PEC - all blue

Phân biệt từ tiếng Anh có cách viết giống nhưng mang nhiều nghĩa – phần 2

Nội dung bài viết

Bài viết hôm nay Power English sẽ cung cấp cho bạn đọc thêm 20 từ tiếng Anh có cách viết giống nhưng mang nhiều nghĩa, dễ dàng áp dụng trong học tập lẫn công việc. Cùng tham khảo nhé!

1. Fortune

  • Fortune (n) /ˈfɔːrtʃən/ : vận may.
    Ví dụ: The family fortunes changed overnight. (Dịch nghĩa: Vận may của gia đình đó thay đổi trong 1 đêm.)
  • Fortune (n) /ˈfɔːrtʃən/ : gia tài/ chỉ sự nhiều tiền.
    Ví dụ: He was still young when he gained both fame and fortune. (Dịch nghĩa: Anh ấy vẫn còn trẻ khi anh ấy có cả danh tiếng và sự giàu có.)

2. File

  • File (n) /faɪl/ : hồ sơ, thư mục.
    Ví dụ: Every file on the same disk must have a different name. (Dịch nghĩa: Mỗi tập tin trên cùng một đĩa phải có một tên khác nhau.)
  • File (v) /faɪl/ : lưu trữ hồ sơ.
  • File (v) /faɪl/ : kiện/ khởi tố.
    Ví dụ: The police filed charges against the two suspects. (Dịch nghĩa: Cảnh sát đã khởi tố hai nghi phạm.)

3. Fine

  • Fine (a) /faɪn/ : ổn, khỏe.
    Ví dụ: If you want to use cheese instead of chicken, that’s fine. (Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn dùng phô mai thay vì thịt gà thì cũng được thôi.)
  • Fine (n) /faɪn/ : hình phạt (liên quan đến tiền).
    Ví dụ: Offenders will be liable to a heavy fine. (Dịch nghĩa: Người vi phạm sẽ bị phạt nặng.)

4. Firm

  • Firm (n) /fɜːrm/ : văn phòng, công ty nhỏ.
    Ví dụ: I’m working for a firm of accountants. (Dịch nghĩa: Tôi đang làm việc cho một công ty kế toán.)
  • Firm (a) /fɜːrm/ : rắn chắc.
    Ví dụ: These peaches are still firm. (Dịch nghĩa: Những quả đào này vẫn còn cứng.)

5. Hard

  • Hard (a) /hɑːrd/ : khó khăn hoặc cứng.
    Ví dụ: The math problem was really hard. (Dịch nghĩa: Bài toán toán học thật sự khó.)
  • Hard (adv) /hɑːrd/ : chăm chỉ.
    Ví dụ: He’s been working really hard. (Dịch nghĩa: Anh ấy đã làm việc một cách chăm chỉ.)

6. Lead

  • Lead (v) /liːd/ : gây ra, dẫn đến.
  • Lead (n) /liːd/ : sự dẫn đầu.
    Ví dụ: She took the lead in the second lap. (Dịch nghĩa: Cô ấy dẫn đầu ở vòng thứ hai.)
  • Lead (n) /led/ : nguyên tố chì.
    Ví dụ: Lead exposure can be harmful to everyone, especially young children and babies. (Dịch nghĩa: Phơi nhiễm chì có thể gây hại cho mọi người, đặc biệt là trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh.)

7. Live

  • Live (v) /lɪv/ : sinh sống.
    Ví dụ: We used to live in London. (Dịch nghĩa: Chúng tôi đã từng sống ở Luân Đôn.)
  • Live (a) /laiv/ : sống động, phát trực tiếp.
    Ví dụ: The club has live music most nights. (Dịch nghĩa: Câu lạc bộ phục vụ nhạc sống hầu hết các đêm.)

8. Manifest

  • Manifest (v) /ˈmænɪfest/ : biểu thị.
    Ví dụ: The workers chose to manifest their dissatisfaction in a series of strikes. (Dịch nghĩa: Công nhân chọn cách biểu thị sự không hài lòng của mình bằng hàng loạt cuộc đình công.)
  • Manifest (a) /ˈmænɪfest/ : lộ liễu, dễ nhận ra, rõ ràng.

