Để chỉ một yếu tố, một khía cạnh hoặc một điều cụ thể nào đó trong marketing nói riêng và kinh doanh nói chung thường phải có một cụm từ mang nghĩa bao hàm. Tuy nhiên nếu sử dụng nguyên cụm từ đó để diễn đạt ra thì nó lại khá dài dòng, vậy nên người ta sẽ viết tắt để giúp câu thoại hoặc câu văn ngắn gọn hơn. Cùng Power English tìm hiểu những từ viết tắt thường sử dụng trong marketing và kinh doanh trong bài viết này nhé!
1. USP
Unique Selling Point, tiếng Việt gọi là Điểm bán hàng độc nhất, có thể hiểu là chỉ điểm độc nhất của một thương hiệu, một sản phẩm hoặc dịch vụ mà dựa vào điều đó để làm thế mạnh trên thị trường, tạo ấn tượng với khách hàng và tạo lý do để họ đưa ra quyết định.
2. KPI
KPI hay Key Performance Indicator, tạm dịch là chỉ số hoạt động quan trọng, là công cụ đo lường hiệu quả công việc của nhân viên trong một khoảng thời gian nhất định. KPI thường được sử dụng làm mục tiêu cần đạt được trong một kế hoạch cụ thể, có thể được đặt ra từ cấp trên, sự thống nhất cùng đồng đội hoặc tự bản thân đặt nếu làm việc một mình. Chỉ số này còn được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác, không chỉ riêng ngành Marketing.
3. PR
PR, hay Public Relations, là một lĩnh vực giúp xây dựng và duy trì mối quan hệ giữa một tổ chức hoặc cá nhân với công chúng, bao gồm khách hàng, đối tác, nhà đầu tư, báo chí và xã hội nói chung.
Mục tiêu của PR là xây dựng hình ảnh, củng cố danh tiếng và giao tiếp hiệu quả để tạo nên ảnh hưởng tích cực đến nhận thức, hành vi của công chúng đối với thương hiệu/ cá nhân đó. PR bao gồm nhiều hoạt động như tổ chức sự kiện, phát hành thông cáo báo chí, tương tác với truyền thông, quản lý khủng hoảng,…
4. ROI
ROI hay Return On Investment thể hiện tỷ suất hoàn vốn hay tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư
ROI là từ viết tắt của Return On Investment, thể hiện tỷ suất hoàn vốn hay tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư. Đây là chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả thu được từ các khoản đầu tư ban đầu.
Tính toán ROI trong Marketing cho phép xác định mức độ hiệu quả hoặc mức độ tác động của các chiến dịch tiếp thị đến doanh thu của doanh nghiệp. ROI thường được sử dụng để quyết định cách phân bổ ngân sách cho các hoạt động tiếp thị hiện tại và tương lai, là cơ sở để lên kế hoạch phát triển chiến lược tiếp thị hiệu quả.
5. SME
Small and Medium Enterprise, dịch ra tiếng Việt là doanh nghiệp vừa và nhỏ. Đúng với nghĩa của nó, từ vựng này được dùng để chỉ những doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ, được đánh giá dựa trên những yếu tố như doanh thu, quy mô hoạt động, quy mô nhân sự, vốn điều lệ,…
6. WOM
Word of Mouth (WOM) – Từ này nói đến một phương pháp marketing tự nhiên và hiệu quả, có thể hiểu là tiếp thị truyền miệng. Đó là khi khách hàng đi giới thiệu hoặc có những hoạt động chia sẻ với người khác về những thông tin về sản phẩm, dịch vụ hoặc về chính doanh nghiệp của bạn.
7. CTA
Call to Action (CTA) là lời kêu gọi khách hàng hoặc người tiêu dùng tiềm năng thực hiện một hành động như đăng ký, tải xuống, mua hàng, hay liên hệ. CTA thường xuất hiện ở cuối các bài viết, nút bấm, trang web, email hoặc trong quảng cáo để hướng dẫn người dùng tới một trang đích cụ thể.
8. CTR
Click-Through Rate (CTR) là tỷ lệ giữa số lần nhấp vào một liên kết và số lần liên kết được hiển thị. CTR được dùng để đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
9. CPL
CPL là thuật ngữ dùng để chỉ Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng
Viết tắt của Cost Per Lead, dịch nôm na là Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng. Đây là yếu tố dùng để đo lường bạn đã bỏ bao nhiêu chi phí cho một khách hàng tiềm năng, từ đó có phương án cân đối lại ngân sách và các hoạt động marketing.
