20 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại – phần 3

20 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại - phần 3

Tiếng Anh thương mại thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh và giao dịch thương mại. Cùng Power English khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại nhé!

Từ vựng Từ loại Phiên âm (US) Dịch nghĩa
commercial adjective /kəˈmɝː.ʃəl/ liên quan đến thương mại
Customer Care noun /ˈkʌstəmər ker/ bộ phận chăm sóc khách hàng
customer relation noun /ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃn/ quan hệ khách hàng
customer service noun /ˌkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/ dịch vụ khách hàng
customize verb /ˈkʌstəmaɪz/ tùy chỉnh
Curriculum vitae (CV) noun /kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/ hồ sơ ứng tuyển
database noun /ˈdeɪtəbeɪs/ cơ sở dữ liệu
database administrator noun /ˈdeɪtəbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtər/ quản trị viên cơ sở dữ liệu
deal with phrasal verb /diːl wɪð/ xử lý cái gì đó/ làm kinh doanh với đối tượng nào đó
decrease verb /dɪˈkriːs/ giảm
departure lounge noun /dɪˈpɑːrtʃər laʊndʒ/ phòng ngồi chờ lên máy bay
depressed adjective /dɪˈprest/ suy thoái
designer noun /dɪˈzaɪnər/ nhà thiết kế
develop verb /dɪˈveləp/ phát triển
differentiate verb /ˌdɪfəˈrenʃieɪt/ khác biệt
distribute verb /dɪˈstrɪbjuːt/ phân phối
dot noun /dɑːt/ dấu chấm
duty noun /ˈduːti/ nhiệm vụ
easy to use adjective /ˈiːzi tə juːz/ dễ sử dụng
eco-friendly adjective /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ thân thiện với môi trường

Chúc bạn học tập hiệu quả.

Author: Power English