Tiếng Anh thương mại thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh và giao dịch thương mại. Cùng Power English khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm (US) | Dịch nghĩa |
commercial | adjective | /kəˈmɝː.ʃəl/ | liên quan đến thương mại |
Customer Care | noun | /ˈkʌstəmər ker/ | bộ phận chăm sóc khách hàng |
customer relation | noun | /ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃn/ | quan hệ khách hàng |
customer service | noun | /ˌkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/ | dịch vụ khách hàng |
customize | verb | /ˈkʌstəmaɪz/ | tùy chỉnh |
Curriculum vitae (CV) | noun | /kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/ | hồ sơ ứng tuyển |
database | noun | /ˈdeɪtəbeɪs/ | cơ sở dữ liệu |
database administrator | noun | /ˈdeɪtəbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtər/ | quản trị viên cơ sở dữ liệu |
deal with | phrasal verb | /diːl wɪð/ | xử lý cái gì đó/ làm kinh doanh với đối tượng nào đó |
decrease | verb | /dɪˈkriːs/ | giảm |
departure lounge | noun | /dɪˈpɑːrtʃər laʊndʒ/ | phòng ngồi chờ lên máy bay |
depressed | adjective | /dɪˈprest/ | suy thoái |
designer | noun | /dɪˈzaɪnər/ | nhà thiết kế |
develop | verb | /dɪˈveləp/ | phát triển |
differentiate | verb | /ˌdɪfəˈrenʃieɪt/ | khác biệt |
distribute | verb | /dɪˈstrɪbjuːt/ | phân phối |
dot | noun | /dɑːt/ | dấu chấm |
duty | noun | /ˈduːti/ | nhiệm vụ |
easy to use | adjective | /ˈiːzi tə juːz/ | dễ sử dụng |
eco-friendly | adjective | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | thân thiện với môi trường |
Chúc bạn học tập hiệu quả.