Xung đột là điều không thể tránh khỏi khi giao tiếp và làm việc trong môi trường công sở, nhưng nếu không được giải quyết một cách hiệu quả, nó có thể gây ra những tổn hại nghiêm trọng.
Bài viết này Power English sẽ cung cấp cho bạn đọc 20 từ vựng tiếng Anh chủ đề “Conflict” phổ biến nhất để giúp bạn có thể hiểu rõ những vấn đề xung quanh và giải quyết chúng một cách hiệu quả. Cùng tìm hiểu nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm (US) | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | aggressive (adj) | /əˈɡres.ɪv/ | hung hăng, hay gây hấn | If I criticize him, he gets aggressive and starts shouting.
=> Nếu tôi phê bình anh ấy, anh ấy sẽ trở nên hung hăng và la hét. |
2 | resolve (v) | /rɪˈzɑːlv/ | giải quyết | It’s important to resolve interpersonal conflicts quickly to maintain a positive work environment.
=> Để duy trì môi trường làm việc tích cực, biệc giải quyết xung đột giữa các cá nhân một cách nhanh chóng là rất quan trọng. |
3 | dispute (n) | /ˈdɪs.pjuːt/ | tranh cãi | The employees have been in a dispute with the management over working hours.
=> Nhân viên đã có một cuộc tranh cãi với ban quản lý về giờ làm việc. |
4 | stress (n) | /stres/ | căng thẳng | Stress from heavy workloads often leads to disputes among coworkers.
=> Áp lực công việc lớn thường dẫn đến tranh chấp giữa các đồng nghiệp. |
5 | conflict (n) | /ˈkɑːnflɪkt/ | xung đột | There was a conflict between the sales and marketing departments over their respective goals.
=> Có một xung đột giữa bộ phận sales và marketing về mục tiêu của mỗi bên. |
6 | confrontation (n) | /ˌkɑːnfrənˈteɪʃn/ | cuộc đối đầu | The confrontation between the two leaders was intense and highlighted the deep divisions within the organization.
=> Cuộc đối đầu giữa hai sếp đang rất căng thẳng đã gây ra những chia rẽ nghiêm trọng trong tổ chức. |
7 | disagreement (n) | /ˌdɪsəˈɡriːmənt/ | sự bất đồng | The disagreement between the team members over the project’s direction led to delays in completing the work.
=> Sự bất đồng giữa các thành viên trong nhóm về hướng đi của dự án đã làm công việc bị trễ. |
8 | criticism (n) | /ˈkrɪt.ɪ.sɪ.zəm/ | chỉ trích, phê bình | Constant criticism can create a toxic work environment and lead to high turnover rates.
=> Việc liên tục phê bình sẽ tạo ra một môi trường làm việc độc hại và dẫn đến tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao. |
9 | latent (adj) | /ˈleɪ.tənt/ | tiềm ẩn | The latent conflict between the CEO and the CFO eventually came to a head when the company faced financial difficulties.
=> Cuộc xung đột tiềm ẩn giữa CEO và CFO cuối cùng đã bùng nổ khi công ty gặp khó khăn về tài chính. |
10 | loss of productivity (n) | /lɑːs ɑːv ˌproʊ.dəkˈtɪv.ə.t̬i/ | giảm năng suất | The constant conflicts were causing a loss of productivity in the department.
=> Những cuộc xung đột liên tục gây ra sự giảm năng suất trong bộ phận. |
11 | negotiation (n) | /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ | cuộc đàm phán | The two colleagues with very different working styles had to negotiate a way to collaborate effectively.
=> Hai đồng nghiệp với hai phong cách làm việc khác nhau đã phải đàm phán để tìm cách hợp tác hiệu quả. |
12 | communication (n) | /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/ | việc giao tiếp, nói chuyện | To avoid future conflicts, we need to improve communication within the team.
=> Để tránh xung đột trong tương lai, chúng ta cần thay đổi cách giao tiếp trong nhóm. |
13 | mediate (v) | /ˈmiː.di.eɪt/ | hoà giải | The HR manager had to mediate the dispute between the sales and marketing departments over lead allocation.
=> Giám đốc nhân sự phải hòa giải cuộc tranh chấp giữa bộ phận bán hàng và tiếp thị về việc phân chia khách hàng tiềm năng. |
14 | confrontation (n) | /ˌkɑːn.frənˈteɪ.ʃən/ | sự đối đầu | There was a confrontation between the two departments over budget allocation.
=> Đã có một cuộc đối đầu giữa hai bộ phận về việc phân bổ ngân sách. |
15 | gridlock (n) | /ˈɡrɪd.lɑːk/ | tình trạng bế tắc | The negotiations reached a gridlock and neither side was willing to compromise.
=> Các cuộc đàm phán đã rơi vào bế tắc và không bên nào muốn thỏa hiệp. |
16 | strike (n) | /straɪk/ | cuộc đình công | The workers organized a strike to protest against unsafe working conditions.
=> Các công nhân đã tổ chức một cuộc đình công để phản đối điều kiện làm việc không an toàn. |
17 | tension (n) | /ˈtenʃn/ | căng thẳng | The tension between the two departments was evident, affecting the overall morale of the entire office.
=> Sự căng thẳng giữa hai phòng ban được thể hiện rõ rệt, gây ảnh hưởng đến tinh thần chung của cả văn phòng. |
18 | counterproductive (adj) | /ˌkaʊn.tə.prəˈdʌk.tɪv/ | phản tác dụng | The constant arguing was counterproductive and hindered progress.
=> Việc tranh cãi liên tục là phản tác dụng và cản trở tiến độ. |
19 | miscommunication (n) | /ˌmɪs.kə.mjuː.nəˈkeɪ.ʃən/ | sự hiểu lầm | A simple miscommunication can escalate into a major conflict.
=> Một sự hiểu lầm đơn giản có thể gây ra tới xung đột lớn. |
20 | misunderstanding (n) | /ˌmɪs.ʌn.dəˈstæn.dɪŋ/ | sự hiểu nhầm | Misunderstanding about project deadlines led to a heated argument.
=> Một sự hiểu lầm về hạn dự án đã dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt. |
Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề Conflict mà chúng tôi đã cung cấp sẽ giúp ích cho bạn đọc trong việc mở rộng vốn từ đồng thời cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến xung đột trong môi trường công sở, từ đó đưa ra những hướng giải pháp hiệu quả để xử lý nó.