Bài viết dưới đây Power English đã tổng hợp 20 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Engineering kèm phiên âm, dịch nghĩa phục vụ nhu cầu tham khảo, áp dụng thực tế của người học. Cùng tham khảo nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm (US) | Dịch nghĩa |
combustion | noun | /kəmˈbʌstʃən/ | sự đốt cháy, sự cháy |
convection | noun | /kənˈvekʃn/ | sự đối lưu |
corrosion | noun | /kəˈrəʊʒn/ | sự ăn mòn |
Central processing unit (CPU) | noun | /ˌsentrəl ˈprɑːsesɪŋ juːnɪt/ | bộ xử lý trung tâm |
create | verb | /kriˈeɪt/ | tạo ra |
current | noun | /ˈkɜːrənt/ | dòng (điện, nước, không khí) |
deceleration | noun | /ˌdiːseləˈreɪʃn/ | giảm tốc |
decibel | noun | /ˈdesɪbel/ | đề-xi-ben (đơn vị đo cường độ âm thanh) |
decimal | adjective | /ˈdesɪml/ | hệ thập phân |
deflection | noun | /dɪˈflekʃn/ | sự bẻ cong, rẽ hướng |
dense | adjective | /dens/ | dày đặc |
density | noun | /ˈdensəti/ | khối lượng riêng |
draft | noun | /dræft/ | bản thảo |
detailed design | noun | /ˈdiːteɪld dɪˈzaɪn/ | thiết kế chi tiết |
digit | noun | /ˈdɪdʒɪt/ | chữ số |
diode | noun | /ˈdaɪəʊd/ | đi-ốt (thiết bị bán dẫn cho phép dòng điện di chuyển theo một hướng) |
direct current (DC) | noun | /dəˌrekt ˈkɜːrənt/ | dòng điện một chiều |
dispose | verb | /dɪˈspoʊz/ | bỏ đi, loại bỏ |
dissipate | verb | /ˈdɪsɪpeɪt/ | phân tán, mất dần |
ductile | adjective | /ˈdʌktaɪl/ | tính dẻo |
Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!