Bài viết dưới đây Power English đã tổng hợp 20 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Engineering kèm phiên âm, dịch nghĩa phục vụ nhu cầu tham khảo, áp dụng thực tế của người học. Cùng tham khảo nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm (US) | Dịch nghĩa |
durable | adjective | /ˈdʊrəbl/ | bền |
efficiency | noun | /ɪˈfɪʃnsi/ | hiệu suất (mối quan hệ giữa lượng năng lượng đi vào máy móc hoặc động cơ và lượng năng lượng mà nó tạo ra, thường được biểu thị bằng phần trăm) |
efficient | adjective | /ɪˈfɪʃnt/ | hiệu quả |
electrical | adjective | /ɪˈlektrɪkl/ | (thuộc) điện, liên quan đến điện |
electromagnetic suspension (EMS) | noun | /ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk səˈspenʃn/ | hệ thống treo điện từ (một trong những hệ thống điện từ của phương tiện nâng và di chuyển, không cần đến bánh xe và động cơ) |
electronic | adjective | /ɪˌlekˈtrɑːnɪk/ | (thuộc) điện tử |
emission | noun | /ɪˈmɪʃn/ | sự phát ra, toả ra, thải ra |
emit | verb | /iˈmɪt/ | phát ra (ánh sáng, nhiệt, âm thanh, hoặc khí,…) |
energy economy | noun | /ˈenərdʒi ɪˈkɑːnəmi/ | nền kinh tế năng lượng (nơi công nghệ được thiết kế để sử dụng ít nhiên liệu hoặc năng lượng hơn để có thể tiết kiệm tiền) |
exhaust | noun | /ɪɡˈzɔːst/ | sự thoát khí |
exhaust emissions | noun | /ɪɡˈzɔːst ɪˈmɪʃnz/ | khí thải từ động cơ |
expand | verb | /ɪkˈspænd/ | nở, giãn ra |
extension–load graph | noun | /ɪkˈstenʃn ləʊd ɡræf/ | biểu đồ tải mở rộng (biểu đồ cho thấy vật liệu hoạt động như thế nào khi nó bị kéo căng) |
farad | noun | /ˈfæræd/ | (điện học) Fara, đơn vị đo lượng điện tích trên tụ điện ứng với hiệu điện thế cho trước |
fatigue | noun | /fəˈtiːɡ/ | sự mỏi (của kim loại) |
flange | noun | /flændʒ/ | Mặt bích – là một phụ kiện để kết nối ống, van, khớp nối chống rung, và các phụ kiện khác của hệ thống thành một hệ thống đường ống dẫn công nghiệp khép kín. |
flexible | adjective | /ˈfleksəbl/ | mềm dẻo, linh hoạt (có thể uốn cong dễ dàng mà không bị gãy) |
float | verb | /fləʊt/ | nổi, trôi lềnh bềnh |
fluid | noun | /ˈfluːɪd/ | chất lỏng |
force | noun | /fɔːrs/ | lực đẩy hoặc kéo của vật này lên vật khác |
Chúc bạn học tập hiệu quả!