PEC - all blue

20 từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thông dụng

Nội dung bài viết

Bài viết sau sẽ cung cấp thông tin về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và những ví dụ cụ thể, phân loại chi tiết về loại từ này mà Power English đã tổng hợp được. Cùng tham khảo bạn nhé!

1. Định nghĩa từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Định nghĩa từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Những từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường được gọi là “synonym”

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là một từ hay cụm từ có nghĩa giống hoặc gần giống với một từ hoặc cụm từ khác. Những từ đồng nghĩa thường được nhắc đến với tên gọi khác là “synonym”.

Ví dụ:

  • Deceptive – Misleading (gây hiểu lầm)
  • Enormous – Immense (rộng lớn)

2. Phân loại từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Phân loại từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được chia thành 4 loại

Sẽ có 4 loại đồng nghĩa trong từ vựng tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu không phải là giảng viên tiếng Anh thì cũng nhất thiết nắm vững khái niệm các loại từ đồng nghĩa.

2.1. Từ đồng nghĩa tuyệt đối

Từ đồng nghĩa tuyệt đối là từ giống nhau hoàn toàn về nghĩa và có đặc điểm tương tự nhau; có thể thay thế lẫn nhau trong mọi ngữ cảnh.

Ví dụ: Motherland = fatherland: Tổ quốc (nghĩa rộng), quê hương (nghĩa hẹp).

My fatherland is Cao Bang, Viet Nam = My motherland is Cao Bang, Viet Nam. (Quê hương của tôi ở Cao Bằng, Việt Nam.)

2.2. Từ đồng nghĩa tương đối

Từ đồng nghĩa tương đối trong tiếng Anh gồm những từ không giống nhau hoàn toàn về nghĩa và sắc thái thể hiện, chỉ trong một số ngữ cảnh nhất định mới có thể thay thế cho nhau.

Ví dụ: Look, stare, gaze hay glance đều có nghĩa là nhìn, tuy nhiên mức độ và sắc thái thể hiện của chúng khác nhau, cụ thể:

  • Look: Nhìn lướt qua, nhìn đơn giản.
  • Stare: Nhìn chằm chằm do tò mò về một người hoặc một việc nào đó.
  • Gaze: Nhìn chằm chằm do ngưỡng mộ hoặc ngạc nhiên.
  • Glance: Động tác liếc nhìn.

2.3. Từ đồng nghĩa khác biểu thái

Từ đồng nghĩa khác biểu thái trong tiếng Anh là những từ có nghĩa giống hệt hoặc tương đương nhau nhưng cách biểu đạt lại khác nhau.

Ví dụ: Father = dad: Cha ; Mother = mom: Mẹ.

Mặc dù giống nhau về nghĩa, nhưng “father” và “mother” được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, còn “dad” và “mom” thể hiện sự thân mật, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.

2.4. Từ đồng nghĩa tu từ

Từ đồng nghĩa tu từ là những từ/ cụm từ khác nhau về ý nghĩa tu từ và cả nghĩa bóng.

Ví dụ: To dismiss = to sack: cho đi, sa thải. Cụ thể:

  • “to dismiss” có nghĩa là cho phép ai đó đi, mang sắc thái trung tính.
    Ví dụ: My teacher dismissed the class early 10 minutes. (Cô giáo tôi cho phép lớp học nghỉ sớm 10 phút.)
  • “to sack” mang nghĩa bị sa thải vì không đủ năng lực, có hành vi không đúng mực.
    Ví dụ: One of the staff was sacked for disruptive. (Một trong những nhân viên bị sa thải vì gây rối.)

2.5. Uyển ngữ

Uyển ngữ được sử dụng nhằm mục đích nói giảm, nói tránh, giảm đi sự đau lòng hay khó chịu của ai đó.

Ví dụ: The underprivileged = the poor: Nghèo khó, nghèo khổ.

Hai từ này đều có nghĩa là nghèo, khi dùng “the poor” sẽ mang ý nghĩa nặng nề hơn, còn nếu dùng “the underprivileged” sẽ thể hiện nhẹ nhàng trong giao tiếp.

3. 20 từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường gặp

20+ từ đồng nghĩa trong tiếng Anh phổ biến nhất

20 từ đồng nghĩa trong tiếng Anh phổ biến

Từ Từ loại Phiên âm (US) Từ đồng nghĩa Dịch nghĩa
abate verb /əˈbeɪt/ moderate, decrease làm cho một cái gì đó ít dữ dội hoặc nghiêm trọng hơn
adhere verb /ədˈhɪr/ comply, observe dính vào cái gì đó
abolish verb /əˈbɑːlɪʃ/ abrogate, annul chính thức chấm dứt một đạo luật, một hệ thống hoặc một tổ chức
acumen noun /ˈækjəmən/ awareness, brilliance khả năng hiểu và quyết định mọi việc một cách nhanh chóng, tốt nhất
abash adjective /əˈbæʃt/ disconcert, rattle xấu hổ, ngại ngùng vì điều gì đó bạn đã làm
absolve verb /əbˈzɑːlv/ pardon, forgive tuyên bố chính thức rằng ai đó không có tội hoặc không chịu trách nhiệm về việc gì đó
abjure verb /əbˈdʒʊr/ forsake, renounce hứa công khai rằng bạn sẽ từ bỏ hoặc từ chối một đức tin hay một cách cư xử
abject adjective /ˈæbdʒekt/ despicable, servile khủng khiếp và không có hy vọng
abound verb /əˈbaʊnd/ flourish, proliferate tồn tại với số lượng lớn
abortive adjective /əˈbɔːrtɪv/ vain, unproductive không thành công, thất bại
acrimony noun /ˈækrɪməʊni/ harshness, bitterness cảm giác hoặc lời nói mang tính chất cay đắng, tức giận
accord noun /əˈkɔːrd/ agreement, harmony một thỏa thuận chính thức giữa hai tổ chức, hai quốc gia,…
adjunct noun /ˈædʒʌŋkt/ joined, added một thứ được thêm vào hoặc gắn liền với một cái gì đó lớn hơn, quan trọng hơn
adversity noun /ədˈvɜːrsəti/ misfortune, calamity một tình huống khó khăn
adherent noun /ədˈhɪrənt/ follower, disciple một người ủng hộ một tập hợp các ý tưởng cụ thể
adamant adjective /ˈædəmənt/ stubborn, inflexible quyết tâm không thay đổi ý định hoặc bị thuyết phục về điều gì đó
admonish verb /ədˈmɑːnɪʃ/ counsel, reprove khuyên nhủ ai đó làm gì một cách quyết đoán, dứt khoát hơn
allay verb /əˈleɪ/ pacify, soothe xoa dịu cảm xúc của ai đó hoặc làm cho việc gì đó bớt căng thẳng
alien noun /ˈeɪliən/ foreigner, outsider một người không phải là công dân của quốc gia nơi họ sinh sống hoặc làm việc
ascend verb /əˈsend/ climb escalate tăng lên, đi lên, leo lên

Lời kết

Bài viết đã tổng hợp những thông tin về từ định nghĩa, phân loại cùng một số ví dụ về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thông dụng hiện nay. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích với bạn. Chúc bạn ngày càng thành công trên con đường trau dồi tiếng Anh của bản thân nhé.

Hãy để lại thông tin cần tư vấn.

Đội ngũ của Power English sẽ liên hệ trong vòng 24h giờ.