PEC - all blue

20 từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh thường gặp – phần 1

Nội dung bài viết

Hôm nay Power English sẽ chia sẻ với bạn 20 cặp từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay kèm phiên âm và dịch nghĩa chi tiết ở bài viết bên dưới. Cùng tham khảo nhé!

1. Từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh là gì?

Từ đồng âm khác nghĩa là gì?

Từ đồng âm khác nghĩa là những từ có cùng phát âm nhưng lại có cách viết và ý nghĩa khác nhau

Từ đồng âm khác nghĩa (Homophones), là thuật ngữ dùng để chỉ những từ có cùng phát âm nhưng lại có cách viết và ý nghĩa khác nhau. Điều này có nghĩa là, mặc dù chúng có cùng cách phát âm, nhưng không có liên kết nào về mặt ngữ nghĩa.

Ví dụ, hai từ “brake” và “break” đều được phát âm là /breɪk/, nhưng “brake” có nghĩa là phanh xe, trong khi “break” lại có nghĩa là phá vỡ.

Một ví dụ khác là từ “complement” và “compliment”, cả hai đều phát âm là /ˈkɒmplɪment/, tuy nhiên “complement” có nghĩa là bổ sung, còn “compliment” lại có nghĩa là lời khen ngợi.

2. 20 từ đồng âm khác nghĩa phổ biến

Từ đồng âm Phiên âm (US) Dịch nghĩa
dear (adjective)

deer (noun)

/dɪr/ dear: thân mến (thường dùng mở đầu mỗi bức thư)

deer: con nai

bare (adjective)

bear (noun)

/ber/ bare: trần trụi, không bao phủ bởi thứ gì cả

bear: con gấu

cell (noun)

sell (verb)

/sel/ cell: tế bào

sell: bán

I (pronoun)

eye (noun) 

/aɪ/ I: Tôi

eye: đôi mắt

for (preposition)

four (noun)

/fɔːr/ for: thay cho

four: số bốn

flour (noun)

flower (noun)

/ˈflaʊər/ flour: bột mì

flower: bông hoa

hear (verb)

here (adverb)

/hɪr/ hear: nghe

here: ở đây, ở chỗ này

feat (noun)

feet (noun)

/fiːt/ feat: kỳ công

feet: bàn chân (số nhiều)

allowed (past participle)

aloud (adverb)

/əˈlaʊd/ allowed: được phép

aloud: (âm thanh) to, inh lên, ầm ầm

pair (noun)

pear (noun)

/per/ pair: một cặp

pear: quả lê

ate (verb)

eight (noun)

/eɪt/ ate: ăn (quá khứ của eat)

eight: số tám

to (preposition)

too (adverb)

two (noun)

/tuː/ to: theo hướng, hướng tới

too: cũng, quá

two: số hai

knight (noun)

night (noun)

/naɪt/ knight: hiệp sĩ

night: đêm

mail (noun)

male (adjective)

/meɪl/ mail: thư từ, bưu phẩm

male: (giới tính) nam

meat (noun)

meet (verb)

/miːt/ meat: thịt

meet: gặp gỡ, tụ họp

right (adjective)

write (verb)

/raɪt/ right: phải, tốt, đúng, có lý

write: viết, thảo ra, soạn

wear (verb)

where (adverb)

/wer/ wear: mang, đeo, mặc, đội

where: ở đâu/ tại chỗ nào đó

son (noun)

sun (noun)

/sʌn/ son: con trai

sun: mặt trời

sight (noun)

site (noun)

/saɪt/ sight: tầm nhìn

site: nơi, chỗ, vị trí

hour (noun)

our (determiner)

/ˈaʊər/ hour: giờ, tiếng (đồng hồ)

our: của chúng ta, của chúng tôi

Hy vọng bài viết trên hữu ích với bạn. Chúc bạn học tập hiệu quả!

Hãy để lại thông tin cần tư vấn.

Đội ngũ của Power English sẽ liên hệ trong vòng 24h giờ.