Tiếng Anh giao tiếp là một trong những chìa khóa mang đến nhiều cơ hội thăng tiến hơn trong sự nghiệp. Cùng Power English khám phá những mẫu câu giao tiếp cho người đi làm bằng tiếng Anh phổ biến qua bài viết sau nhé!
1. Mẫu câu giao tiếp cho người đi làm những ngày đầu
Mẫu câu giao tiếp cho người đi làm những ngày đầu
- Hi, I’m …, today is my first day here. I’m really excited to join the team. (Xin chào, tôi là …, hôm nay là ngày làm việc đầu tiên của tôi ở đây. Tôi thực sự háo hức được tham gia vào đội/ nhóm.)
- I’ve just joined as a/an … (Tôi vừa gia nhập công ty ở vị trí …)
- I’m really looking forward to contributing to the team’s success. (Tôi rất mong muốn đóng góp cho sự thành công của đội/ nhóm.)
- Are there any specific company policies or procedures I should be aware of? (Có bất kỳ chính sách hay thủ tục cụ thể nào của công ty mà tôi nên biết không?)
- Is there an orientation program or any important information I should know about? (Có chương trình định hướng hoặc bất kỳ thông tin quan trọng nào tôi nên biết không?)
- Could you show me the HR Department? (Bạn có thể chỉ cho tôi Phòng Nhân sự ở đâu không?)
- Thank you for the warm welcome. I’m eager to get started. (Cảm ơn sự chào đón nồng hậu. Tôi rất háo hức để bắt đầu công việc.)
- Could you please show me around the office and introduce me to everyone? (Bạn có thể dẫn tôi xem xung quanh văn phòng và giới thiệu tôi với các đồng nghiệp không?)
- I appreciate your time and guidance. I’ll do my best in this role. (Tôi rất trân trọng thời gian và sự hướng dẫn của bạn. Tôi sẽ cố gắng hết sức trong vai trò này.)
- I’m excited to start this new journey and I’m fully committed to giving it my best effort. (Tôi rất hào hứng được bắt đầu hành trình mới này và tôi hoàn toàn cam kết sẽ nỗ lực hết mình.)
2. Mẫu câu giao tiếp cho người đi làm khi làm việc nhóm
Mẫu câu giao tiếp cho người đi làm khi làm việc nhóm
- I would like to introduce all of you to the new members of our group. (Tôi hân hạnh giới thiệu với toàn thể các bạn những thành viên mới trong nhóm của chúng ta.)
- We are glad you‘ve joined us. (Chúng tôi lấy làm vinh dự khi có bạn cùng tham gia.)
- Can we talk a little bit about this project? (Chúng ta có thể nói chuyện một chút về dự án này không?)
- We are going to need all people’s input on that project. (Chúng tôi cần sự đóng góp của tất cả mọi người cho dự án đó.)
- We have about 20 minutes for questions and discussion. (Chúng ta có khoảng 20 phút cho các câu hỏi và thảo luận.)
- Can you talk about our plans? (Bạn có thể nói đôi chút về những kế hoạch sắp tới của chúng ta không?)
- If we brainstorm about a problem, we can get many different new ideas and find a solution. (Nếu cùng động não về một vấn đề, chúng ta sẽ có được nhiều ý tưởng khác nhau và tìm được cách giải quyết.)
- The team members should learn to cooperate with each other. (Các cá nhân trong đội/ nhóm nên học cách hợp tác với nhau.)
- Keep to the point, please. (Xin đừng đi lạc đề.)
- That sounds like a fine idea. (Nó có vẻ là một ý tưởng hay.)
3. Mẫu câu giao tiếp dùng khi nghe/ gọi điện thoại
Mẫu câu giao tiếp cho người đi làm dùng khi nghe/ gọi điện thoại
Những mẫu câu giao tiếp dùng trong trường hợp bạn là người nhận điện thoại
- Power English, this is …. How may I help you? (Bạn đang gọi đến Power English, tôi là … Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Marketing department, … speaking. (Phòng tiếp thị xin nghe, tôi là …)
- May I have your name please? (Tôi có thể xin tên bạn được không?)
- May I ask who I am speaking with? (Tôi có thể biết tôi đang nói chuyện với ai được không?)
- Sure, let me check on that. (Chắc chắn rồi, để tôi kiểm tra.)
- Sure, one moment please. (Chắc chắn rồi, xin vui lòng đợi.)
- Can I put you on hold for a minute? (Bạn có thể giữ máy một lát không?)
- Do you mind holding while I check on that. (Phiền bạn giữ máy để tôi kiểm tra nhé.)
- He’s/ she’s not available at the moment. Would you like to leave a message? (Anh ấy/ Cô ấy hiện không ở đây. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?)
- He’s/ she’s out of the office right now. Can I take a message? (Anh ấy/ Cô ấy đang ở ngoài. Tôi có thể ghi lại lời nhắn của bạn không?)
Những mẫu câu giao tiếp dùng trong trường hợp bạn là người gọi điện
- Good morning /afternoon/ evening. This is … at/ calling from (company name). Could I speak to ….? (Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối. Tôi là… gọi điện từ… Tôi có thể nói chuyện với…. được không?)
- Can I leave a message for him/her? (Tôi có thể để lại lời nhắn cho anh ấy/ cô ấy được không?)
