Tiếng Anh thương mại thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh và giao dịch thương mại. Cùng Power English khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm (US) | Nghĩa | |
accessory | noun | /əkˈsesəri/ | phụ tùng, phụ kiện | |
advertise | verb | /ˈædvərtaɪz/ | quảng cáo | |
analytical | adjective | /ˌænəˈlɪtɪkl/ | mang tính chất phân tích | |
application | noun | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | ứng dụng | |
atmosphere | noun | /ˈætməsfɪr/ | bầu không khí | |
attach | verb | /əˈtætʃ/ | đính kèm | |
attend | verb | /əˈtend/ | tham dự | |
auction | noun | /ˈɔːkʃn/ | đấu giá | |
authentic | adjective | /ɔːˈθentɪk/ | chính hãng, xác thực | |
award | noun | /əˈwɔːrd/ | giải thưởng | |
badge | noun | /bædʒ/ | phù hiệu, biểu tượng | |
campaign | noun | /kæmˈpeɪn/ | chiến dịch | |
basic | adjective | /ˈbeɪsɪk/ | đơn giản, cơ bản | |
be made redundant | phrase | /bi meɪd rɪˈdʌndənt/ | bị sa thải vì công việc của bạn không còn tồn tại | |
behaviour | noun | /bɪˈheɪvjər/ | hành vi | |
benefit | noun | /ˈbenɪfɪt/ | lợi ích | |
bonus | noun | /ˈbəʊnəs/ | tiền thưởng | |
brainstorm | verb | /ˈbreɪnstɔːrm/ | lên ý tưởng | |
browser | noun | /ˈbraʊzər/ | trình duyệt | |
budget | noun | /ˈbʌdʒɪt/ | ngân sách |
Chúc bạn học tập thật hiệu quả!