Dưới đây là phần 2 của chuỗi bài viết về những từ vựng tiếng Anh dùng trong ngành Marketing. Bạn tham khảo nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm (chuẩn US) |
Dịch nghĩa | Ví dụ |
Nurture | verb | /ˈnɜːrtʃər/ | Nuôi dưỡng | Lead nurturing is essential for moving prospects through the sales funnel.
=> Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng là điều cần thiết để thu hút họ thông qua kênh bán hàng. |
Optimization | noun | /ɑːptɪməˈzeɪʃn/ | Tối ưu hóa | Website optimization is key for improving search engine rankings.
=> Tối ưu hóa trang web là chìa khóa để cải thiện thứ hạng của công cụ tìm kiếm. |
Persona | noun | /pərˈsəʊnə/ | Chân dung | Creating buyer personas helps in tailoring content to the target audience.
=> Xây dựng chân dung khách hàng giúp điều chỉnh nội dung cho phù hợp với đối tượng mục tiêu. |
Quality score | noun | /ˈkwɑːləti skɔːr/ | Điểm chất lượng | The ad’s quality score improved, reducing the cost per click.
=> Điểm chất lượng của quảng cáo được cải thiện, làm giảm chi phí mỗi lần nhấp chuột. |
Retention | noun | /rɪˈtenʃn/ | Giữ chân | Customer retention strategies include loyalty programs and regular feedback surveys.
=> Chiến lược giữ chân khách hàng bao gồm các chương trình khách hàng thân thiết và khảo sát phản hồi thường xuyên. |
Social proof | noun | /ˈsəʊʃl pruːf/ | Bằng chứng xã hội | Customer testimonials served as social proof, enhancing the brand’s credibility.
=> Chứng thực của khách hàng đóng vai trò là bằng chứng xã hội, nâng cao uy tín của thương hiệu. |
Target | noun | /ˈtɑːrɡɪt/ | Mục tiêu | They used demographic targeting to reach their ideal customers on social media.
=> Họ đã sử dụng mục tiêu theo nhân khẩu học để tiếp cận khách hàng lý tưởng của mình trên mạng xã hội. |
Webinar | noun | /ˈwebɪnɑːr/ | Hội thảo trực tuyến | The company hosts monthly webinars to educate their customers on new products.
=> Công ty tổ chức các hội thảo trực tuyến hàng tháng để giới thiệu cho khách hàng về các sản phẩm mới. |
XML Sitemap | noun | /ˌeks em ˈel ˈsaɪt ˌmæp/ | Sơ đồ trang web XML | Adding an XML sitemap helped search engines better index the website.
=> Việc thêm sơ đồ trang web XML đã giúp các công cụ tìm kiếm lập chỉ mục trang web tốt hơn. |
Yield | noun | /jiːld/ | Hiệu suất | The marketing team’s efforts yielded a significant increase in online sales.
=> Những nỗ lực của nhóm tiếp thị đã mang lại sự gia tăng đáng kể về doanh số bán hàng trực tuyến. |
Zealot | noun | /ˈzelət/ | Người hâm mộ cuồng nhiệt | Brand zealots play a crucial role in word-of-mouth marketing.
=> Những người đam mê thương hiệu đóng một vai trò quan trọng trong tiếp thị truyền miệng. |
Brand awareness | noun | /brænd əˈwernəs/ | Nhận thức thương hiệu | They launched a social media campaign to increase brand awareness.
=> Họ đã phát động một chiến dịch truyền thông xã hội để nâng cao nhận thức về thương hiệu. |
E-commerce | noun | /ˈiː kɑːmɜːrs/ | Thương mại điện tử | E-commerce sales have been booming this year.
=> Doanh số bán hàng thương mại điện tử đã bùng nổ trong năm nay. |
Feedback | noun | /ˈfiːdbæk/ | Phản hồi | Customer feedback is vital for improving product quality.
=> Phản hồi của khách hàng rất quan trọng để cải thiện chất lượng sản phẩm. |
Growth hacking | noun | /ɡrəʊθ ˈhækɪŋ/ | Tăng trưởng nhanh | They used growth hacking techniques to quickly expand their user base.
=> Họ đã sử dụng các kỹ thuật hack tăng trưởng để nhanh chóng mở rộng cơ sở người dùng của mình. |
Impression | noun | /ɪmˈpreʃn/ | Lượt hiển thị | The campaign received millions of impressions across various platforms.
=> Chiến dịch đã nhận được hàng triệu lượt hiển thị trên nhiều nền tảng khác nhau. |
Joint venture | noun | /dʒɔɪnt ˈventʃər/ | Liên doanh | The companies entered a joint venture to expand their market reach.
=> Các công ty đã liên doanh để mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường của họ. |
Landing page | noun | /ˈlændɪŋ peɪdʒ/ | Trang đích | The new landing page was designed to increase conversions.
=> Trang đích mới được thiết kế để tăng chuyển đổi. |
Market penetration | noun | /ˈmɑːrkɪt ˌpenəˈtreɪʃn/ | Thâm nhập thị trường | They are looking for strategies to improve their market penetration.
=> Họ đang tìm kiếm các chiến lược để cải thiện khả năng thâm nhập thị trường của mình. |
Networking | noun | /ˈnetwɜːrkɪŋ/ | Mạng lưới | Networking at industry events can lead to valuable partnerships.
=> Mạng lưới tại các sự kiện trong ngành có thể dẫn đến quan hệ đối tác có giá trị. |
Xem thêm: