20 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Engineering – phần 3

20 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Engineering - phần 3

Bài viết dưới đây Power English đã tổng hợp 20 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Engineering kèm phiên âm, dịch nghĩa phục vụ nhu cầu tham khảo, áp dụng thực tế của người học. Cùng tham khảo nhé!

Từ vựng Từ loại Phiên âm (US) Dịch nghĩa
combustion noun /kəmˈbʌstʃən/ sự đốt cháy, sự cháy
convection noun /kənˈvekʃn/ sự đối lưu 
corrosion noun /kəˈrəʊʒn/ sự ăn mòn
Central processing unit (CPU) noun /ˌsentrəl ˈprɑːsesɪŋ juːnɪt/ bộ xử lý trung tâm
create verb /kriˈeɪt/ tạo ra
current noun /ˈkɜːrənt/ dòng (điện, nước, không khí)
deceleration noun /ˌdiːseləˈreɪʃn/ giảm tốc
decibel noun /ˈdesɪbel/ đề-xi-ben (đơn vị đo cường độ âm thanh)
decimal adjective /ˈdesɪml/ hệ thập phân
deflection noun /dɪˈflekʃn/ sự bẻ cong, rẽ hướng
dense adjective /dens/ dày đặc
density noun /ˈdensəti/ khối lượng riêng
draft noun /dræft/ bản thảo
detailed design noun /ˈdiːteɪld dɪˈzaɪn/ thiết kế chi tiết
digit noun /ˈdɪdʒɪt/ chữ số
diode noun /ˈdaɪəʊd/ đi-ốt (thiết bị bán dẫn cho phép dòng điện di chuyển theo một hướng)
direct current (DC) noun /dəˌrekt ˈkɜːrənt/ dòng điện một chiều
dispose verb /dɪˈspoʊz/ bỏ đi, loại bỏ
dissipate verb /ˈdɪsɪpeɪt/ phân tán, mất dần
ductile adjective /ˈdʌktaɪl/ tính dẻo

Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

Author: Power English