- Could you tell him/ her that I called, please? (Bạn có thể nói với anh ấy/ cô ấy là tôi gọi được không?)
- Could you ask him/ her to call me back, please? (Bạn có thể nói anh ấy/ cô ấy gọi lại cho tôi được không?)
- Excuse me, can I see …? I have an urgent matter to discuss. (Xin lỗi, tôi có thể gặp … được không? Tôi có chuyện gấp cần bàn bạc.)
- Okay, thanks. I’ll call back later. (Cám ơn bạn. Tôi sẽ gọi lại sau.)
- I think we have a bad connection. Can I call you back? (Tôi nghĩ là đường truyền có vấn đề. Tôi có thể gọi lại sau được không?)
- I’m sorry, we have a bad connection. Could you speak a little louder, please? (Tôi xin lỗi, đường truyền không được rõ. Bạn có thể nói to hơn một chút được không?)
- Thank you very much. Have a good day. (Cám ơn rất nhiều. Chúc bạn một ngày làm việc vui vẻ.)
- Thanks for your help. (Cám ơn bạn đã giúp đỡ.)
4. Mẫu câu giao tiếp dùng khi xin nghỉ phép nơi công sở
Mẫu câu giao tiếp cho người đi làm với mục đích xin nghỉ phép
- I would like to have tomorrow off, please. (Tôi muốn nghỉ làm ngày mai.)
- Excuse me. May I ask for tomorrow morning off? (Xin lỗi, tôi có thể xin phép nghỉ sáng mai không ạ?)
- He has a day off today. (Hôm nay anh ấy nghỉ làm.)
- I need a sick leave for two days. (Tôi muốn xin nghỉ bệnh 2 ngày.)
- I want to take a day off to see a doctor. (Tôi muốn nghỉ một ngày để đi gặp bác sĩ.)
- I’m afraid I’m going to have to pull a sick today. (Tôi e rằng tôi sẽ xin nghỉ bệnh hôm nay.)
- I got an afternoon off and went to the hospital. (Tôi đã xin nghỉ buổi chiều để đi đến bệnh viện.)
- Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Friday? (Thứ sáu này tôi xin nghỉ một ngày được không?)
- It’s not likely. There’s a lot of work to do. (Chắc là không được. Còn rất nhiều việc phải làm.)
- I’m asking for three-day leave for my wife’s labor. (Tôi muốn xin nghỉ 3 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé.)
5. Mẫu câu giao tiếp dùng trong trường hợp biểu dương đồng nghiệp
Mẫu câu giao tiếp cho người đi làm dùng trong trường hợp biểu dương
- She ought to be praised for what she has done. (Cô ấy nên được biểu dương vì những gì cô ấy đã làm.)
- This worker was praised for his observance of the rules. (Người công nhân này được biểu dương vì đã tuân thủ các nguyên tắc.)
- He deserved credits, certainly. (Chắc chắn rồi, anh ấy xứng đáng được tuyên dương.)
- Mr. John was mentioned in the annual report for his cooperation. (Ông John đã được tuyên dương trong báo cáo thường niên nhờ sự cộng tác tích cực của mình.)
- Praise always stimulates every individual to make greater efforts. (Sự biểu dương luôn là yếu tố khích lệ để mỗi cá nhân nỗ lực hơn nữa.)
- You did a good job. (Bạn đã làm rất tốt.)
- Well done. I’m proud of you. (Tốt lắm. Tôi rất tự hào về bạn.)
- You’ve done a great job. (Bạn đã làm việc tốt lắm.)
- What a marvelous memory you’ve got! (Bạn có một trí nhớ thật tuyệt vời.)
- He/ she is so prospective. (Anh ấy/ cô ấy đầy triển vọng.)
6. Mẫu câu giao tiếp dùng trong lúc làm việc với khách hàng
Mẫu câu giao tiếp cho người đi làm dùng trong lúc làm việc với khách hàng
- Here’s my business card. (Đây là danh thiếp của tôi.)
- Sorry to keep you waiting. (Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ.)
- Good morning, Sir/ Madam. Do you need any help? (Chào buổi sáng quý khách. Bạn có cần giúp gì không ạ?)
- I’m honored to meet you. (Thật vinh hạnh khi được gặp bạn.)
- Will you wait a moment, please? (Bạn vui lòng chờ một chút có được không ạ?)
- You are welcomed to visit our company. (Chào mừng bạn đến thăm công ty chúng tôi.)
- Let’s get down to the business, shall we? (Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc nhé?)
- Can we meet (up) to talk about…? (Chúng ta có thể gặp nhau để nói về … không?)
- I hope to conclude some business with you. (Tôi hi vọng có thể ký kết làm ăn với bạn.)
- We’ll have the contract ready for signing. (Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn hợp đồng cho việc ký kết.)
7. Lời kết
Để sử dụng tiếng Anh thành thạo là điều cũng không mấy dễ dàng, nhưng chỉ cần bạn có thái độ rèn luyện tốt, vận dụng những gì mình đã học được vào cuộc sống hằng ngày, bạn sẽ mau chóng cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình và dần dần bạn sẽ thành thạo trong việc sử dụng tiếng Anh. Hy vọng rằng với những mẫu câu giao tiếp cho người đi làm trong bài viết trên sẽ giúp bạn trau dồi thêm vốn tiếng Anh và sử dụng nó một cách chuyên nghiệp hơn.