Từ vựng | Từ loại | Phiên âm (US) | Dịch nghĩa | |
build | verb | /bɪld/ | xây dựng | |
business card | noun | /ˈbɪznəs kɑːrd/ | danh thiếp kinh doanh | |
calculator | noun | /ˈkælkjuleɪtər/ | máy tính bỏ túi | |
customer care | phrases | /ˈkʌstəmər ker/ | chăm sóc khách hàng | |
candidate |
noun | /ˈkændɪdət/ | người xin việc, ứng cử viên | |
career |
noun | /kəˈrɪr/ | sự nghiệp | |
customize |
verb | /ˈkʌstəmaɪz/ | tùy biến | |
chain store |
noun | /ˈtʃeɪn stɔːr/ | chi nhánh | |
challenging |
adjective | /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ | có tính thử thách | |
chat |
verb | /tʃæt/ | trò chuyện | |
check-in |
noun | /ˈtʃek ɪn/ | ||
client |
noun | /ˈklaɪənt/ | khách hàng, đối tác | |
comfortable |
adjective | /ˈkʌmftəbl/ | thoải mái | |
commercial |
adjective | /kəˈmɜːrʃl/ | thuộc về thương mại | |
competition | noun | /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ | sự cạnh tranh | |
complaint |
noun | /kəmˈpleɪnt/ | khiếu nại, lời phàn nàn | |
conflict |
noun | /ˈkɑːnflɪkt/ | sự xung đột | |
connect |
verb | /kəˈnekt/ | kết nối | |
consumer |
noun | /kənˈsuːmər/ | người tiêu dùng | |
contact |
noun | /ˈkɑːntækt/ | liên hệ |
Hy vọng những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại do Power English tổng hợp ở bài này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học. Chúc bạn thành công!