TP. HCM – Logistics và Xuất nhập khẩu là những ngành xương sống của nền kinh tế toàn cầu, kết nối các chuỗi cung ứng và thương mại quốc tế. Để thành công và vươn xa trong lĩnh vực đầy tiềm năng này, việc làm chủ tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu không chỉ là một lợi thế mà còn là một yêu cầu bắt buộc, mở ra những cơ hội phát triển vượt bậc trong sự nghiệp.
Tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu là gì?
Tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu là hệ thống các thuật ngữ, khái niệm, và cấu trúc ngôn ngữ đặc thù được sử dụng trong các hoạt động liên quan đến vận tải, kho bãi, quản lý chuỗi cung ứng, thủ tục hải quan, thanh toán quốc tế và thương mại. Nó bao gồm từ vựng chuyên sâu về các điều khoản thương mại quốc tế (Incoterms), phương thức vận chuyển (vận tải đường biển, hàng không, đường bộ), chứng từ xuất nhập khẩu, bảo hiểm hàng hóa và các quy trình nghiệp vụ phức tạp.
Việc nắm vững Tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu giúp bạn dễ dàng đọc hiểu các hợp đồng thương mại, chứng từ vận tải, thông tin hải quan, và tự tin giao tiếp, đàm phán với các đối tác, hãng tàu, và khách hàng trên toàn cầu. Đây chính là ngôn ngữ chung để bạn kết nối và vận hành các hoạt động thương mại quốc tế một cách trôi chảy và hiệu quả.

Vì sao nên học tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu?
Đầu tư vào tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu mang lại những lợi ích chiến lược, giúp bạn định vị bản thân và tạo dựng một sự nghiệp vững chắc:
- Tiếp cận và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế: Các quy định, chuẩn mực và thông lệ trong ngành Logistics và Xuất nhập khẩu đều được xây dựng và cập nhật bằng tiếng Anh. Nắm vững ngôn ngữ giúp bạn dễ dàng nghiên cứu, tuân thủ và áp dụng các tiêu chuẩn này vào công việc, tránh được những rủi ro không đáng có.
- Mở rộng cơ hội nghề nghiệp tại các tập đoàn lớn: Các công ty logistics, hãng tàu, hãng hàng không quốc tế và các doanh nghiệp xuất nhập khẩu lớn luôn tìm kiếm nhân sự có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo. Tiếng Anh chuyên ngành là điều kiện tiên quyết để bạn ứng tuyển vào các vị trí quan trọng, làm việc trong môi trường chuyên nghiệp với mức thu nhập hấp dẫn.
- Tăng khả năng đàm phán và giải quyết vấn đề: Trong các giao dịch quốc tế, việc đàm phán hợp đồng, trao đổi thông tin về vận chuyển hay giải quyết các sự cố phát sinh đều đòi hỏi khả năng giao tiếp trôi chảy và chính xác. Tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, thuyết phục, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.
- Thăng tiến sự nghiệp và vị thế lãnh đạo: Nhiều vị trí quản lý, giám đốc chuỗi cung ứng hay trưởng phòng xuất nhập khẩu cấp cao đòi hỏi khả năng làm việc trực tiếp với thị trường quốc tế. Tiếng Anh chuyên ngành sẽ là bệ phóng vững chắc cho con đường thăng tiến của bạn, giúp bạn trở thành một chuyên gia có tầm nhìn toàn cầu.
- Cập nhật kiến thức và công nghệ mới: Lĩnh vực Logistics đang không ngừng đổi mới với các công nghệ như AI, blockchain, và tự động hóa. Hầu hết các tài liệu và khóa đào tạo về những công nghệ này đều được trình bày bằng tiếng Anh, giúp bạn luôn đi đầu trong việc học hỏi và ứng dụng.
Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành là gì? Vì sao cần phải học tiếng Anh chuyên ngành?
Tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu: 200 từ vựng thông dụng
Dưới đây là bảng tổng hợp 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu thông dụng nhất, kèm phiên âm IPA và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ:
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Dịch tiếng Việt |
1 | Acknowledge | /əkˈnɒlɪdʒ/ | Xác nhận |
2 | Agent | /ˈeɪdʒənt/ | Đại lý |
3 | Air cargo | /ɛər ˈkɑːrɡoʊ/ | Hàng hóa hàng không |
4 | Airway Bill (AWB) | /ˈɛərweɪ bɪl/ | Vận đơn hàng không |
5 | Arrival Notice (A/N) | /əˈraɪvəl ˈnoʊtɪs/ | Giấy báo hàng đến |
6 | Barge | /bɑːrdʒ/ | Sà lan |
7 | Berth | /bɜːrθ/ | Bến đỗ tàu |
8 | Bill of Lading (B/L) | /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn đường biển |
9 | Bonded goods | /ˈbɒndɪd ɡʊdz/ | Hàng hóa ký gửi hải quan |
10 | Bonded Warehouse | /ˈbɒndɪd ˈwɛərhaʊs/ | Kho ngoại quan |
11 | Break Bulk | /breɪk bʌlk/ | Hàng rời |
12 | Cargo handling | /ˈkɑːrɡoʊ ˈhændlɪŋ/ | Xử lý hàng hóa |
13 | Carrier | /ˈkæriər/ | Hãng vận chuyển |
14 | Certificate of inspection | /sərˈtɪfɪkət əv ɪnˈspɛkʃən/ | Giấy chứng nhận kiểm tra |
15 | Certificate of Origin (C/O) | /sərˈtɪfɪkət əv ˈɔːrɪdʒɪn/ | Giấy chứng nhận xuất xứ |
16 | Commercial Invoice | /kəˈmɜːrʃəl ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn thương mại |
17 | Commercial terms | /kəˈmɜːrʃəl tɜːrmz/ | Điều khoản thương mại |
18 | Consignee | /ˌkɒnsɪˈniː/ | Người nhận hàng |
19 | Consignee’s address | /ˌkɒnsɪˈniːz əˈdres/ | Địa chỉ người nhận |
20 | Consignment | /kənˈsaɪnmənt/ | Lô hàng |
21 | Consignor | /kənˈsaɪnɔːr/ | Người gửi hàng |
22 | Consolidation | /kənˌsɒlɪˈdeɪʃən/ | Gom hàng |
23 | Container | /kənˈteɪnər/ | Thùng chứa (container) |
24 | Container Freight Station (CFS) | /kənˈteɪnər freɪt ˈsteɪʃən/ | Kho hàng lẻ |
25 | Cold chain logistics | /koʊld tʃeɪn ləˈdʒɪstɪks/ | Logistics chuỗi lạnh |
26 | Cross-docking | /krