Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin – Khoa học máy tính: 200 từ vựng thông dụng

*Vietnamese only

Nội dung bài viết

Trong bối cảnh thế giới đang dịch chuyển mạnh mẽ sang nền kinh tế số, ngành Công nghệ thông tin (CNTT) – Khoa học máy tính (KHMT) trở thành một trong những lĩnh vực mũi nhọn, quyết định tốc độ phát triển của mọi quốc gia. Để không chỉ theo kịp mà còn dẫn đầu trong ngành này, việc làm chủ Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin – Khoa học máy tính là điều kiện tiên quyết, mở ra vô số cơ hội đột phá trong sự nghiệp.

Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin – Khoa học máy tính là gì?

Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin – Khoa học máy tính là hệ thống các thuật ngữ, khái niệm, cấu trúc ngôn ngữ và cách diễn đạt đặc thù được sử dụng trong các lĩnh vực như lập trình, phát triển phần mềm, quản trị mạng, an ninh mạng, dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo và các công nghệ tiên tiến khác. Nó bao gồm từ vựng về các ngôn ngữ lập trình (programming languages), thuật toán (algorithms), cấu trúc dữ liệu (data structures), frameworks, hệ điều hành (operating systems), và các khái niệm kỹ thuật phức tạp.

Việc nắm vững Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin – Khoa học máy tính giúp bạn dễ dàng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, tài liệu API, tham gia vào các diễn đàn lập trình toàn cầu, và giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, đối tác quốc tế. Đây là ngôn ngữ chung mà mọi lập trình viên và kỹ sư công nghệ cần phải làm chủ để vươn tầm.

Tiếng anh chuyên ngành Công nghệ thông tin và Khoa học máy tính
Ảnh minh họa

Vì sao nên học Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin – Khoa học máy tính?

Đầu tư vào Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin – Khoa học máy tính mang lại những lợi ích vượt trội, là bệ phóng vững chắc cho sự nghiệp của bạn:

  • Tiếp cận nguồn tài liệu và kiến thức không giới hạn: Hầu hết các tài liệu, hướng dẫn, sách chuyên khảo, diễn đàn lập trình và các bài báo khoa học về CNTT – KHMT đều được viết bằng tiếng Anh. Thành thạo Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin – Khoa học máy tính giúp bạn luôn cập nhật những công nghệ, xu hướng và phương pháp mới nhất trên thế giới.
  • Mở rộng cơ hội nghề nghiệp toàn cầu: Các công ty công nghệ lớn (Google, Facebook, Amazon…), các tập đoàn đa quốc gia và các công ty khởi nghiệp sáng tạo luôn tìm kiếm nhân tài có khả năng làm việc trong môi trường quốc tế. Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin – Khoa học máy tính là điều kiện bắt buộc để bạn ứng tuyển vào các vị trí hấp dẫn với mức lương cao và cơ hội thăng tiến rõ ràng.
  • Tăng khả năng cạnh tranh: Trong một ngành đầy cạnh tranh như CNTT, ứng viên có khả năng ngôn ngữ tốt sẽ được đánh giá cao hơn, nổi bật hơn so với các đối thủ. Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin – Khoa học máy tính không chỉ thể hiện năng lực chuyên môn mà còn cho thấy khả năng tự học và thích nghi với môi trường làm việc chuyên nghiệp.
  • Giao tiếp và làm việc nhóm hiệu quả: Bạn sẽ tự tin làm việc trong các dự án quốc tế, trao đổi ý tưởng với các thành viên trong đội ngũ ở các quốc gia khác nhau, và trình bày các giải pháp kỹ thuật một cách rõ ràng và thuyết phục. năng giao tiếp tốt giúp quá trình làm việc nhóm trở nên hiệu quả hơn.
  • Cơ hội học tập và định cư ở nước ngoài: Nếu bạn có ước mơ du học hay làm việc tại các trung tâm công nghệ hàng đầu như Silicon Valley, Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin – Khoa học máy tính là hành trang không thể thiếu để bạn hòa nhập và phát triển sự nghiệp.

200 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin – Khoa học máy tính thông dụng

Dưới đây là bảng tổng hợp 200 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin – Khoa học máy tính thông dụng, kèm phiên âm IPA và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ:

STTTừ tiếng AnhPhiên âm IPADịch tiếng Việt
1Algorithm/ˈælɡəˌrɪðəm/Thuật toán
2Application (App)/ˌæplɪˈkeɪʃən/Ứng dụng
3Artificial Intelligence (AI)/ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtelɪdʒəns/Trí tuệ nhân tạo
4Backend/ˈbækˌend/Phần lõi, phần hậu cần
5Binary/ˈbaɪnəri/Nhị phân
6Bug/bʌɡ/Lỗi chương trình
7Code/koʊd/Mã lệnh
8Compiler/kəmˈpaɪlər/Trình biên dịch
9Cybersecurity/ˌsaɪbərˈsekjʊrəti/An ninh mạng
10Database/ˈdeɪtəˌbeɪs/Cơ sở dữ liệu
11Debugging/diːˈbʌɡɪŋ/Gỡ lỗi
12Developer/dɪˈveləpər/Lập trình viên
13Frontend/ˈfrʌntˌend/Phần giao diện, phần đầu cuối
14Function/ˈfʌŋkʃən/Hàm
15Hardware/ˈhɑːrdwɛər/Phần cứng
16Interface/ˈɪntərˌfeɪs/Giao diện
17JavaScript/ˈdʒævəˌskrɪpt/Ngôn ngữ lập trình JavaScript
18Kernel/ˈkɜːrnl/Hạt nhân (của hệ điều hành)
19Library/ˈlaɪbrəri/Thư viện
20Machine Learning (ML)/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/Học máy
21Network/ˈnetwɜːrk/Mạng máy tính
22Operating System (OS)/ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/Hệ điều hành
23Programming Language/ˈproʊɡræmɪŋ ˈlæŋɡwɪdʒ/Ngôn ngữ lập trình
24Server/ˈsɜːrvər/Máy chủ
25Software/ˈsɒftwɛər/Phần mềm
26Syntax/ˈsɪntæks/Cú pháp
27Variable/ˈveəriəbəl/Biến
28Abstraction/æbˈstrækʃən/Trừu tượng hóa
29API (Application Programming Interface)/ˌeɪ piː ˈaɪ/Giao diện lập trình ứng dụng
30Asynchronous/eɪˈsɪŋkrənəs/Bất đồng bộ
31Authentication/ɔːˌθentɪˈkeɪʃən/Xác thực
32Big Data/bɪɡ ˈdeɪtə/Dữ liệu lớn
33Blockchain/ˈblɒkˌtʃeɪn/Chuỗi khối
34Cloud Computing/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/Điện toán đám mây
35Command-line/kəˈmænd laɪn/Dòng lệnh
36Containerization/kənˌteɪnərəˈzeɪʃən/Công nghệ đóng gói (container)
37Data structure/ˈdeɪtə ˈstrʌktʃər/Cấu trúc dữ liệu
38Database management system (DBMS)/ˈdeɪtəˌbeɪs ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
39Deployment/dɪˈplɔɪmənt/Triển khai
40DevOps/ˈdevɒps/Văn hóa phát triển phần mềm
41Distributed System/dɪˈstrɪbjətɪd ˈsɪstəm/Hệ thống phân tán
42Encryption/ɪnˈkrɪpʃən/Mã hóa
43Framework/ˈfreɪmwɜːrk/Khung ứng dụng
44Git/ɡɪt/Hệ thống quản lý phiên bản
45Graphical User Interface (GUI)/ˌɡræfɪkəl ˈjuːzər ˈɪntərˌfeɪs/Giao diện người dùng đồ họa
46HTTP (Hypertext Transfer Protocol)/ˌeɪtʃ tiː tiː piː/Giao thức truyền tải siêu văn bản
47Integrated Development Environment (IDE)/ˌɪntɪɡreɪtɪd dɪˈveləpmənt ɪnˈvaɪrənmənt/Môi trường phát triển tích hợp
48Microservices/ˈmaɪkroʊˌsɜːrvɪsɪz/Kiến trúc vi dịch vụ
