Tiếng Anh chuyên ngành Du lịch – Khách sạn: 200 từ vựng thông dụng

*Vietnamese only

Nội dung bài viết

TP. HCM – Trong một thế giới kết nối mạnh mẽ, ngành Du lịch và Khách sạn đang phát triển bùng nổ, trở thành một trong những lĩnh vực dịch vụ sôi động nhất. Để thành công và vươn xa, việc làm chủ tiếng Anh chuyên ngành Du lịch – Khách sạn không chỉ là một kỹ năng, mà là ngôn ngữ chung để bạn kết nối, phục vụ khách hàng và xây dựng sự nghiệp vững chắc.

Tiếng Anh chuyên ngành Du lịch – Khách sạn là gì?

Tiếng Anh chuyên ngành Du lịch – Khách sạn là hệ thống các thuật ngữ, cụm từ và cấu trúc giao tiếp đặc thù được sử dụng trong các hoạt động nghiệp vụ, từ lễ tân, buồng phòng, nhà hàng, đến quản lý tour, lữ hành và dịch vụ khách hàng. Nó bao gồm từ vựng chuyên sâu về các loại hình dịch vụ, tiện ích, thủ tục check-in/check-out, các loại hình tour, và cách xử lý các tình huống phát sinh một cách chuyên nghiệp.

Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn tự tin tư vấn, giới thiệu dịch vụ, giải quyết yêu cầu của du khách quốc tế một cách lưu loát và lịch sự. Đây là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo ấn tượng tốt đẹp, từ đó gia tăng sự hài lòng của khách hàng và uy tín của tổ chức.

Tiếng Anh chuyên ngành Du lịch – Khách sạn là yếu tố cần thiết cho nhân sự ngành này.
Tiếng Anh chuyên ngành Du lịch – Khách sạn là yếu tố cần thiết cho nhân sự ngành này.

Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành là gì? Vì sao cần phải học tiếng Anh chuyên ngành?

Vì sao nên học tiếng Anh chuyên ngành Du lịch – Khách sạn?

Đầu tư vào tiếng Anh chuyên ngành Du lịch – Khách sạn mang lại những lợi ích chiến lược, giúp bạn định vị bản thân và tạo dựng một sự nghiệp vững chắc:

  • Nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng: Giao tiếp trôi chảy giúp bạn thấu hiểu nhu cầu của khách hàng quốc tế, cung cấp thông tin chính xác và tư vấn hiệu quả. Từ đó, bạn có thể mang lại trải nghiệm dịch vụ xuất sắc, tạo nên sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
  • Mở rộng cơ hội nghề nghiệp tại các tập đoàn lớn: Các khách sạn, resort, hãng lữ hành quốc tế hàng đầu luôn ưu tiên tuyển dụng những ứng viên có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt. Nắm vững ngôn ngữ là điều kiện bắt buộc để bạn ứng tuyển vào các vị trí hấp dẫn, từ lễ tân, quản lý tour cho đến các vị trí cấp cao.
  • Thăng tiến sự nghiệp: Khả năng giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp giúp bạn nổi bật, được đánh giá cao và có cơ hội thăng tiến lên các vị trí quản lý, giám sát, nơi bạn sẽ phải làm việc trực tiếp với đối tác và khách hàng quốc tế.
  • Cập nhật xu hướng du lịch toàn cầu: Ngành Du lịch không ngừng thay đổi với các xu hướng mới như du lịch bền vững, du lịch trải nghiệm. Các tài liệu, báo cáo và khóa đào tạo về những xu hướng này chủ yếu bằng tiếng Anh, giúp bạn luôn đi đầu trong việc học hỏi và ứng dụng.
Đầu tư vào tiếng Anh chuyên ngành Du lịch – Khách sạn mang lại những lợi ích chiến lược, giúp bạn định vị bản thân và tạo dựng một sự nghiệp vững chắc:
Đầu tư vào tiếng Anh chuyên ngành Du lịch – Khách sạn giúp bạn định vị bản thân và tạo dựng một sự nghiệp vững chắc.

Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu: 200 từ vựng thông dụng

200 từ vựng thông dụng trong ngành Du lịch – Khách sạn

Dưới đây là bảng tổng hợp 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch – Khách sạn thông dụng nhất, kèm phiên âm IPA và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ:

STTTừ tiếng AnhPhiên âm IPADịch tiếng Việt
1Accommodation/əˌkɒməˈdeɪʃən/Chỗ ở
2Accommodation type/əˌkɒməˈdeɪʃən taɪp/Loại hình chỗ ở
3Adjoining rooms/əˈdʒɔɪnɪŋ ruːmz/Các phòng liền kề
4Adventure tourism/ədˈvɛntʃər ˈtʊərɪzəm/Du lịch mạo hiểm
5Air transportation/ɛər ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/Vận tải hàng không
6All-inclusive/ˌɔːl ɪnˈkluːsɪv/Trọn gói
7All-inclusive resort/ˌɔːl ɪnˈkluːsɪv rɪˈzɔːrt/Khu nghỉ dưỡng trọn gói
8Amenity/əˈmiːnəti/Tiện nghi
9Baggage/ˈbæɡɪdʒ/Hành lý
10Baggage claim/ˈbæɡɪdʒ kleɪm/Khu vực nhận hành lý
11Banquet Hall/ˈbæŋkwɪt hɔːl/Phòng tiệc
12Bed and breakfast/bɛd ənd ˈbrɛkfəst/Nhà nghỉ có bữa sáng
13Bellboy/ˈbɛlbɔɪ/Nhân viên khuân vác
14Bell desk/bɛl dɛsk/Quầy hành lý
15Bellhop/ˈbɛlhɒp/Nhân viên khuân vác
16Boarding gate/ˈbɔːrdɪŋ ɡeɪt/Cửa lên máy bay
17Boarding pass/ˈbɔːrdɪŋ pæs/Thẻ lên máy bay
18Boarding time/ˈbɔːrdɪŋ taɪm/Giờ lên máy bay
19Booking agent/ˈbʊkɪŋ ˈeɪdʒənt/Đại lý đặt phòng/vé
20Brochure/ˈbroʊʃʊər/Tờ quảng cáo
21Budget hotel/ˈbʌdʒɪt hoʊˈtɛl/Khách sạn bình dân
22Bunk bed/bʌŋk bɛd/Giường tầng
23Business trip/ˈbɪznəs trɪp/Chuyến công tác
24Boutique hotel/buːˈtiːk hoʊˈtɛl/Khách sạn nhỏ, phong cách
25Cabin/ˈkæbɪn/Cabin (trên tàu, máy bay)
26Canceled flight/ˈkænsəld flaɪt/Chuyến bay bị hủy
27Cancellation/ˌkænsəˈleɪʃən/Hủy bỏ
28Cancellation policy/ˌkænsəˈleɪʃən ˈpɒləsi/Chính sách hủy
29Catering/ˈkeɪtərɪŋ/Dịch vụ ăn uống
30Chartered flight/ˈtʃɑːrtərd flaɪt/Chuyến bay thuê bao
31Check-in/tʃɛk ɪn/Thủ tục nhận phòng/làm thủ tục
32Check-in counter/tʃɛk ɪn ˈkaʊntər/Quầy làm thủ tục
33Check-in time/tʃɛk ɪn taɪm/Giờ nhận phòng
34Check-out/tʃɛk aʊt/Thủ tục trả phòng
35Check-out time/tʃɛk aʊt taɪm/Giờ trả phòng
36City break/ˈsɪti breɪk/Chuyến đi ngắn ngày đến thành phố
37City tour/ˈsɪti tʊər/Tour tham quan thành phố
38Complimentary/ˌkɒmplɪˈmɛntəri/Miễn phí (kèm theo)
39Concierge/kɒnˈsjɛərʒ/Nhân viên hỗ trợ khách hàng
40Concierge service/kɒnˈsjɛərʒ ˈsɜːrvɪs/Dịch vụ hỗ trợ khách hàng
41Confirmation/ˌkɒnfərˈmeɪʃən/Xác nhận
42Confirmation number/ˌkɒnfərˈmeɪʃən ˈnʌmbər/Mã số xác nhận
43Connecting flight/kəˈnɛktɪŋ flaɪt/Chuyến bay nối chuyến
44Connecting rooms/kəˈnɛktɪŋ ruːmz/Các phòng thông nhau
45Continental breakfast/ˌkɒntɪˈnɛntəl ˈbrɛkfəst/Bữa sáng kiểu châu Âu
