Trong thời đại số hóa hiện nay, kỹ năng giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh trở nên vô cùng quan trọng, đặc biệt với những ai làm việc trong môi trường quốc tế. Việc nắm vững mẫu câu thông dụng không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp với đối tác, khách hàng. Cùng Power English điểm qua những mẫu câu thông dụng khi nói chuyện tiếng Anh qua điện thoại ở bài viết sau nhé!
1. Trường hợp nhận điện thoại (Answering the phone)
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Company name (Power English), this is Annie. How may I help you? | Power English xin nghe, tôi là Annie, em có thể giúp gì được cho anh/chị? |
Good morning/afternoon, Company name. How may I help you? | Chào buổi sáng/chào buổi chiều, Power English xin nghe, em có thể giúp gì cho anh/chị? |
Purchasing department, Peter speaking. | Peter từ phòng thu mua xin nghe. |
2. Trường hợp hỏi tên người gọi nếu họ chưa cung cấp (Getting the name of the caller if he/she doesn’t give it to you)
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
May I have your name, please? | Cho tôi xin tên bạn được không? |
Who am I speaking with? | Cho hỏi ai ở đầu dây vậy ạ? |
May I ask who’s calling? | Cho hỏi ai ở đầu dây vậy ạ? |
3. Trường hợp trả lời những yêu cầu từ người gọi (Responding to a caller’s request)
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Sure, let me check on that. | Được chứ, để tôi kiểm tra nhé. |
Let me see if she’s available. | Để em kiểm tra xem cô ấy có rảnh không nha. |
Sure, one moment, please. | Được chứ, vui lòng đợi tôi một chút. |
4. Trường hợp yêu cầu người gọi giữ máy (Asking someone to wait on the line)
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Can I put you on hold for a minute? | Bạn có thể đợi tôi một phút được không? |
Do you mind holding while I check on that? (or “handle that for you,” “check to see if he’s available,” etc.) |
Bạn có phiền giữ máy trong khi tôi kiểm tra nó không? |
5. Trường hợp để lại lời nhắn (Taking a message)
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
He’s/she’s not available at the moment. Would you like to leave a message? | Anh ấy/cô ấy hiện không ở đây. Anh/chị có muốn để lại lời nhắn gì không? |
He’s/she’s out of the office right now. Can I take a message? | Anh ấy/cô ấy hiện không có ở văn phòng. Bạn có thể để lại lời nhắn được không? |
6. Trường hợp giải quyết trường hợp mạng yếu/sai số điện thoại (Dealing with bad connections/wrong numbers)
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I’m sorry, we have a bad connection. Could you give me your number and I’ll call you right back? | Xin lỗi. Bạn vui lòng để lại số điện thoại để tôi gọi lại bạn nhé? |
I think we have a bad connection. Could you speak a little louder, please? | Tôi nghĩ đường truyền đang có vấn đề. Bạn có thể nói to hơn một chút được không? |
I’m sorry, could you repeat that? | Xin lỗi, bạn có thể lặp lại được không? |
I’m sorry, you have the wrong number. |
Tôi xin lỗi, bạn đã gọi sai số rồi. |
7. Trường hợp kết thúc cuộc gọi (Ending the call)
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Is there anything else I can help you with?…Okay, thanks for calling. Have a great day. | Tôi còn giúp gì được cho anh/chị không?… Cám ơn anh/chị. Chúc anh/chị một ngày tốt lành. |
Is there anything else I can do for you?…Okay, have a good day. | Tôi có thể giúp gì không cho anh/chị không?.. Chúc anh/chị một ngày tốt lành. |
Lời kết
Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích cho bạn đọc về những mẫu câu thông dụng khi nói chuyện tiếng Anh qua điện thoại. Chúc bạn học tập và làm việc hiệu quả!