Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh ảnh hưởng rất lớn đến kết quả học tập cũng như công việc của nhiều người. Tuy nhiên, tiếng Anh giao tiếp khi đi làm và trong cuộc sống có nhiều điểm không tương đồng. Cùng Power English khám phá những câu giao tiếp thông dụng trong đời sống hàng ngày qua bài viết sau nhé!
1. Những mẫu câu giao tiếp thông dụng trong cuộc sống thuộc chủ đề Chào hỏi (Greeting)
Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong cuộc sống thuộc chủ đề Greeting
- How are you doing?/ What’s up? How’s it going? (Bạn thế nào?)
- What’s new? (Có gì mới không?)
- Long time no see. (Lâu rồi không gặp.)
- It’s good to see you. (Thật tốt khi gặp bạn.)
- Hi there. How are you doing? (Xin chào, dạo này bạn thế nào?)
- Hello. How have you been? (Chào, dạo này bạn ổn chứ?)
- It’s a pleasure to meet you. (Thật tuyệt khi gặp bạn.)
- Have you had dinner? (Hey, bạn ăn tối chưa?)
2. Những mẫu câu giao tiếp chủ đề Gặp gỡ (Meeting)
Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong cuộc sống thuộc chủ đề Meeting
- How do you do? (Bạn khỏe không?)
- Very well, thank you, and you? (Rất khỏe, cảm ơn, còn bạn thì sao?)
- I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn bạn.)
- I’m not very well. (Tôi không khỏe lắm.)
- I’m glad to meet you. (Rất vui khi gặp bạn.)
- I beg your pardon. (Tôi xin lỗi.)
- Come this way, if you please. (Xin vui lòng đi lối này.)
- What do you say? (Bạn nói gì?)
- Please repeat. (Vui lòng lặp lại.)
- See you again. (Hẹn gặp lại bạn.)
3. Những mẫu câu giao tiếp chủ đề Tạm biệt (Saying Goodbye)
Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong cuộc sống thuộc chủ đề Saying Goodbye
- It was nice meeting you. I really had a great time. (Thật vui khi được gặp bạn. Tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời.)
- I had a nice time talking to you.(Tôi đã có một khoảng thời gian nói chuyện thú vị với bạn.)
- I’ve got to get back to work. I’m glad that we met. (Tôi phải trở lại làm việc rồi. Rất vui vì chúng ta đã gặp nhau.)
- It’s been great talking to you. (Nói chuyện với bạn thật thú vị.)
- See you later. (Gặp lại bạn sau.)
- I just got here. I’m going to look around a bit more. (Tôi vừa đến. Tôi sẽ đi quanh một vòng xem một chút.)
- Well, I gotta go, but I’ll text you later. (Tôi phải đi đây, nhưng tôi sẽ nhắn tin lại bạn sau.)
- Let’s talk more another time. (Chúng ta hãy nói chuyện nhiều hơn vào dịp khác nhé.)
- Take care. (Giữ gìn sức khỏe.)
4. Những mẫu câu giao tiếp chủ đề Giới thiệu bản thân (Introduction)
Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong cuộc sống thuộc chủ đề Introduction
- My name is … / I’m … / My full name is … (Tên tôi là …/ Tôi là … / Tên đầy đủ của tôi là …)
- You can call me …/ Everyone calls me …/ Please call me … (Bạn có thể gọi tôi là …/ Mọi người thường gọi tôi là …/ Vui lòng gọi tôi là …)
- My nickname is …/ My English name is … (Biệt danh của tôi là …/ Tên tiếng Anh của tôi là …)
- I’m 20 years old/ I’m 20. (Tôi 20 tuổi.)
- I’m over/ I’m almost/ I’m nearly 30. (Tôi hơn/ tôi sắp/ tôi gần 30 tuổi.)
- I’m in my twenties/ thirties/ forties/ … (Tôi đang ở những năm hai mươi/ ba mươi/ bốn mươi tuổi/ …)
- I was born and raised in … (Tôi sinh ra và lớn lên ở …)
- I come from Ho Chi Minh City/ I’m originally from Ho Chi Minh City. (Tôi đến từ thành phố Hồ Chí Minh.)