46Cruise/kruːz/Du lịch bằng du thuyền
47Cruise line/kruːz laɪn/Hãng du thuyền
48Culinary Tourism/ˈkʌlɪnəri ˈtʊərɪzəm/Du lịch ẩm thực
49Customs/ˈkʌstəmz/Hải quan
50Customs declaration form/ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən fɔːrm/Tờ khai hải quan
51Day Pass/deɪ pæs/Vé vào cổng trong ngày
52Day tour/deɪ tʊər/Tour trong ngày
53Delayed flight/dɪˈleɪd flaɪt/Chuyến bay bị hoãn
54Departure/dɪˈpɑːrtʃər/Khởi hành
55Departure lounge/dɪˈpɑːrtʃər laʊndʒ/Phòng chờ khởi hành
56Deposit/dɪˈpɒzɪt/Tiền đặt cọc
57Destination/ˌdɛstɪˈneɪʃən/Điểm đến
58Domestic flight/dəˈmɛstɪk flaɪt/Chuyến bay nội địa
59Domestic tourism/dəˈmɛstɪk ˈtʊərɪzəm/Du lịch nội địa
60Do not disturb (DND) sign/duː nɒt dɪˈstɜːrb saɪn/Biển báo không làm phiền
61Double occupancy/ˈdʌbəl ˈɒkjʊpənsi/Hai người ở
62Double room/ˈdʌbəl ruːm/Phòng đôi (có một giường đôi)
63Duty-free/ˈduːti friː/Miễn thuế
64Early check-in/ˈɜːrli tʃɛk ɪn/Nhận phòng sớm
65E-ticket/ˈiː ˈtɪkɪt/Vé điện tử
66Eco-friendly/ˈiːkoʊˈfrɛndli/Thân thiện với môi trường
67Eco-tourism/ˈiːkoʊ ˈtʊərɪzəm/Du lịch sinh thái
68Ecotourist/ˈiːkoʊˈtʊərɪst/Khách du lịch sinh thái
69Escort/ˈɛskɔːrt/Hướng dẫn viên (đi cùng)
70Escorted tour/ɪˈskɔːrtɪd tʊər/Tour có hướng dẫn viên đi cùng
71Excursion/ɪkˈskɜːrʒən/Cuộc tham quan ngắn
72Extra bed/ˈɛkstrə bɛd/Giường phụ
73Fare/fɛər/Giá vé
74Family room/ˈfæməli ruːm/Phòng gia đình
75Family suite/ˈfæməli swiːt/Phòng suite gia đình
76Flight/flaɪt/Chuyến bay
77Front Desk/frʌnt dɛsk/Quầy lễ tân
78Front desk clerk/frʌnt dɛsk klɜːrk/Nhân viên lễ tân
79Front of House/frʌnt əv haʊs/Khu vực tiếp xúc với khách hàng
80Full-board/fʊl bɔːrd/Trọn gói (bao gồm 3 bữa ăn)
81Full occupancy/fʊl ˈɒkjʊpənsi/Tình trạng kín phòng
82Gateway city/ˈɡeɪtweɪ ˈsɪti/Thành phố cửa ngõ
83Gratuity/ɡrəˈtuːəti/Tiền boa
84Group booking/ɡruːp ˈbʊkɪŋ/Đặt phòng/tour theo nhóm
85Guest/ɡɛst/Khách
86Guest amenities/ɡɛst əˈmiːnətiːz/Tiện nghi cho khách
87Guest history/ɡɛst ˈhɪstəri/Lịch sử lưu trú của khách
88Guest relations/ɡɛst rɪˈleɪʃənz/Quan hệ khách hàng
89Guided tour/ˈɡaɪdɪd tʊər/Tour có hướng dẫn viên
90Half-board/ˌhɑːfˈbɔːrd/Bán trọn gói (bao gồm bữa sáng và bữa tối)
91High season/haɪ ˈsiːzən/Mùa cao điểm
92Honeymoon suite/ˈhʌniˌmuːn swiːt/Phòng suite cho tuần trăng mật
93Hostel/ˈhɒstəl/Nhà trọ, khách sạn bình dân
94Hospitality/ˌhɒspɪˈtæləti/Ngành dịch vụ khách hàng
95Hotel chain/hoʊˈtɛl tʃeɪn/Chuỗi khách sạn
96Hotel management/hoʊˈtɛl ˈmænɪdʒmənt/Quản lý khách sạn
97Housekeeping/ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/Dọn dẹp buồng phòng
