PEC - all blue

20 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Engineering – phần 1

Nội dung bài viết

Bài viết dưới đây Power English đã tổng hợp 20 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Engineering kèm phiên âm, dịch nghĩa phục vụ nhu cầu tham khảo, áp dụng thực tế của người học. Cùng tham khảo nhé!

Từ vựng Từ loại Phiên âm (US) Dịch nghĩa
absorb verb /əbˈzɔːrb/ hấp thụ
absorption
noun /əbˈzɔːrpʃn/ sự hấp thụ
acceleration
noun /əkˌseləˈreɪʃn/ gia tốc
access
noun /ˈækses/ sự thâm nhập, tiếp cận
accurate
adjective /ˈækjərət/ độ chính xác
acoustics
noun /əˈkuːstɪks/ âm học (khoa học về âm thanh)
alloy noun /ˈælɔɪ/ hợp kim (một kim loại được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều kim loại)
alternating current (AC)
noun /ˌɔːltərneɪtɪŋ ˈkɜːrənt/ dòng điện xoay chiều
amount
noun /əˈmaʊnt/ số lượng
ampere
noun /ˈæmpɪr/ đơn vị đo dòng điện
amplify
verb /ˈæmplɪfaɪ/ khuếch đại, tăng cường
architectural
adjective /ˌɑːrkɪˈtektʃərəl/ (thuộc) kiến trúc
artificial
adjective /ˌɑːrtɪˈfɪʃl/ nhân tạo
atmosphere
noun /ˈætməsfɪr/ khí quyển
audible
adjective /ˈɔːdəbl/ (âm thanh) có thể nghe thấy, nghe rõ
air compressor
noun /er kəmˈpresər/ máy nén khí
arc welding
  /ɑːrk weld/ hàn hồ quang điện
additive layer manufacturing (ALM)
phrase /ˈædətɪv ˈleɪər ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ/ in 3D
automation
noun /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ tự động hóa
amplifier noun /ˈæmplɪfaɪər/ thiết bị khuếch đại

Chúc bạn học tập hiệu quả!

Hãy để lại thông tin cần tư vấn.

Đội ngũ của Power English sẽ liên hệ trong vòng 24h giờ.