20 từ vựng tiếng Anh chủ đề Business thông dụng – phần 2

20 từ vựng tiếng Anh chủ đề Business thông dụng nhất - phần 2

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Business là một trong những kiến thức không thể thiếu dành cho học viên của các ngành liên quan đến kinh tế hoặc bất kỳ cá nhân nào muốn phát triển nhiều hơn trong lĩnh vực kinh doanh. Cùng Power English điểm qua 20 từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề này qua bài viết bên dưới nhé!

Từ vựng Từ loại Phiên âm (US) Dịch nghĩa
affiliate noun /əˈfɪlieɪt/ liên kết (tổ chức, công ty,..)
bill noun /bɪl/ hóa đơn
budget noun /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách
buyer noun /ˈbaɪər/ người mua
corporation noun /ˌkɔːrpəˈreɪʃn/ tập đoàn
customer noun /ˈkʌstəmər/ khách hàng
director noun /dəˈrektər/ giám đốc
goods noun /ɡʊdz/ hàng hóa
manager noun /ˈmænɪdʒər/ người quản lý
outlet noun /ˈaʊtlet/ cửa hàng bán lẻ
output noun /ˈaʊtpʊt/ sản lượng
partnership noun /ˈpɑːrtnərʃɪp/ đối tác
production noun /prəˈdʌkʃn/ sự sản xuất
sales noun /seɪlz/ doanh số bán hàng
seller noun /ˈselər/ người bán
service noun /ˈsɜːrvɪs/ dịch vụ
subsidiary noun /səbˈsɪdieri/ công ty con
supervisor noun /ˈsuːpərvaɪzər/ người giám sát
tax noun /tæks/ thuế
wholesaler noun /ˈhəʊlseɪlər/ cửa hàng bán sỉ

Chúc bạn học tập hiệu quả!

Author: Power English