49Open Source/ˌoʊpən ˈsɔːrs/Mã nguồn mở
50Object-oriented programming (OOP)/ˈɒbdʒekt ˈɔːriəntɪd ˈproʊɡræmɪŋ/Lập trình hướng đối tượng
51Packet/ˈpækɪt/Gói tin
52Polymorphism/ˌpɒliˈmɔːrfɪzəm/Đa hình
53Protocol/ˈproʊtəˌkɒl/Giao thức
54Query/ˈkwɪəri/Truy vấn
55Responsive design/rɪˈspɒnsɪv dɪˈzaɪn/Thiết kế đáp ứng
56Server-side/ˈsɜːrvər saɪd/Phía máy chủ
57Software development life cycle (SDLC)/ˈsɒftwɛər dɪˈveləpmənt laɪf ˈsaɪkl/Vòng đời phát triển phần mềm
58Source Code/sɔːrs koʊd/Mã nguồn
59Subnet/ˈsʌbnɛt/Mạng con
60Synchronous/ˈsɪŋkrənəs/Đồng bộ
61Token/ˈtoʊkən/Mã thông báo
62User experience (UX)/ˈjuːzər ɪkˈspɪəriəns/Trải nghiệm người dùng
63User interface (UI)/ˈjuːzər ˈɪntərˌfeɪs/Giao diện người dùng
64Virtual machine/ˈvɜːrtʃuəl məˈʃiːn/Máy ảo
65Web server/wɛb ˈsɜːrvər/Máy chủ web
66Agile development/ˈædʒaɪl dɪˈveləpmənt/Phát triển linh hoạt
67Authentication/ɔːˌθentɪˈkeɪʃən/Xác thực
68Authorization/ˌɔːθəraɪˈzeɪʃən/Cấp quyền
69Bandwidth/ˈbændwɪdθ/Băng thông
70Client-side/ˈklaɪənt saɪd/Phía máy khách
71Code review/koʊd rɪˈvjuː/Đánh giá mã nguồn
72Container/kənˈteɪnər/Container (thùng chứa)
73Data mining/ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/Khai thác dữ liệu
74Data modeling/ˈdeɪtə ˈmɒdəlɪŋ/Mô hình hóa dữ liệu
75Decryption/dɪˈkrɪpʃən/Giải mã
76Domain name/dəˈmeɪn neɪm/Tên miền
77E-commerce/ˈiː ˌkɒmɜːrs/Thương mại điện tử
78Firewall/ˈfaɪərˌwɔːl/Tường lửa
79Front-end framework/ˈfrʌntˌend ˈfreɪmwɜːrk/Khung giao diện
80Full-stack developer/fʊl stæk dɪˈveləpər/Lập trình viên toàn diện
81Hashing/ˈhæʃɪŋ/Băm (mã hóa)
82HTML (HyperText Markup Language)/ˌeɪtʃ tiː em ˈel/Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
83HTTP status code/ˌeɪtʃ tiː tiː piː ˈsteɪtəs koʊd/Mã trạng thái HTTP
84Infrastructure/ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/Cơ sở hạ tầng
85Inheritance/ɪnˈherɪtəns/Thừa kế
86Internet of Things (IoT)/ˈɪntərnet əv θɪŋz/Internet vạn vật
87IP address/ˌaɪ ˈpiː ˈædres/Địa chỉ IP
88Iteration/ˌɪtəˈreɪʃən/Lặp lại
89JSON (JavaScript Object Notation)/ˈdʒeɪsɒn/Ký hiệu đối tượng JavaScript
90Latency/ˈleɪtənsi/Độ trễ
91Machine code/məˈʃiːn koʊd/Mã máy
92Middleware/ˈmɪdlˌwɛər/Phần mềm trung gian
93Network protocol/ˈnetwɜːrk ˈproʊtəˌkɒl/Giao thức mạng
94Object/ˈɒbdʒɪkt/Đối tượng
95Patch/pætʃ/Vá lỗi
96Phishing/ˈfɪʃɪŋ/Lừa đảo qua mạng
97Query language/ˈkwɪəri ˈlæŋɡwɪdʒ/Ngôn ngữ truy vấn
98Repository/rɪˈpɒzəˌtɔːri/Kho lưu trữ mã nguồn
99RESTful API/ˈrestfəl ˌeɪ piː ˈaɪ/Giao diện lập trình ứng dụng kiểu REST
100Scalability/ˌskeɪləˈbɪləti/Khả năng mở rộng
101Scripting language/ˈskrɪptɪŋ ˈlæŋɡwɪdʒ/Ngôn ngữ kịch bản
102Security patch/sɪˈkjʊrəti pætʃ/Bản vá bảo mật
103Source control/sɔːrs kənˈtroʊl/Kiểm soát mã nguồn
104SQL (Structured Query Language)/ˌes kjuː ˈel/Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