98Housekeeping cart/ˈhaʊsˌkiːpɪŋ kɑːrt/Xe đẩy dọn phòng
99Independent travel/ˌɪndɪˈpɛndənt ˈtrævəl/Du lịch tự túc
100In-flight meal/ɪn flaɪt miːl/Bữa ăn trên máy bay
101In-room safe/ɪn ruːm seɪf/Két sắt trong phòng
102International flight/ˌɪntərˈnæʃənəl flaɪt/Chuyến bay quốc tế
103International tourism/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈtʊərɪzəm/Du lịch quốc tế
104Itinerary/aɪˈtɪnərəri/Lịch trình chuyến đi
105Jet lag/dʒɛt læɡ/Lệch múi giờ
106Junior suite/ˈdʒuːniər swiːt/Phòng suite cỡ nhỏ
107Key card/kiː kɑːrd/Thẻ khóa phòng
108King-size bed/ˈkɪŋ saɪz bɛd/Giường cỡ lớn
109Late check-out/leɪt tʃɛk aʊt/Trả phòng muộn
110Laundry service/ˈlɔːndri ˈsɜːrvɪs/Dịch vụ giặt ủi
111Layover/ˈleɪoʊvər/Thời gian chờ nối chuyến
112Lodge/lɒdʒ/Nhà nghỉ, lều nghỉ
113Long-haul flight/lɔŋ hɔːl flaɪt/Chuyến bay dài
114Low season/loʊ ˈsiːzən/Mùa thấp điểm
115Luggage/ˈlʌɡɪdʒ/Hành lý
116Luggage allowance/ˈlʌɡɪdʒ əˈlaʊəns/Hạn mức hành lý
117Luggage storage/ˈlʌɡɪdʒ ˈstɔːrɪdʒ/Dịch vụ giữ hành lý
118Luggage tag/ˈlʌɡɪdʒ tæɡ/Thẻ hành lý
119Main lobby/meɪn ˈlɒbi/Sảnh chính
120Master key/ˈmæstər kiː/Chìa khóa vạn năng
121Master suite/ˈmæstər swiːt/Phòng suite cao cấp nhất
122Meal plan/miːl plæn/Kế hoạch bữa ăn
123Minibar/ˈmɪnɪbɑːr/Tủ lạnh nhỏ trong phòng
124No-show/noʊ ʃoʊ/Khách không đến
125No-smoking room/noʊ ˈsmoʊkɪŋ ruːm/Phòng cấm hút thuốc
126Non-refundable/nɒn rɪˈfʌndəbəl/Không hoàn lại
127Occupancy/ˈɒkjʊpənsi/Tình trạng phòng có khách
128On-site/ɒn saɪt/Tại chỗ, ngay trong khuôn viên
129Overbooking/ˌoʊvərˈbʊkɪŋ/Đặt phòng/vé quá số lượng
130Package tour/ˈpækɪdʒ tʊər/Tour trọn gói
131Pantry/ˈpæntri/Phòng kho thực phẩm
132Passport/ˈpɑːspɔːrt/Hộ chiếu
133Porter/ˈpɔːrtər/Nhân viên khuân vác
134Porter service/ˈpɔːrtər ˈsɜːrvɪs/Dịch vụ khuân vác
135Quintuple Room/ˈkwɪntjəpəl ruːm/Phòng năm người
136Receptionist/rɪˈsɛpʃənɪst/Lễ tân
137Reservation/ˌrɛzərˈveɪʃən/Đặt trước
138Reservation desk/ˌrɛzərˈveɪʃən dɛsk/Quầy đặt phòng/vé
139Resort/rɪˈzɔːrt/Khu nghỉ dưỡng
140Room amenities/ruːm əˈmiːnətiːz/Tiện nghi trong phòng
141Room attendant/ruːm əˈtɛndənt/Nhân viên dọn phòng
142Room key/ruːm kiː/Chìa khóa phòng
143Room rate/ruːm reɪt/Giá phòng
144Rooming List/ˈruːmɪŋ lɪst/Danh sách phòng
145Room service/ruːm ˈsɜːrvɪs/Dịch vụ tại phòng
146Room service menu/ruːm ˈsɜːrvɪs ˈmɛnjuː/Thực đơn phục vụ tại phòng
147Room service order/ruːm ˈsɜːrvɪs ˈɔːrdər/Gọi món phục vụ tại phòng
148Self-catering/sɛlf ˈkeɪtərɪŋ/Tự phục vụ ăn uống
149Self-guided tour/sɛlf ˈɡaɪdɪd tʊər/Tour tự hướng dẫn
150Shuttle bus/ˈʃʌtl bʌs/Xe buýt đưa đón
