Từ vựng tiếng Anh chủ đề Business là một trong những kiến thức không thể thiếu dành cho học viên của các ngành liên quan đến kinh tế hoặc bất kỳ cá nhân nào muốn phát triển nhiều hơn trong lĩnh vực kinh doanh. Cùng Power English điểm qua 20 từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề này qua bài viết bên dưới nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm (US) | Dịch nghĩa |
affiliate | noun | /əˈfɪlieɪt/ | liên kết (tổ chức, công ty,..) |
bill | noun | /bɪl/ | hóa đơn |
budget | noun | /ˈbʌdʒɪt/ | ngân sách |
buyer | noun | /ˈbaɪər/ | người mua |
corporation | noun | /ˌkɔːrpəˈreɪʃn/ | tập đoàn |
customer | noun | /ˈkʌstəmər/ | khách hàng |
director | noun | /dəˈrektər/ | giám đốc |
goods | noun | /ɡʊdz/ | hàng hóa |
manager | noun | /ˈmænɪdʒər/ | người quản lý |
outlet | noun | /ˈaʊtlet/ | cửa hàng bán lẻ |
output | noun | /ˈaʊtpʊt/ | sản lượng |
partnership | noun | /ˈpɑːrtnərʃɪp/ | đối tác |
production | noun | /prəˈdʌkʃn/ | sự sản xuất |
sales | noun | /seɪlz/ | doanh số bán hàng |
seller | noun | /ˈselər/ | người bán |
service | noun | /ˈsɜːrvɪs/ | dịch vụ |
subsidiary | noun | /səbˈsɪdieri/ | công ty con |
supervisor | noun | /ˈsuːpərvaɪzər/ | người giám sát |
tax | noun | /tæks/ | thuế |
wholesaler | noun | /ˈhəʊlseɪlər/ | cửa hàng bán sỉ |
Chúc bạn học tập hiệu quả!