9. Match

  • Match (n) /mætʃ/ : que diêm.
    Ví dụ: If you suspect a gas leak do not strike a match or use electricity. (Dịch nghĩa: Nếu bạn nghi ngờ có rò rỉ gas, đừng bật diêm hoặc sử dụng điện.)
  • Match (n) /mætʃ/ : trận đấu.
    Ví dụ: We spent the afternoon at a football match. (Dịch nghĩa: Chúng tôi dành cả buổi chiều để xem một trận bóng đá.)
  • Match (v) /mætʃ/ : trùng khớp.
    Ví dụ: Her fingerprints match those found at the scene of the crime. (Dịch nghĩa: Dấu vân tay của cô ấy trùng khớp với dấu vân tay được tìm thấy tại hiện trường vụ án.)

10. Play

  • Play (v) /pleɪ/ : chơi đùa.
    Ví dụ: You’ll have to play inside today. (Dịch nghĩa: Hôm nay con sẽ phải chơi trong nhà.)
  • Play (n) /pleɪ/ : trận đấu, vở kịch.
    Ví dụ: On the next play, Johnson ran 15 yards for a touchdown. (Dịch nghĩa: Trong trận đấu tiếp theo, Johnson chạy 15 thước để chạm bóng.)
  • Play (n) /pleɪ/ : vở kịch.

11. Point

  • Point (n) /pɔɪnt/ : quan điểm.
    Ví dụ: He’s just saying that to prove a point. (Dịch nghĩa: Anh ấy chỉ nói điều đó để chứng minh một quan điểm.)
  • Point (v) /pɔɪnt/ : chỉ ra, chỉ về.
    Ví dụ: Everything seemed to point in one direction. (Dịch nghĩa: Mọi thứ dường như đều chỉ về một hướng.)

12. Produce

  • Produce (v) /prəˈduːs/ : sản xuất.
    Ví dụ: They were unable to produce any statistics to verify their claims. (Dịch nghĩa: Họ không thể đưa ra bất kỳ số liệu thống kê nào để xác minh tuyên bố của mình.)
  • Produce (n) /ˈprəʊduːs/ : nông sản.
    Ví dụ: The shop sells only fresh local produce. (Dịch nghĩa: Cửa hàng chỉ bán đặc sản tươi sống.)

13. Pitch

  • Pitch (n) /pɪtʃ/ : sân (để chơi các môn thể thao), góc nghiêng/ độ dốc.
    Ví dụ: They set up the pitch for a soccer match. (Dịch nghĩa: Họ thiết lập sân cỏ cho một trận đấu bóng đá.)
  • Pitch (n) /pɪtʃ/ : quãng (âm nhạc).
    Ví dụ: The piano and organ were tuned to the same pitch.. (Dịch nghĩa: Đàn dương cầm và đàn organ được cân chỉnh cùng âm quãng.)
  • Pitch (v) /pɪtʃ/ : ném, đặt đúng vị trí.
    Ví dụ: She pitched the tent in a flat area. (Dịch nghĩa: Cô ấy cắm lều trong một khu vực phẳng.)

14. Race

  • Race (v) /reɪs/ : đua.
    Ví dụ: We race each other back to the car. (Dịch nghĩa: Chúng tôi đua nhau quay lại xe.)
  • Race (n) /reɪs/ : chủng tộc.
    Ví dụ: Discrimination on grounds of race will not be tolerated. (Dịch nghĩa: Phân biệt đối xử dựa trên nền tảng chủng tộc sẽ không được khoan dung.)

15. Record

  • Record (n) /ˈrekərd/ : hồ sơ.
    Ví dụ: A person’s medical records are confidential. (Dịch nghĩa: Hồ sơ y tế của 1 người là tuyệt mật.)
  • Record (v) /rɪˈkɔːrd/ : thu lại, ghi lại.
    Ví dụ: We recorded their wedding on video. (Dịch nghĩa: Chúng tôi đã ghi lại đám cưới của họ trên video.)