10. MQL
MQL (Marketing Qualified Lead) nói đến những khách hàng tiềm năng thu thập được từ hoạt động marketing, có khả năng cao sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Họ đã có sự hiểu biết về sản phẩm, dịch vụ nhưng họ chưa sẵn sàng trả tiền để sử dụng.
11. SQL
Khi bắt đầu tìm hiểu sâu hơn về sản phẩm, khách hàng đã bắt đầu có sự cân nhắc sử dụng, lúc này khách hàng sẽ được đưa vào SQL – Sales Qualified Lead. Khách hàng ở giai đoạn này là những người có sự cân nhắc rõ ràng về việc sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
12. PQL
Product Qualified Lead (PQL) là thuật ngữ đề cập đến những khách hàng tiềm năng đã sử dụng thử sản phẩm hoặc trải nghiệm thử dịch vụ và tỏ ra thích thú với sản phẩm đó. Những người này thường có xu hướng tiếp tục sử dụng sản phẩm của doanh nghiệp do đã có trải nghiệm trực tiếp với nó.
13. SEM
Search Engine Marketing (SEM) – tiếp thị trên công cụ tìm kiếm, là những hoạt động để đưa thương hiệu, sản phẩm, dịch vụ của bạn xuất hiện thông qua các công cụ tìm kiếm. Những công cụ tìm kiếm này không chỉ là Google Search, Bing hay Yahoo Search, mà tất cả những nền tảng có tính năng tìm kiếm đều có thể thực hiện SEM, như tìm kiếm trên Facebook, tìm kiếm trên một trang thương mại điện tử. Trong SEM bao gồm SEO và PPC.
14. SEO
Search Engine Optimization (SEO) là quá trình tối ưu hóa nội dung của trang web, fanpage hoặc một trang mạng xã hội nào đó để xuất hiện trong top đầu một cách tự nhiên khi có người tìm kiếm trên công cụ tìm kiếm của nền tảng đó mà không thông qua chạy quảng cáo. Nhiều người sẽ nhầm lẫn SEO và SEM là 2 phương thức marketing nhưng thực ra SEO là một phương thức của SEM.
15. PPC
PPC là từ viết tắt của Pay Per Click, nếu như SEO là xuất hiện trên công cụ tìm kiếm một cách tự nhiên thì PPC sẽ là xuất hiện trên công cụ tìm kiếm thông qua quảng cáo. PPC sẽ bao gồm nhiều phương thức quảng cáo, nhưng điểm chung của những phương thức này là đều thu hút người dùng nhấp vào liên kết đến một trang đích mà bạn muốn. Lưu ý PPC không phải là một yếu tố về con số để đánh giá như CPC hay CPM.
16. ToFu
Mô hình phễu marketing
Đây không phải “đậu phụ” đâu nhé, từ này chỉ thuật ngữ “Đầu phễu” – Top of the funnel (ToFu) trong Marketing, ám chỉ giai đoạn đầu tiên trong quá trình mua hàng, nơi người mua tìm kiếm sản phẩm để giải quyết vấn đề của họ. Để thu hút khách hàng tiềm năng, doanh nghiệp nên tích hợp các lời kêu gọi hành động (Call to Action – CTA) thích hợp vào video và bài đăng.
17. MoFu
Middle of the funnel (MoFu) – “Giữa phễu” đại diện cho giai đoạn trung gian, khi người mua đã nhận diện vấn đề và đang khảo sát các giải pháp khả thi. Đây là thời điểm lý tưởng để chuyển từ quá trình tiếp thị sang bán hàng.
18. BoFu
Bottom of the funnel (BoFu) – “Đáy phễu” là giai đoạn cuối cùng của quá trình mua hàng, khi người mua đã sẵn sàng để mua hàng sau khi xác định và nghiên cứu rõ các giải pháp. Tại giai đoạn này, họ thường tìm kiếm các bản demo hoặc tư vấn miễn phí để hiểu rõ hơn về sản phẩm học quan tâm.
