Phân biệt từ tiếng Anh có cách viết giống nhưng mang nhiều nghĩa – phần 1

Phân biệt từ tiếng Anh có cách viết giống nhưng mang nhiều nghĩa - phần 1

Khi một ngôn ngữ được dịch sang ngôn ngữ khác, cũng cần phải xem ngữ cảnh và trường hợp mà từ vựng được sử dụng để đảm bảo rằng nó sẽ mang nghĩa chính xác nhất. Có rất nhiều từ tiếng Anh có cách viết giống nhau, nhưng khi đặt vào ngữ cảnh nhất định, nó sẽ có từ loại khác nhau và đôi khi có cách phát âm khác nhau nên nó cũng sẽ mang một nghĩa khác.

Danh sách 20 từ tiếng Anh có cách viết giống nhau nhưng mang nhiều nghĩa

1. Address

  • Address (n) – /ˈædres/ : địa chỉ, nơi ở hoặc công ty cụ thể.
  • Address (v) – /əˈdres/ : nói chuyện hoặc viết về một vấn đề cụ thể.
    Ví dụ: She decided to address the audience about the upcoming changes. (Cô ấy quyết định nói về những thay đổi sắp tới trước công chúng.)

2. Advocate

  • Advocate (n) – /ˈædvəkət/ : người bảo vệ người khác trước tòa, hoặc người công khai đứng ra bảo vệ ai hoặc 1 ý kiến nào đó.
  • Advocate (v) – /ˈædvəkeɪt/ : bảo vệ ý kiến.
    Ví dụ: The organization advocates for human rights. (Tổ chức này bảo vệ cho quyền con người.)

3. Alternate

  • Alternate (n) – /ˈɔːltərnət/ : vật, người thay thế.
  • Alternate (adj) – /ˈɔːltərnət/ : lần lượt, xen kẽ.
    Ví dụ: A dessert with alternate layers of chocolate and cream. (Món tráng miệng với nhiều lớp chocolate và kem xen kẽ nhau.)
  • Alternate (v) – /ˈɔːltərneɪt/ : thay đổi luân phiên.
    Ví dụ: She alternated between cheerfulness and deep despair. (Cô ấy liên tục luân phiên thay đổi giữa trạng thái vui vẻ và trầm tư, buồn bã sâu sắc.)

4. Bat

  • Bat (n) – /bæt/ : con dơi.
    Ví dụ: The bat hung upside down from the cave ceiling. (Con dơi treo ngược đầu từ trần hang động.)
  • Bat (n) – /bæt/ : vật dụng dùng trong các trò chơi như bóng chày hay cricket.
    Ví dụ: She gripped the baseball bat tightly before taking his swing. (Cô ấy nắm chặt cây gậy bóng chày trước khi đánh.)
  • Bat (v) – /bæt/ : đánh bóng (trong bóng chày hoặc bóng cầu (cricket)).
    Ví dụ: She bats left-handed. (Cô ấy đánh bóng bằng tay trái.)

5. Battery

  • Battery (n) – /ˈbætəri/ : pin.
  • Battery (n) – /ˈbætəri/ : số lượng lớn.
    Ví dụ: In the kitchen an impressive battery of stainless steel utensils hangs on the wall. (Trong bếp treo một bộ đồ dùng bằng thép không gỉ ấn tượng trên tường.)
  • Battery (adj) – /ˈbætəri/ : liên quan đến phương pháp sản xuất với số lượng lớn.

6. Beat

  • Beat (n) – /biːt/ : nhịp điệu.
    Ví dụ: He followed the beat of his own drum and pursued a unique path in life. (Anh ấy đi theo nhịp điệu của riêng mình và theo đuổi một con đường độc đáo trong cuộc sống.)
  • Beat (v) – /biːt/ : đánh (trống), đánh bại.
    Ví dụ: He beat the drum rhythmically. (Anh ấy đánh trống theo nhịp điệu.)

7. Present

  • Present (adj) – /ˈpreznt/ : hiện tại.
  • Present (n) – /ˈpreznt/ : quà.
  • Present (v) – /prɪˈzent/ : thuyết trình.

8. Capture

  • Capture (n,v) – /ˈkæptʃər/ : bắt giữ.
    Ví dụ: The two soldiers somehow managed to avoid capture. (Hai người lính bằng cách nào đó đã tránh được việc bị bắt.)
  • Capture (v) – /ˈkæptʃər/ : chụp lại, ghi lại.
    Ví dụ: The robbery was captured on police video cameras. (Vụ cướp được camera của cảnh sát ghi lại.)
  • Capture (v) – /ˈkæptʃər/ : gây hứng thú.
    Ví dụ: The American drive to land a man on the Moon captured the attention of the whole world. (Nỗ lực đưa người lên Mặt trăng của người Mỹ đã thu hút sự chú ý của cả thế giới.)

9. Certain

  • Certain (adj) – /ˈsɜːrtn/ : chắc chắn.
  • Certain (pronoun) – /ˈsɜːrtn/ : nói đến một vài người hoặc vật trong một nhóm mà không nhắc tên.
    Ví dụ: Certain members of the audience may disagree with what I’m about to say. (Một số khán giả có thể không đồng ý với những gì tôi sắp nói.)

10. Charge

  • Charge (n) – /tʃɑːrdʒ/ : sự thu phí, tiền phạt hoặc sự đảm nhận trách nhiệm.
    Ví dụ: He faced a serious charge for his involvement in the robbery. (Anh ấy đối mặt với một cáo buộc nghiêm trọng về việc tham gia vụ cướp.)
  • Charge (v) – /tʃɑːrdʒ/ : nạp điện, sạc pin.
    Ví dụ: She remembered to charge her phone overnight to ensure it had enough battery for the next day. (Cô ấy nhớ sạc điện thoại qua đêm để đảm bảo nó có đủ pin cho ngày mai.)

