PEC - all blue

10 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính thường gặp nhất

*Vietnamese only

Nội dung bài viết

Bài viết sau đây chia sẻ thông tin về 10 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính thường gặp nhất, có kèm phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ mà Power English đã tổng hợp được. Cùng tham khảo nhé!

Từ vựng Phiên âm (US) Dịch nghĩa Ví dụ
asset (n) /ˈæs.et/ tài sản A company’s assets can consist of cash, investments or copyright material.

=> Tài sản của công ty có thể bao gồm tiền mặt, các khoản đầu tư hoặc tài liệu bản quyền.

cash flow (n) /ˈkæʃ ˌfləʊ/ dòng tiền Small traders often have short-term cash flow problems.

=> Các nhà giao dịch nhỏ thường gặp vấn đề về dòng tiền ngắn hạn.

interest rate (n) /ˈɪn.trest ˌreɪt/ lãi suất Falling interest rates acted as a tax cut for households.

=> Lãi suất giảm đóng vai trò như một sự cắt giảm thuế cho các hộ gia đình.
overdraft (n) /ˈəʊ.və.drɑːft/ thấu chi I paid off my overdraft as soon as I got my pay cheque.

=> Tôi đã trả hết khoản thấu chi của mình ngay khi nhận được séc lương.

revenue (n) /ˈrev.ən.juː/ doanh thu The government is scrabbling around for ways to raise revenue without putting up taxes.

=> Chính phủ đang loay hoay tìm cách tăng doanh thu mà không phải tăng thuế.
transfer (v) /trænsˈfɜːr/ chuyển khoản He opened an instant access account and transferred his savings.

=> Anh ấy đã mở một tài khoản truy cập tức thì và chuyển tiền tiết kiệm của mình.

outstanding (adj) /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ chưa thanh toán The outstanding amount due to the contractor for work completed is $2,000.

=> Số tiền mà nhà thầu chưa thanh toán cho công việc đã hoàn thành là 2.000 USD.

forecast (v) /ˈfɔː.kɑːst/ dự đoán Oil prices are forecasted to increase by less than two percent this year.

=> Giá dầu được dự đoán sẽ tăng ít hơn 2% trong năm nay.

inflation (n) /ɪnˈfleɪ.ʃən/ lạm phát Excess demand eventually led to wage inflation.

=> Nhu cầu dư thừa cuối cùng đã dẫn đến lạm phát tiền lương.

expense (n) /ɪkˈspens/ chi phí In your tax return you can include tax-deductible expenses incurred as a result of employment.

=> Trong tờ khai thuế, bạn có thể bao gồm các chi phí được khấu trừ thuế phát sinh do việc làm.

Chúc bạn học tập hiệu quả!

PEC - Open Doors - Blue

Chào mừng bạn đến với Power English - Học tiếng Anh hiệu quả hơn! Hãy để lại thông tin, các tư vấn viên sẽ liên hệ trong 24h