Zalo Gọi điện Messenger

10 cụm từ (collocation) thường dùng trong kinh doanh – phần 2

*Vietnamese only

Nội dung bài viết

Bài viết sau Power English sẽ cung cấp cho bạn đọc thông tin về 10 cụm từ (collocation) dùng trong kinh doanh, một chủ đề rất hay gặp trong nhiều kỳ thi lớn như IELTS hay TOEIC. Cùng tham khảo nhé!

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
launch a productra mắt sản phẩmThe team worked tirelessly to finalize the design and testing phases before they could officially launch the product next month.

=> Nhóm đã làm việc không mệt mỏi để hoàn thiện các giai đoạn thiết kế và thử nghiệm trước khi có thể chính thức ra mắt sản phẩm vào tháng tới.

break into a marketthâm nhập thị trườngThe new smartphone brand is making strategic moves to break into the highly competitive tech market.

=> Thương hiệu điện thoại thông minh mới đang thực hiện những bước đi chiến lược để thâm nhập vào thị trường công nghệ có tính cạnh tranh cao.

buy at auctionmua cái gì tại cuộc bán đấu giáHe managed to buy a rare vintage car at auction for a surprisingly low price.

=> Anh ta đã mua được một chiếc xe cổ hiếm trong cuộc đấu giá với mức giá thấp đến bất ngờ.

cut throat competitioncạnh tranh khốc liệtThe startup found itself struggling to survive in the cutthroat competition of the tech industry.

=> Công ty khởi nghiệp này đang phải vật lộn để tồn tại trong sự cạnh tranh khốc liệt của ngành công nghệ.

running costschi phí vận hànhTo maintain profitability, the company closely monitored its running costs and sought ways to reduce expenses.

=> Để duy trì lợi nhuận, công ty đã theo dõi chặt chẽ chi phí vận hành và tìm cách giảm chi phí.

costs involved in running a businesschi phí cần thiết cho việc vận hành một doanh nghiệpBefore launching her café, she carefully calculated all the costs involved in running a business to ensure financial viability.

=> Trước khi khai trương quán cà phê của mình, cô ấy đã tính toán cẩn thận tất cả các chi phí liên quan đến việc vận hành một doanh nghiệp để đảm bảo khả năng tài chính.

take on employeestuyển nhân viênAs the business expanded, the owner realized it was time to take on employees to handle the increasing workload.

=> Khi doanh nghiệp mở rộng, người chủ nhận ra rằng đã đến lúc phải tuyển nhân viên để giải quyết khối lượng công việc ngày càng tăng.

realize the dreamhiện thực hóa ước mơAfter years of hard work and perseverance, she finally managed to realize the dream of opening her own bakery.

=> Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và kiên trì, cuối cùng cô ấy cũng thực hiện được ước mơ mở tiệm bánh của riêng mình.

the secret of one’s successbí mật của sự thành côngHe often mentioned that dedication and continuous learning were the secrets of his success in the industry.

=> Anh ấy thường đề cập rằng sự cống hiến và học hỏi không ngừng nghỉ là bí quyết thành công trong ngành.

provide the after-sales servicecung cấp dịch vụ hậu mãiThe company prides itself on its ability to provide excellent after-sales service, ensuring customer satisfaction long after the initial purchase.

=> Công ty tự hào về khả năng cung cấp dịch vụ hậu mãi tuyệt vời, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng lâu dài sau lần mua đầu tiên.

Chúc bạn học tập hiệu quả!

Đặt lịch tham vấn 1 - 1 cùng chuyên gia

Giúp bạn hiểu rõ năng lực và lập kế hoạch học tập hiệu quả hơn

Giờ tham vấn đã diễn ra
0
Kế hoạch được triển khai
0

Thời lượng mỗi buổi tham vấn là 30 phút. Học viên điền các thông tin đăng ký tại đây!

PEC - Open Doors - Blue

Chào mừng bạn đến với Power English - Học tiếng Anh hiệu quả hơn!Hãy để lại thông tin, các tư vấn viên sẽ liên hệ trong 24h

PEC - Open Doors - Blue

ĐĂNG KÝ THAM VẤN 1-1

Cùng chuyên gia lập kế hoạch học tiếng Anh hiệu quả dành cho bạn - thời lượng mỗi buổi tham vấn là 30 phút.

PEC - Open Doors - Blue

TỪ 01-04-2025

ÁP DỤNG CHÍNH SÁCH TRẢ GÓP 0% LÃI SUẤT

Hạn mức lên đến 80% học phí

PEC - Open Doors - Blue

CHÍNH SÁCH THANH TOÁN TRẢ GÓP LÃI SUẤT 0% TỪ 01/04/2025

Hạn mức lên đến 80% học phí