16. Ring

  • Ring (n) /rɪŋ/ : nhẫn.
    Ví dụ: What a beautiful ring! (Dịch nghĩa: Chiếc nhẫn thật đẹp!)
  • Ring (n) /rɪŋ/ : vòng tròn.
    Ví dụ: The children sat on the floor in a ring. (Dịch nghĩa: Những đứa trẻ ngồi trên sàn trong một vòng tròn.)
  • Ring (v) /rɪŋ/ : gọi (điện thoại cho ai).
    Ví dụ: I ring home once a week to tell my parents I’m okay. (Dịch nghĩa: Tôi gọi điện về nhà mỗi tuần một lần để nói với bố mẹ rằng tôi ổn.)

17. Scale

  • Scale (n) /skeɪl/ : vảy, thang đo.
    Ví dụ: The fish has shiny scales. (Dịch nghĩa: Con cá có vảy sáng bóng.)
  • Scale (v) /skeɪl/ : leo lên, bóc.
    Ví dụ: He scaled the mountain to reach the summit. (Dịch nghĩa: Anh ấy leo lên đến đỉnh núi.)

18. Sign

  • Sign (n) /saɪn/ : biểu hiện.
    Ví dụ: Headaches may be a sign of stress. (Dịch nghĩa: Nhức đầu có thể là dấu hiệu của căng thẳng.)
  • Sign (n) /saɪn/ : tín hiệu, dấu hiệu.
    Ví dụ: A neon sign marked the entrance to the parking garage. (Dịch nghĩa: Một bảng hiệu đèn neon đánh dấu lối vào bãi đậu xe.)
  • Sign (v) /saɪn/ : ký tên.
    Ví dụ: You forgot to sign the cheque. (Dịch nghĩa: Bạn quên ký séc.)

19. Spring

  • Spring (v) /sprɪŋ/ : xuất hiện thình lình.
  • Spring (n) /sprɪŋ/ : con suối.
  • Spring (n) /sprɪŋ/ : mùa xuân.
    Ví dụ: He was born in the spring of 1944. (Dịch nghĩa: Anh ấy được sinh ra vào mùa xuân năm 1944.)

20. Tie

  • Tie (v) /taɪ/ : cột, trói.
    Ví dụ: He had to tie some goods together. (Dịch nghĩa: Anh ấy phải buộc một số hàng hóa lại với nhau.)
  • Tie (n) /taɪ/ : cà vạt.
    Ví dụ: I wear a shirt and tie at work. (Dịch nghĩa: Tôi mặc áo sơ mi và đeo cà vạt tại nơi làm việc.)

21. Tear

  • Tear (v) /ter/ : xé.
    Ví dụ: I’ll tear the package. (Dịch nghĩa: Tôi sẽ xé gói hàng ra.)
  • Tear (n) /tɪr/ : nước mắt.
    Ví dụ: She left the room in tears. (Dịch nghĩa: Cô ấy rời khỏi phòng trong nước mắt.)

22. Type

  • Type (n) /taɪp/ : loại, kiểu.
    Ví dụ: There are three main types of contracts. (Dịch nghĩa: Có ba loại hợp đồng chính.)
  • Type (v) /taɪp/ : đánh máy.
    Ví dụ: This letter will need to be typed again. (Dịch nghĩa: Bức thư này sẽ cần phải được đánh máy lại.)

23. Watch

  • Watch (n) /wɑːtʃ/ : đồng hồ đeo tay/ sự theo dõi.
    Ví dụ: The fitness watch is designed to monitor your daily activity levels. (Dịch nghĩa: Đồng hồ thể dục được thiết kế để theo dõi mức độ hoạt động hàng ngày của bạn.)
  • Watch (v) /wɑːtʃ/ : theo dõi, quan sát.
    Ví dụ: The security guard carefully watched the surveillance cameras for any suspicious activity. (Dịch nghĩa: Nhân viên bảo vệ cẩn thận theo dõi camera giám sát xem có hoạt động đáng ngờ nào không.)

Lời kết

Bài viết trên cung cấp thông tin về những từ tiếng Anh có cách viết giống nhưng mang nhiều nghĩa mà Power English đã tổng hợp được. Hy vọng bài viết hữu ích với bạn.

Hãy để lại thông tin cần tư vấn.

Đội ngũ của Power English sẽ liên hệ trong vòng 24h giờ.