | As the business expanded, the owner realized it was time to take on employees to handle the increasing workload.
=> Khi doanh nghiệp mở rộng, người chủ nhận ra rằng đã đến lúc phải tuyển nhân viên để giải quyết khối lượng công việc ngày càng tăng. |
realize the dream | hiện thực hóa ước mơ | After years of hard work and perseverance, she finally managed to realize the dream of opening her own bakery.
=> Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và kiên trì, cuối cùng cô ấy cũng thực hiện được ước mơ mở tiệm bánh của riêng mình. |
the secret of one’s success | bí mật của sự thành công | He often mentioned that dedication and continuous learning were the secrets of his success in the industry.
=> Anh ấy thường đề cập rằng sự cống hiến và học hỏi không ngừng nghỉ là bí quyết thành công trong ngành. |
provide the after-sales service | cung cấp dịch vụ hậu mãi | The company prides itself on its ability to provide excellent after-sales service, ensuring customer satisfaction long after the initial purchase.
=> Công ty tự hào về khả năng cung cấp dịch vụ hậu mãi tuyệt vời, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng lâu dài sau lần mua đầu tiên. |
Chúc bạn học tập hiệu quả!