151Shuttle service/ˈʃʌtl ˈsɜːrvɪs/Dịch vụ xe đưa đón
152Sightseeing/ˈsaɪtsiːɪŋ/Tham quan ngắm cảnh
153Single occupancy/ˈsɪŋɡəl ˈɒkjʊpənsi/Một người ở
154Single room/ˈsɪŋɡəl ruːm/Phòng đơn (có một giường đơn)
155Single supplement/ˈsɪŋɡəl ˈsʌplɪmənt/Phụ phí phòng đơn
156Skycap/ˈskaɪkæp/Nhân viên khuân hành lý ở sân bay
157Souvenir/ˌsuːvəˈnɪər/Quà lưu niệm
158Special request/ˈspɛʃəl rɪˈkwɛst/Yêu cầu đặc biệt
159Standard room/ˈstændərd ruːm/Phòng tiêu chuẩn
160Studio apartment/ˈstjuːdioʊ əˈpɑːrtmənt/Căn hộ studio
161Suite/swiːt/Phòng hạng sang, phòng suite
162Suite with a view/swiːt wɪð ə vjuː/Phòng suite có tầm nhìn đẹp
163Tourism/ˈtʊərɪzəm/Du lịch
164Tourist/ˈtʊərɪst/Du khách
165Tourist attraction/ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/Địa điểm thu hút du khách
166Tourist information center/ˈtʊərɪst ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɛntər/Trung tâm thông tin du lịch
167Tourist visa/ˈtʊərɪst ˈviːzə/Thị thực du lịch
168Tour guide/tʊər ɡaɪd/Hướng dẫn viên du lịch
169Tour guide service/tʊər ɡaɪd ˈsɜːrvɪs/Dịch vụ hướng dẫn viên du lịch
170Tour operator/tʊər ˈɒpəreɪtər/Nhà điều hành tour
171Travel Agency/ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/Công ty du lịch
172Travel agent/ˈtrævəl ˈeɪdʒənt/Đại lý du lịch
173Travel blog/ˈtrævəl blɒɡ/Blog du lịch
174Travel insurance/ˈtrævəl ɪnˈʃʊərəns/Bảo hiểm du lịch
175Traveler’s cheque/ˈtrævələrz tʃɛk/Séc du lịch
176Travel voucher/ˈtrævəl ˈvaʊtʃər/Phiếu du lịch
177Trip/trɪp/Chuyến đi
178Trip duration/trɪp duˈreɪʃən/Thời gian của chuyến đi
179Triple room/ˈtrɪpəl ruːm/Phòng ba người
180Turn-down Service/ˈtɜːrn daʊn ˈsɜːrvɪs/Dịch vụ dọn phòng buổi tối
181Twin room/twɪn ruːm/Phòng đôi (có hai giường đơn)
182Upgrade/ʌpˈɡreɪd/Nâng cấp
183Vacation/veɪˈkeɪʃən/Kỳ nghỉ
184Vacancy/ˈveɪkənsi/Tình trạng phòng trống
185Vacancy sign/ˈveɪkənsi saɪn/Biển báo phòng trống
186Valet parking/ˈvæleɪ ˈpɑːrkɪŋ/Dịch vụ đỗ xe hộ
187VIP (Very Important Person)/ˌviː aɪ ˈpiː/Khách quan trọng
188VIP lounge/ˌviː aɪ ˈpiː laʊndʒ/Phòng chờ VIP
189Visa/ˈviːzə/Thị thực
190Visa on arrival/ˈviːzə ɒn əˈraɪvəl/Visa khi đến
191Visitor/ˈvɪzɪtər/Khách tham quan
192Wake-up call/ˈweɪk ʌp kɔːl/Cuộc gọi báo thức
193Wake-up service/ˈweɪk ʌp ˈsɜːrvɪs/Dịch vụ báo thức
194Walk-in guest/wɔːk ɪn ɡɛst/Khách vãng lai
195Walk-in Rate/ˈwɔːk ɪn reɪt/Giá phòng cho khách vãng lai
196Welcome drink/ˈwɛlkəm drɪŋk/Thức uống chào mừng
197Welcome kit/ˈwɛlkəm kɪt/Bộ quà tặng chào mừng
198Wi-Fi access/ˈwaɪ faɪ ˈæksɛs/Truy cập Wi-Fi
199Yield Management/jiːld ˈmænɪdʒmənt/Quản lý doanh thu
200Zipline/ˈzɪplaɪn/Trượt cáp treo

Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán: 200 từ vựng thông dụng

Nâng tầm tiếng Anh cho nhà quản lý cùng Power English

Hiểu rằng tiếng Anh là công cụ thiết yếu để bứt phá trong môi trường làm việc hiện đại, Power English mang đến chương trình Tiếng Anh Doanh Nhân được thiết kế riêng cho người đi làm. Khóa học toàn diện này giúp bạn làm chủ ngôn ngữ để phục vụ mọi mục tiêu sự nghiệp, từ các chuyên gia tài chính, marketing, cho đến những người đang làm việc trong ngành Du lịch và Khách sạn – những lĩnh vực mà giao tiếp quốc tế đóng vai trò quyết định.

Chương trình không chỉ tập trung vào việc củng cố từ vựng và ngữ pháp, mà còn trang bị các kỹ năng ngôn ngữ thực tế để bạn tự tin trong mọi tình huống công việc. Bạn sẽ được rèn luyện cách giao tiếp hiệu quả qua email, điện thoại, tự tin trình bày ý tưởng trong các cuộc họp quốc tế, và khéo léo đàm phán với đối tác.

Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy lấy tình huống thực tế làm trọng tâm, Power English sẽ giúp bạn xây dựng sự tự tin, nâng cao hiệu suất làm việc và mở ra những cơ hội thăng tiến vượt trội trong sự nghiệp của mình nhờ kĩ năng tiếng Anh công việc vượt trội.

Tiếng Anh Doanh Nhân là giải pháp học tiếng Anh thiết thực cho nhà quản lý và doanh nhân.

Xem thêm về chương trình Tiếng Anh Doanh Nhân tại Power English tại đây.

Ngành Du lịch – Khách sạn là một lĩnh vực của sự kết nối và trải nghiệm. Để không chỉ làm tốt công việc mà còn khẳng định đẳng cấp dịch vụ và chinh phục khách hàng toàn cầu, việc làm chủ tiếng Anh chuyên ngành là điều kiện tiên quyết. Đây không chỉ là một kỹ năng mềm, mà là ngôn ngữ của sự chuyên nghiệp, giúp bạn tự tin trong mọi tình huống, từ giao tiếp với du khách đến xử lý các yêu cầu phức tạp.

Việc đầu tư vào tiếng Anh chuyên ngành chính là đầu tư vào tương lai sự nghiệp của bạn. Nó mở ra cánh cửa đến những cơ hội làm việc tại các tập đoàn du lịch và khách sạn lớn, nơi bạn có thể phát triển bản thân, nâng cao thu nhập và mở rộng mạng lưới quan hệ quốc tế.

Hãy bắt đầu hành trình nâng tầm bản thân ngay hôm nay!

Quang Phát

Bạn cần giải đáp thắc mắc? Hãy liên hệ ngay Power English qua Zalo OA!

Miễn phí kiểm tra trình độ tiếng Anh 1-1

30 phút trò chuyện cùng chuyên gia giúp bạn hiểu rõ năng lực và có kế hoạch học hiệu quả.

PEC - Open Doors - Blue

TIÊN PHONG PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH ONLINE 1 KÈM 1

Chào mừng bạn đến với Power English - Học tiếng Anh hiệu quả hơn!Hãy để lại thông tin, các tư vấn viên sẽ liên hệ trong 24h

PEC - Open Doors - Blue

TIÊN PHONG PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH ONLINE 1 KÈM 1

CHÍNH SÁCH THANH TOÁN TRẢ GÓP LÃI SUẤT 0% TỪ 01/04/2025

Hạn mức lên đến 80% học phí