Bài viết sau sẽ cung cấp thông tin về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và những ví dụ cụ thể, phân loại chi tiết về loại từ này mà Power English đã tổng hợp được. Cùng tham khảo bạn nhé!
1. Định nghĩa từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Những từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường được gọi là “synonym”
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là một từ hay cụm từ có nghĩa giống hoặc gần giống với một từ hoặc cụm từ khác. Những từ đồng nghĩa thường được nhắc đến với tên gọi khác là “synonym”.
Ví dụ:
- Deceptive – Misleading (gây hiểu lầm)
- Enormous – Immense (rộng lớn)
2. Phân loại từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được chia thành 4 loại
Sẽ có 4 loại đồng nghĩa trong từ vựng tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu không phải là giảng viên tiếng Anh thì cũng nhất thiết nắm vững khái niệm các loại từ đồng nghĩa.
2.1. Từ đồng nghĩa tuyệt đối
Từ đồng nghĩa tuyệt đối là từ giống nhau hoàn toàn về nghĩa và có đặc điểm tương tự nhau; có thể thay thế lẫn nhau trong mọi ngữ cảnh.
Ví dụ: Motherland = fatherland: Tổ quốc (nghĩa rộng), quê hương (nghĩa hẹp).
My fatherland is Cao Bang, Viet Nam = My motherland is Cao Bang, Viet Nam. (Quê hương của tôi ở Cao Bằng, Việt Nam.)
2.2. Từ đồng nghĩa tương đối
Từ đồng nghĩa tương đối trong tiếng Anh gồm những từ không giống nhau hoàn toàn về nghĩa và sắc thái thể hiện, chỉ trong một số ngữ cảnh nhất định mới có thể thay thế cho nhau.
Ví dụ: Look, stare, gaze hay glance đều có nghĩa là nhìn, tuy nhiên mức độ và sắc thái thể hiện của chúng khác nhau, cụ thể:
- Look: Nhìn lướt qua, nhìn đơn giản.
- Stare: Nhìn chằm chằm do tò mò về một người hoặc một việc nào đó.
- Gaze: Nhìn chằm chằm do ngưỡng mộ hoặc ngạc nhiên.
- Glance: Động tác liếc nhìn.
2.3. Từ đồng nghĩa khác biểu thái
Từ đồng nghĩa khác biểu thái trong tiếng Anh là những từ có nghĩa giống hệt hoặc tương đương nhau nhưng cách biểu đạt lại khác nhau.
Ví dụ: Father = dad: Cha ; Mother = mom: Mẹ.
Mặc dù giống nhau về nghĩa, nhưng “father” và “mother” được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, còn “dad” và “mom” thể hiện sự thân mật, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
2.4. Từ đồng nghĩa tu từ
Từ đồng nghĩa tu từ là những từ/ cụm từ khác nhau về ý nghĩa tu từ và cả nghĩa bóng.
Ví dụ: To dismiss = to sack: cho đi, sa thải. Cụ thể:
- “to dismiss” có nghĩa là cho phép ai đó đi, mang sắc thái trung tính.
Ví dụ: My teacher dismissed the class early 10 minutes. (Cô giáo tôi cho phép lớp học nghỉ sớm 10 phút.) - “to sack” mang nghĩa bị sa thải vì không đủ năng lực, có hành vi không đúng mực.
Ví dụ: One of the staff was sacked for disruptive. (Một trong những nhân viên bị sa thải vì gây rối.)
2.5. Uyển ngữ
Uyển ngữ được sử dụng nhằm mục đích nói giảm, nói tránh, giảm đi sự đau lòng hay khó chịu của ai đó.
Ví dụ: The underprivileged = the poor: Nghèo khó, nghèo khổ.
Hai từ này đều có nghĩa là nghèo, khi dùng “the poor” sẽ mang ý nghĩa nặng nề hơn, còn nếu dùng “the underprivileged” sẽ thể hiện nhẹ nhàng trong giao tiếp.
3. 20 từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường gặp
20 từ đồng nghĩa trong tiếng Anh phổ biến
Từ | Từ loại | Phiên âm (US) | Từ đồng nghĩa | Dịch nghĩa |
abate | verb | /əˈbeɪt/ | moderate, decrease | làm cho một cái gì đó ít dữ dội hoặc nghiêm trọng hơn |
adhere | verb | /ədˈhɪr/ | comply, observe | dính vào cái gì đó |
abolish | verb | /əˈbɑːlɪʃ/ | abrogate, annul | chính thức chấm dứt một đạo luật, một hệ thống hoặc một tổ chức |
acumen | noun | /ˈækjəmən/ | awareness, brilliance | khả năng hiểu và quyết định mọi việc một cách nhanh chóng, tốt nhất |
abash | adjective | /əˈbæʃt/ | disconcert, rattle | xấu hổ, ngại ngùng vì điều gì đó bạn đã làm |
absolve | verb | /əbˈzɑːlv/ | pardon, forgive | tuyên bố chính thức rằng ai đó không có tội hoặc không chịu trách nhiệm về việc gì đó |
abjure | verb | /əbˈdʒʊr/ | forsake, renounce | hứa công khai rằng bạn sẽ từ bỏ hoặc từ chối một đức tin hay một cách cư xử |
abject | adjective | /ˈæbdʒekt/ | despicable, servile | khủng khiếp và không có hy vọng |
abound | verb | /əˈbaʊnd/ | flourish, proliferate | tồn tại với số lượng lớn |
abortive | adjective | /əˈbɔːrtɪv/ | vain, unproductive | không thành công, thất bại |
acrimony | noun | /ˈækrɪməʊni/ | harshness, bitterness | cảm giác hoặc lời nói mang tính chất cay đắng, tức giận |
accord | noun | /əˈkɔːrd/ | agreement, harmony | một thỏa thuận chính thức giữa hai tổ chức, hai quốc gia,… |
adjunct | noun | /ˈædʒʌŋkt/ | joined, added | một thứ được thêm vào hoặc gắn liền với một cái gì đó lớn hơn, quan trọng hơn |
adversity | noun | /ədˈvɜːrsəti/ | misfortune, calamity | một tình huống khó khăn |
adherent | noun | /ədˈhɪrənt/ | follower, disciple | một người ủng hộ một tập hợp các ý tưởng cụ thể |
adamant | adjective | /ˈædəmənt/ | stubborn, inflexible | quyết tâm không thay đổi ý định hoặc bị thuyết phục về điều gì đó |
admonish | verb | /ədˈmɑːnɪʃ/ | counsel, reprove | khuyên nhủ ai đó làm gì một cách quyết đoán, dứt khoát hơn |
allay | verb | /əˈleɪ/ | pacify, soothe | xoa dịu cảm xúc của ai đó hoặc làm cho việc gì đó bớt căng thẳng |
alien | noun | /ˈeɪliən/ | foreigner, outsider | một người không phải là công dân của quốc gia nơi họ sinh sống hoặc làm việc |
ascend | verb | /əˈsend/ | climb escalate | tăng lên, đi lên, leo lên |
Lời kết
Bài viết đã tổng hợp những thông tin về từ định nghĩa, phân loại cùng một số ví dụ về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thông dụng hiện nay. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích với bạn. Chúc bạn ngày càng thành công trên con đường trau dồi tiếng Anh của bản thân nhé.