- I graduated from … with a major in marketing/ finance/ information technology/ … (Tôi tốt nghiệp … với chuyên ngành marketing/ tài chính/ công nghệ thông tin/…)
- I work as a teacher/ an architect/ a movie director/… (Tôi là một giáo viên/ kiến trúc sư/ đạo diễn/ … )
5. Những mẫu câu giao tiếp chủ đề Mua sắm (Shopping)
Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong cuộc sống thuộc chủ đề Shopping
- What can I do for you? (Bạn cần gì ạ?)
- I’m looking for some shampoo/ a birthday card/ … (Tôi đang tìm dầu gội/ thiệp sinh nhật/ …)
- What size are you looking for? (Bạn đang kiếm cỡ nào?)
- Here is the receipt. (Biên nhận đây ạ.)
- Can I use this coupon/voucher? (Tôi có thể dùng phiếu này không?)
- Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?)
- How much? (Bao nhiêu tiền?)
- What time do you close? (Mấy giờ bạn đóng cửa?)
- Can you have it delivered? (Bạn có thể giao cho tôi không?)
6. Những mẫu câu giao tiếp chủ đề Văn phòng (Office)
Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong cuộc sống thuộc chủ đề Office
- Here’s my business card. (Đây là danh thiếp của tôi.)
- How long have you worked here? (Bạn làm ở đây bao lâu rồi?)
- Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì để bạn phải chờ.)
- The reception’s on the first floor. (Quầy lễ tân ở tầng 1.)
- He’s/ she’s in a meeting. (Anh ấy/ cô ấy đang họp.)
- What time does the meeting start/ finish? (Mấy giờ cuộc họp bắt đầu/ kết thúc?)
- Have you finished the report? (Bạn hoàn thành báo cáo chưa?)
- He’s/ she’s been promoted. (Anh ấy/ cô ấy đã được thăng chức.)
- I’ll work with you in a moment. (Một lát nữa tôi sẽ làm việc với bạn.)
- I’ve left the file on your desk. (Tôi để tài liệu trên bàn của bạn.)
7. Những mẫu câu giao tiếp chủ đề thể thao (Sports)
Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong cuộc sống thuộc chủ đề Sports
- Do you play basketball? (Bạn có chơi bóng rổ không?)
- What types of sports are popular in your country? (Các môn thể thao nào được ưa chuộng ở nước bạn?)
- What’s your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
- How many stadiums does your city have? (Thành phố của bạn có bao nhiêu sân vận động?)
- We would like to see a soccer match. (Chúng tôi muốn xem một trận đấu bóng đá.)
- How do I get to the stadium? (Tôi đến sân vận động bằng cách nào?)
- Are there any tickets available for today? (Hôm nay còn vé không?)
- Give me one ticket/ two tickets/ … (Cho tôi 1 vé/ 2 vé/ …)
- What is the score? (Tỉ số là bao nhiêu?)
- Who won/ who lost? (Ai thắng/ ai thua?)
8. Những mẫu câu giao tiếp chủ đề Kỳ nghỉ (Holiday)
Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong cuộc sống thuộc chủ đề Holiday
- Where did you go for your holiday? (Kỳ nghỉ này bạn đi đâu?)
- Have you got any plans for your holiday? (Bạn có kế hoạch gì cho ngày nghỉ lễ của bạn không?)
- How do you celebrate Christmas Day? (Bạn ăn mừng ngày giáng sinh ra sao?)
- How was your vacation? (Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)
- How many days do you have for your annual vacation? (Mỗi năm bạn được nghỉ bao nhiêu ngày?)
- I got away for a couple of day (Chúng tôi đi chơi xa ít ngày.)
- We’re going to the beach for vacation. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ ở bãi biển.)
- I hope you enjoy a wonderful holiday! (Tôi hy vọng bạn có kỳ nghỉ tuyệt vời!)
- Have a pleasant holiday (Chúc bạn một kỳ nghỉ vui vẻ.)
- Enjoy the holidays. (Nghỉ lễ vui vẻ nhé.)
9. Những mẫu câu giao tiếp khi đưa ra lời khuyên cho ai đó
Mẫu câu giao tiếp dùng khi đưa ra lời khuyên cho ai đó
- I think you should … (Tôi nghĩ bạn nên …)
- Why don’t you call me? (Tại sao bạn không gọi cho tôi?)