105Subnet mask/ˈsʌbnɛt mæsk/Mặt nạ mạng con
106Test-driven development (TDD)/test ˈdrɪvən dɪˈveləpmənt/Phát triển hướng kiểm thử
107Threat/θrɛt/Mối đe dọa
108Unit test/ˈjuːnɪt test/Kiểm thử đơn vị
109Virtual Private Network (VPN)/ˈvɜːrtʃuəl ˈpraɪvɪt ˈnetwɜːrk/Mạng riêng ảo
110Vulnerability/ˌvʌlnərəˈbɪləti/Lỗ hổng
111Waterfall model/ˈwɔːtərfɔːl ˈmɒdəl/Mô hình thác nước
112Wi-Fi/ˈwaɪ faɪ/Mạng không dây
113Ad-hoc network/ˌæd ˈhɒk ˈnetwɜːrk/Mạng tạm thời
114Agile methodology/ˈædʒaɪl ˌmeθəˈdɒlədʒi/Phương pháp luận linh hoạt
115Analytics engine/ˌænəˈlɪtɪks ˈendʒɪn/Công cụ phân tích
116Array/əˈreɪ/Mảng
117Backend-as-a-service (BaaS)/ˈbækˌend æz ə sɜːrvɪs/Backend dưới dạng dịch vụ
118Cloud storage/klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/Lưu trữ đám mây
119Compiler error/kəmˈpaɪlər ˈɛrər/Lỗi biên dịch
120Component/kəmˈpoʊnənt/Thành phần
121Data breach/ˈdeɪtə briːtʃ/Rò rỉ dữ liệu
122Data warehouse/ˈdeɪtə ˈwɛərhaʊs/Kho dữ liệu
123Defragmentation/ˌdiːˌfræɡmənˈteɪʃən/Chống phân mảnh
124Digital forensics/ˈdɪdʒɪtəl fəˈrensɪks/Phân tích pháp y số
125End-to-end encryption/end tə end ɪnˈkrɪpʃən/Mã hóa đầu cuối
126Firmware/ˈfɜːrmwɛər/Phần sụn
127Hash function/hæʃ ˈfʌŋkʃən/Hàm băm
128Hotfix/ˈhɒtfɪks/Vá lỗi khẩn cấp
129Hybrid cloud/ˈhaɪbrɪd klaʊd/Đám mây lai
130IDE (Integrated Development Environment)/ˌaɪ diː ˈiː/Môi trường phát triển tích hợp
131Intrusion detection system (IDS)/ɪnˈtruːʒən dɪˈtekʃən ˈsɪstəm/Hệ thống phát hiện xâm nhập
132Mainframe/ˈmeɪnfreɪm/Máy tính lớn
133Malware/ˈmælwɛər/Phần mềm độc hại
134Middleware/ˈmɪdlwɛər/Phần mềm trung gian
135Node.js/noʊd dʒeɪ ˈes/Nền tảng thực thi JavaScript
136Object file/ˈɒbdʒɪkt faɪl/Tệp đối tượng
137Parallel computing/ˈpærəlel kəmˈpjuːtɪŋ/Tính toán song song
138Payload/ˈpeɪloʊd/Tải trọng (trong gói tin)
139Process/ˈprɒses/Tiến trình
140Quantum computing/ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ/Điện toán lượng tử
141Ransomware/ˈrænsəmwɛər/Phần mềm tống tiền
142Real-time system/rɪəl taɪm ˈsɪstəm/Hệ thống thời gian thực
143Remote procedure call (RPC)/rɪˈmoʊt prəˈsiːdʒər kɔːl/Gọi thủ tục từ xa
144Router/ˈraʊtər/Bộ định tuyến
145Sandbox/ˈsændbɒks/Môi trường thử nghiệm an toàn
146Schema/ˈskiːmə/Lược đồ
147Scrum/skrʌm/Phương pháp luận phát triển phần mềm
148Software as a Service (SaaS)/ˈsɒftwɛər æz ə sɜːrvɪs/Phần mềm dưới dạng dịch vụ
149SQL Injection/ˌes kjuː ˈel ɪnˈdʒekʃən/Tấn công SQL Injection
150Stack/stæk/Ngăn xếp
151Thread/θred/Luồng (của một tiến trình)
152TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol)/ˌtiː siː piː aɪ ˈpiː/Bộ giao thức TCP/IP
153Topology/təˈpɒlədʒi/Topo mạng
154Trojan horse/ˈtroʊdʒən hɔːrs/Phần mềm độc hại kiểu Trojan
155Uptime/ˈʌptaɪm/Thời gian hoạt động liên tục
156Version control/ˈvɜːrʒən kənˈtroʊl/Kiểm soát phiên bản
157Virtual Private Server (VPS)/ˈvɜːrtʃuəl ˈpraɪvɪt ˈsɜːrvər/Máy chủ riêng ảo
158Webhook/ˈwebˌhʊk/Webhook
159Widget/ˈwɪdʒɪt/Tiện ích con
160Zero-day attack/ˌzɪəroʊ deɪ əˈtæk/Tấn công Zero-day
161Abstraction layer/æbˈstrækʃən ˈleɪər/Tầng trừu tượng
162Access control list (ACL)/ˈækses kənˈtroʊl lɪst/Danh sách kiểm soát truy cập
163Authentication token/ɔːˌθentɪˈkeɪʃən ˈtoʊkən/Mã xác thực
164Backend developer/ˈbækˌend dɪˈveləpər/Lập trình viên Backend
165Caching/ˈkæʃɪŋ/Bộ nhớ đệm
166Client-server model/ˈklaɪənt ˈsɜːrvər ˈmɒdəl/Mô hình máy khách – máy chủ
167Cookie/ˈkʊki/Cookie (tập tin nhỏ lưu trữ thông tin)
168Denial of Service (DoS) attack/dɪˈnaɪəl əv ˈsɜːrvɪs əˈtæk/Tấn công từ chối dịch vụ
169Directory/dɪˈrektəri/Thư mục
170Encapsulation/ɪnˌkæpsəˈleɪʃən/Đóng gói (trong lập trình hướng đối tượng)
171Environment variable/ɪnˈvaɪrənmənt ˈveəriəbəl/Biến môi trường
172Firewall rule/ˈfaɪərˌwɔːl ruːl/Quy tắc tường lửa
173Front-end developer/ˈfrʌntˌend dɪˈveləpər/Lập trình viên Front-end
174Git repository/ɡɪt rɪˈpɒzəˌtɔːri/Kho lưu trữ Git
175High availability/haɪ əˌveɪləˈbɪləti/Tính sẵn sàng cao
176Hybrid application/ˈhaɪbrɪd ˌæplɪˈkeɪʃən/Ứng dụng lai
177Identity management/aɪˈdentəti ˈmænɪdʒmənt/Quản lý danh tính
178Injection attack/ɪnˈdʒekʃən əˈtæk/Tấn công chèn
179Load balancing/loʊd ˈbælɪnsɪŋ/Cân bằng tải
180Microcontroller/ˌmaɪkroʊkənˈtroʊlər/Bộ vi điều khiển
181Network latency/ˈnetwɜːrk ˈleɪtənsi/Độ trễ mạng
182Object-relational mapping (ORM)/ˈɒbdʒɪkt rɪˈleɪʃənəl ˈmæpɪŋ/Ánh xạ đối tượng-quan hệ
183Packet sniffing/ˈpækɪt ˈsnɪfɪŋ/Đánh hơi gói tin
184Platform as a Service (PaaS)/ˈplætfɔːrm æz ə sɜːrvɪs/Nền tảng dưới dạng dịch vụ
185Procedural programming/prəˈsiːdʒərəl ˈproʊɡræmɪŋ/Lập trình hướng thủ tục
186Proxy server/ˈprɒksi ˈsɜːrvər/Máy chủ proxy
187Regression testing/rɪˈɡreʃən ˈtɛstɪŋ/Kiểm thử hồi quy
188Scrum master/skrʌm ˈmæstər/Quản lý Scrum
189Software stack/ˈsɒftwɛər stæk/Ngăn xếp phần mềm
190Storage area network (SAN)/ˈstɔːrɪdʒ ˈɛəriə ˈnetwɜːrk/Mạng lưu trữ
191TCP (Transmission Control Protocol)/ˌtiː siː ˈpiː/Giao thức điều khiển truyền vận
192Time-sharing/ˈtaɪmˌʃɛərɪŋ/Chia sẻ thời gian
193User story/ˈjuːzər ˈstɔːri/Câu chuyện người dùng
194Virtualization/ˌvɜːrtʃuəlaɪˈzeɪʃən/Ảo hóa
195Web framework/wɛb ˈfreɪmwɜːrk/Khung ứng dụng web
196Wi-Fi hotspot/ˈwaɪ faɪ ˈhɒtspɒt/Điểm truy cập Wi-Fi
197Wireless network/ˈwaɪərləs ˈnetwɜːrk/Mạng không dây
198XML (Extensible Markup Language)/ˌeks em ˈel/Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng
199Zero-trust architecture/ˈzɪəroʊ trʌst ˈɑːrkɪtektʃər/Kiến trúc không tin cậy
200Zombie process/ˈzɒmbi ˈprɒses/Tiến trình “xác sống”

Nâng tầm kỹ năng, chinh phục Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin – Khoa học máy tính cùng Power English

Hiểu được vai trò then chốt của tiếng Anh trong ngành CNTT, Power English đã thiết kế chương trình Tiếng Anh Doanh Nhân với nội dung chuyên sâu, bám sát thực tế. Khóa học không chỉ tập trung vào việc củng cố từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành, mà còn trang bị cho bạn kỹ năng giao tiếp hiệu quả, từ trình bày giải pháp kỹ thuật, tham gia họp dự án quốc tế, đến trao đổi thông tin với đồng nghiệp nước ngoài.

Chúng tôi cam kết mang đến một lộ trình học tập hiệu quả, giúp bạn tự tin làm chủ ngôn ngữ, sẵn sàng đón đầu các thách thức và kiến tạo sự nghiệp thành công trong thế giới công nghệ đầy sôi động.

Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin - Khoa học máy tính
Nam vương Tuấn Ngọc là học viên khóa Tiếng Anh Doanh Nhân tại Power English

Xem thêm về chương trình Tiếng Anh Doanh Nhân của Power English tại đây.

Ngành Công nghệ thông tin – Khoa học máy tính là một ngành nghề đầy tiềm năng và không ngừng phát triển, nơi mà sự đổi mới và sáng tạo là yếu tố sống còn. Để không chỉ làm tốt công việc hiện tại mà còn vượt qua mọi giới hạnchinh phục tương lai, việc trang bị Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin – Khoa học máy tính chính là một khoản đầu tư thông minh và cần thiết nhất.

Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin – Khoa học máy tính không chỉ đơn thuần là một kỹ năng mềm, mà là ngôn ngữ chung của công nghệ, là cầu nối giúp bạn tiếp cận những phát minh, công cụ và kiến thức mới nhất trên thế giới. Nắm vững tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn tự tin làm việc trong các dự án quốc tế, tham gia vào những cộng đồng developer lớn, và mở ra cánh cửa sự nghiệp tại những công ty công nghệ hàng đầu.

Dù bạn là sinh viên, một lập trình viên mới vào nghề hay một kỹ sư giàu kinh nghiệm, việc không ngừng trau dồi tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn vững vàng hơn, tự tin hơn và sẵn sàng đón nhận những thách thức lớn. Hãy chủ động biến tiếng Anh thành một công cụ mạnh mẽ nhất để xây dựng và khẳng định vị thế của bạn trong ngành công nghệ thông tin đầy sôi động này.

Quang Phát

Bạn cần giải đáp thắc mắc? Hãy liên hệ ngay Power English qua Zalo OA!

Miễn phí kiểm tra trình độ tiếng Anh 1-1

30 phút trò chuyện cùng chuyên gia giúp bạn hiểu rõ năng lực và có kế hoạch học hiệu quả.

PEC - Open Doors - Blue

TIÊN PHONG PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH ONLINE 1 KÈM 1

Chào mừng bạn đến với Power English - Học tiếng Anh hiệu quả hơn!Hãy để lại thông tin, các tư vấn viên sẽ liên hệ trong 24h

PEC - Open Doors - Blue

TIÊN PHONG PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH ONLINE 1 KÈM 1

CHÍNH SÁCH THANH TOÁN TRẢ GÓP LÃI SUẤT 0% TỪ 01/04/2025

Hạn mức lên đến 80% học phí