19. CRM
Customer Relationship Management – CRM không chỉ đơn thuần là một kho dữ liệu chứa thông tin liên hệ, mà còn là một công cụ hỗ trợ thúc đẩy quá trình bán hàng, giúp quá trình chăm sóc được diễn ra hiệu quả.
Phần mềm CRM cung cấp khả năng lưu trữ dữ liệu liên hệ như tên, số điện thoại, email và thông tin khác liên quan đến một cá nhân hay tổ chức. Các phần mềm CRM nổi bật gồm có HubSpot, Salesforce, Zoho,…
20. CMS
Hệ thống quản trị nội dung (Content Management System – CMS) là phần mềm cho phép các nhà tiếp thị tạo, quản lý và theo dõi nội dung trên website hoặc blog. CMS cũng hỗ trợ thiết kế, lưu trữ và chỉnh sửa nội dung. Các lựa chọn CMS được nhiều người dùng tin tưởng bao gồm HubSpot, WordPress, Squarespace,…
21. CAC
Customer Acquisition Cost (CAC) là tất cả những chi phí để thu hút và thúc đẩy một khách hàng đưa ra quyết định sử dụng sản phẩm, bao gồm chi phí cho nghiên cứu, tiếp thị và quảng cáo. CAC cũng được hiểu là tỷ lệ giữa tổng chi phí đã sử dụng vào việc bán hàng và tiếp thị trong một thời gian nhất định và số lượng khách hàng có được trong thời gian đó.
22. CLV
CLV đại diện cho tổng lợi nhuận ròng mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp
Customer Lifetime Value (CLV) đại diện cho tổng lợi nhuận ròng mà một khách hàng sẽ mang lại trong suốt thời gian họ gắn bó với doanh nghiệp.
23. CPC
CPC (Cost Per Click) là một chỉ số cho biết mỗi lần nhấp vào quảng cáo của doanh nghiệp trên các trang web hoặc mạng xã hội tốn bao nhiêu tiền. Chỉ số này rất quan trọng cho các nhà tiếp thị khi đánh giá chi phí cho các chiến dịch quảng cáo trả tiền. Mục tiêu sau cùng của các chiến dịch này là giảm chi phí mỗi lần nhấp chuột trong khi vẫn thu được những lượt nhấp chuột chất lượng, qua đó cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
24. CPM
CPM, từ viết tắt của Cost per mile, là chỉ số đo giá của mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo, thường được sử dụng với những chiến dịch quảng cáo có mục tiêu về lượt hiển thị chứ không đặt mục tiêu hoặc không quá quan trọng mục tiêu về lượt nhấp.
25. GTM
Chiến lược Go to Market (GTM) là kế hoạch cụ thể chỉ ra cách bạn trình bày giá trị độc đáo của sản phẩm để thu hút khách hàng và tạo ra lợi thế cạnh tranh. Chiến lược này nhằm mục đích phát triển một lộ trình ra mắt sản phẩm ấn tượng và tạo ảnh hưởng lớn đối với thị trường mục tiêu.
26. MVP
MVP là viết tắt của Minimum Viable Product
Minimum Viable Product (MVP) là thuật ngữ dùng để chỉ sản phẩm đáp ứng đủ nhu cầu của thị trường mục tiêu với đầy đủ các tính năng cần thiết. MVP còn được xem là mục tiêu của giai đoạn phát triển sản phẩm và là trọng tâm của chiến lược GTM, mô tả chi tiết cách thức doanh nghiệp sẽ giới thiệu MVP ra thị trường.
27. TAM
Total Addressable Market (TAM) đề cập đến tổng doanh thu tiềm năng mà một doanh nghiệp có thể kiếm được nếu tất cả những người quan tâm đến sản phẩm của họ đều trở thành khách hàng. TAM giúp doanh nghiệp xác định thị trường mục tiêu để tập trung chiến lược tiếp thị và bán hàng phù hợp.
28. PLG
Product-led Growth (PLG) là chiến lược sử dụng sản phẩm như là công cụ chính để thu hút và giữ chân khách hàng. Thông thường, chiến lược này bao gồm việc cung cấp phiên bản dùng thử miễn phí và sau đó thu phí nếu người dùng muốn nâng cấp lên phiên bản cao hơn.
29. CPD
Cost Per Duration (CPD) là một hình thức tính phí quảng cáo dựa trên thời lượng quảng cáo phát sóng trên các kênh truyền thông như truyền hình, đài phát thanh, báo chí, website,…
CPD tính phí dựa trên từng giây, phút hoặc giờ phát sóng, và phí có thể thay đổi tùy theo thời điểm phát sóng, vị trí, kích thước quảng cáo, lượt xem hay độ tiếp cận.
30. CPO
Chief Product Officer (CPO) là vị trí quản lý cấp cao trong doanh nghiệp, chịu trách nhiệm quản lý và phát triển sản phẩm. CPO cũng chịu trách nhiệm trong việc giám sát quá trình sản xuất và phát triển sản phẩm từ khâu lên ý tưởng đến khi sản phẩm hoàn thiện.
31. KOL
KOL là những cá nhân có ảnh hưởng lớn trong các cộng đồng
Key Opinion Leaders (KOL) là những cá nhân có ảnh hưởng lớn trong các cộng đồng do chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực cụ thể. Họ có thể là ca sĩ, MC, đầu bếp, bác sĩ hoặc giáo viên,… và có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến quan điểm, hành vi của công chúng trong lĩnh vực của họ.
32. KOC
Key Opinion Consumers (KOC) là những người tiêu dùng quan trọng, ảnh hưởng đến thị trường bằng cách chia sẻ trải nghiệm và đánh giá sản phẩm dựa trên quan điểm cá nhân. Những đánh giá chân thực này góp phần xây dựng niềm tin mạnh mẽ của khách hàng với doanh nghiệp.
33. ABM
Account-based Marketing (ABM) là phương pháp tiếp thị hiện đại, tập trung vào khách hàng mục tiêu thay vì áp dụng mô hình tiếp thị truyền thống. ABM xác định và tương tác với các tài khoản khách hàng tiềm năng dựa trên hồ sơ khách hàng lý tưởng, nhằm mục đích thúc đẩy kết quả kinh doanh.
34. NPS
Net Promoter Score (NPS) là chỉ số đo lường mức độ hài lòng và trung thành của khách hàng, dựa trên khả năng họ giới thiệu doanh nghiệp cho người khác. NPS phân loại khách hàng thành ba nhóm:
- Nhóm sẵn lòng giới thiệu sản phẩm/ dịch vụ của bạn (điểm 9 trở lên).
- Nhóm yêu thích sản phẩm/ dịch vụ (điểm 7-8).
- Nhóm không mấy thiện cảm với sản phẩm/ dịch vụ của bạn (điểm từ 0 đến 6).
- Theo dõi NPS giúp doanh nghiệp kịp thời đưa ra các biện pháp cải thiện sản phẩm và dịch vụ.
35. CR
Conversion Rate (CR) là tỷ lệ chuyển đổi, sẽ được tính dựa trên số lượt chuyển đổi và tổng số quy mô khách hàng của doanh nghiệp. Con số tính được sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả hoạt động và đưa ra những phương án tối ưu nếu cần.
36. F&B
Food and Beverage chỉ các lĩnh vực kinh doanh đồ ăn và đồ uống, những thương hiệu tại Việt Nam như Phúc Long, The Coffee House, Lotteria, KFC,….
37. EBITDA
EBITDA là từ viết tắt của Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization, đây là một chỉ số phản ánh tình trạng thu nhập của doanh nghiệp trước khi áp các khoản thuế, khấu hao, lãi vay. Trong đó: Taxes là thuế; Depreciation là khấu hao tài sản hữu hình; Amortization là khấu hao tài sản vô hình.
38. GDP
Đây là từ viết tắt rất quen thuộc nhưng không phải ai cũng biết, viết tắt của Gross Domestic Product, tức là Tổng sản phẩm trong nước (hoặc nội địa). GDP là giá trị sản phẩm vật chất và dịch vụ cuối cùng được tạo ra của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.
Lời kết
Bài viết trên đã tổng hợp những từ viết tắt thường sử dụng trong marketing và kinh doanh. Những từ chưa có trong bài viết này sẽ được cập nhật sau và sẽ có những bài viết chi tiết hơn về định nghĩa của những từ viết tắt. Hãy ghi chú lại để tích lũy thêm kiến thức cho bản thân nhé.