Hôm nay Power English sẽ chia sẻ với bạn 20 từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay kèm phiên âm và dịch nghĩa chi tiết ở bài viết bên dưới. Cùng tham khảo nhé!
hour (noun)
our (determiner) |
/ˈaʊər/ | hour: giờ, tiếng (đồng hồ)
our: của chúng ta, của chúng tôi |
buy (verb)
by (preposition) bye (exclamation) |
/baɪ/ | buy: mua
by: gần, cạnh, kế, bên bye: tạm biệt |
know (verb)
no (exclamation) |
/nəʊ/ | know: biết, hiểu biết
no: không |
fairy (noun)
ferry (noun) |
/ˈferi/ | fairy: nàng tiên
ferry: bến phà |
dew (noun)
due (adjective) |
/duː/ | dew: (chỉ thời tiết) giọt sương
due: đến kỳ, đến hạn |
check (verb)
cheque (noun) |
/tʃek/ | check: kiểm tra, kiểm lại
cheque: séc, ngân phiếu |
their (determiner)
there (adverb) |
/ðer/ | their: của chúng, của họ
there: ở nơi đó, tới nơi đó |
board (noun)
bored (adjective) |
/bɔːrd/ | board: bảng, tấm ván, bìa cứng
bored: chán |
billed (past participle)
build (verb) |
/bɪld/ | billed: lập hóa đơn
build: xây dựng, lập nên |
band (noun)
banned (past participle) |
/bænd/ | band: ban nhạc
banned: bị cấm |
sea (noun)
see (verb) |
/siː/ | sea: biển
see: thấy, xem |
lesson (noun)
lessen (verb) |
/ˈlesn/ | lesson: bài học, lời khuyên
lessen: giảm bớt |
route (noun)
root (noun) |
/ruːt/ | route: tuyến đường, lộ trình
root: rễ (cây), nguồn gốc |
weight (noun)
wait (verb) |
/weɪt/ | weight: trọng lượng, sức nặng
wait: chờ, đợi |
hare (noun)
hair (noun) |
/her/ | hare: thỏ rừng
hair: tóc, lông |
scene (noun)
seen (past participle) |
/siːn/ | scene: phong cảnh, kịch bản
seen: trông thấy, quan sát |
sum (noun)
some (determiner) |
/sʌm/ | sum: tổng số
some: một vài, một ít |
stare (verb)
stair (noun) |
/ster/ | stare: nhìn chằm chằm
stair: bậc thang |
caste (noun)
cast (verb) |
/kæst/ | caste: (xã hội học) đẳng cấp
cast: quăng, ném, liệng, thả |
clime (noun)
climb (verb) |
/klaɪm/ | clime: khu vực (liên quan đến thời tiết)
climb: leo, trèo, lên cao |
Chúc bạn học tập hiệu quả!