11. Chest

  • Chest (n) – /tʃest/ : phần ngực (của cơ thể con người).
    Ví dụ: Her heart was pounding in her chest. (Tim cô ấy đập thình thịch trong lồng ngực.)
  • Chest (n) – /tʃest/ : rương, hộp to (để đựng vật gì đó).
    Ví dụ: In our family, we should have a medicine chest. (Trong gia đình mỗi chúng ta nên có một tủ thuốc.)

12. Conduct

  • Conduct (v) – /kənˈdʌkt/ : thực hiện.
    Ví dụ: We are conducting a survey of consumer attitudes towards organic food. (Chúng tôi đang tiến hành một cuộc khảo sát về thái độ của người tiêu dùng đối với thực phẩm hữu cơ.)
  • Conduct (v) – /kənˈdʌkt/ : thể hiện, cư xử.
    Ví dụ: You should conduct yourself politely at the meeting. (Bạn nên cư xử lịch sự ở buổi họp này.)
  • Conduct (v) – /kənˈdʌkt/ : dẫn đường/ áp giải.
    Ví dụ: The protesters were conducted from the courtroom by two police officers. (Những người biểu tình được áp giải đến phòng xử án bởi 2 sĩ quan cảnh sát.)
  • Conduct (n) – /ˈkɑːndʌkt/ : hành vi.

13. Drop

  • Drop (v) – /drɑːp/ : thả xuống từ vị trí cao.
    Ví dụ: He dropped the keys and they fell on the ground. (Anh ấy vô tình làm rơi chìa khóa và chúng rơi xuống đất.)
  • Drop (n) – /drɑːp/ : một giọt nước nhỏ hoặc phần nhỏ của cái gì đó.
    Ví dụ: There’s a drop of water on the leaf. (Có một giọt nước trên lá.)

14. Lead

  • Lead (v) – /liːd/ : dẫn.
  • Lead (n) – /liːd/ : (chất) chì; đầu mối.

15. Duck

  • Duck (n) – /dʌk/ : con vịt.
    Ví dụ: Every afternoon they went to the park to feed the duck. (Chiều nào họ cũng ra công viên cho vịt ăn.)
  • Duck (v) – /dʌk/ : né, tránh khỏi cái gì đó.
    Ví dụ: He had to duck as he came through the door. (Anh phải cúi xuống khi bước qua cửa.)

16. Drill

  • Drill (n) – /drɪl/ : mũi khoan, bài tập quân sự.
    Ví dụ: The soldiers underwent a rigorous drill to enhance their combat skills. (Các binh sĩ trải qua một bài tập quân sự khắc nghiệt để nâng cao kỹ năng chiến đấu của họ.)
  • Drill (v) – /drɪl/ : khoan, tập luyện.
    Ví dụ: The soldiers drilled for hours to perfect their formation. (Những người lính đã tập luyện hàng giờ để hoàn thiện đội hình của mình.)

17. Engage

  • Engage (v) – /ɪnˈɡeɪdʒ/ : tham gia hoặc tham dự vào một hoạt động hoặc tình huống.
    Ví dụ: She engaged in a lively conversation with her friends. (Cô ấy tham gia cuộc trò chuyện sôi nổi với bạn bè của mình.)
  • Engage (v) – /ɪnˈɡeɪdʒ/ : bắt đầu hoặc tiếp tục một cuộc hôn nhân hoặc một mối quan hệ tình cảm.
    Ví dụ: They decided to engage last summer and are planning to get married next year. (Họ quyết định đính hôn vào mùa hè năm ngoái và đang lên kế hoạch kết hôn vào năm sau.)

18. Fan

  • Fan (n) – /fæn/ : người hâm mộ hoặc cái quạt sử dụng để tạo gió.
    Ví dụ: The fan in my room is not working. (Quạt trong phòng của tôi không hoạt động.)
  • Fan (v) – /fæn/ : tăng cường hoặc tạo sự gia tăng đột ngột.
    Ví dụ: The news about the concert fanned the excitement among the fans. (Thông tin về buổi hòa nhạc làm gia tăng sự hào hứng trong hàng ngũ người hâm mộ.)

19. Fall

  • Fall (v) – /fɔːl/ : rơi từ trên cao xuống.
    Ví dụ: The first snowflakes of winter began to fall. (Những bông tuyết đầu tiên của mùa đông bắt đầu rơi.)
  • Fall (n) – /fɔːl/ : mùa thu hoặc sự suy giảm.
    Ví dụ: He enjoyed the colors of fall. (Anh ấy thích màu sắc của mùa thu.)

20. Flag

  • Flag (n) – /flæɡ/ : cờ, ký hiệu.
    Ví dụ: The flag was raised to celebrate the victory. (Cờ được kéo lên mừng chiến thắng.)
  • Flag (v) – /flæɡ/ : đánh dấu, biểu tượng.
    Ví dụ: They flagged the important points in the presentation. (Họ đánh dấu các điểm quan trọng trong buổi thuyết trình.)

Lời kết

Hy vọng bài viết về 20 từ tiếng Anh có cách viết giống nhưng mang nhiều nghĩa mà Power English đã tổng hợp sẽ hữu ích với bạn. Chúc bạn học tập hiệu quả!

Author: Power English