- If I were you, I would tell the truth. (Nếu tôi là bạn tôi sẽ nói sự thật.)
- My advice would be to… (Lời khuyên của tôi sẽ là …)
- I don’t think we need one. (Tôi không nghĩ rằng chúng ta cần thứ đó đâu.)
- In my opinion … (Theo ý kiến riêng của tôi …)
- I feel that it’s the right thing to do. (Tôi cảm thấy đó là điều nên làm.)
- I don’t feel that it’s such a good idea. (Tôi không nghĩ đó là ý kiến hay đâu.)
- I think we should get a new laptop. (Tôi nghĩ là chúng ta nên mua 1 cái laptop mới.)
- I don’t believe (that) it should be illegal. (Tôi không tin rằng đó là điều bất hợp pháp.)
10. Những mẫu câu giao tiếp dùng trong trường hợp hỏi và chỉ đường
Mẫu câu giao tiếp dùng để hỏi và chỉ đường
- Excuse me, could you tell me how to get to …? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đi đến … không?)
- Excuse me, do you know where the … is? (Xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?)
- Sorry, I’m not from around here. (Xin lỗi, tôi không ở khu này.)
- Are we on the right road for …? (Chúng tôi có đang đi đúng đường đến … không?)
- It’s this way/ that way. (Chỗ đó ở phía này/ phía kia.)
- Take this road. (Đi đường này.)
- You’re going the wrong way. (Bạn đang đi sai đường rồi.)
- Go straight. Turn to the left/ right. (Hãy đi thẳng, rẽ bên trái/ bên phải.)
- Is there a bus station near here? (Gần đây có trạm xe buýt nào không?)
- How far is it? (Chỗ đó cách đây bao xa?)
11. Những mẫu câu giao tiếp mang ý nghĩa cảm ơn và xin lỗi
Mẫu câu giao tiếp mang ý nghĩa cảm ơn và xin lỗi
- Thank you very much/ Thank you so much. (Cảm ơn bạn rất nhiều.)
- You are so kind. (Bạn quá tốt.)
- I really appreciate it. (Tôi rất cảm kích về điều đó.)
- I’m grateful for having you as a friend. (Thật tuyệt vời khi có một người bạn như bạn.)
- I owe you a great deal. (Tôi mang ơn bạn nhiều lắm.)
- I apologise. (Tôi xin lỗi.)
- Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì để bạn phải chờ đợi.)
- I owe you an apology. (Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.)
- Sorry, I didn’t mean to do that. (Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy.)
- Sorry to bother you. (Xin lỗi đã làm phiền bạn.)
Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho doanh nhân tại Power English
Chương trình Tiếng Anh doanh nhân tại Power English
Power English được thành lập từ những năm 2014 bởi ông Nguyễn Hồng Tú – Một nhà lãnh đạo tâm huyết với lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo. Với phương châm giáo dục “LEAD THE FUTURE”, Power English cam kết cung cấp các chương trình đào tạo với chất lượng tốt nhất giúp quý khách hàng vượt qua rào cản của việc học tập, rèn luyện sự tự tin và sử dụng tiếng Anh lưu loát.
Và chương trình Tiếng Anh Doanh Nhân được xây dựng theo mô hình “1ON1 COACHING” và “CÁ NHÂN HÓA” là một trong những giải pháp được nhiều học viên tin chọn. Khóa học sẽ cung cấp những yếu tố hỗ trợ học viên cải thiện tốt nhất, nhanh nhất khả năng sử dụng tiếng Anh phục vụ nhu cầu giao tiếp trong công việc, trong kinh doanh, hay trong cuộc sống thường nhật.
Tham khảo thêm thông tin chi tiết về khóa học tại website chính thức của Power English hoặc liên hệ với chúng tôi qua fanpage Power English bạn nhé!
Kết luận
Bài viết trên cung cấp những thông tin về mẫu câu giao tiếp thông dụng trong cuộc sống mà Power English đã tổng hợp được. Hy vọng bài viết hữu ích với bạn. Mọi ý kiến đóng góp về bài viết bạn vui lòng gửi qua email: info@powerenglishcenter.vn.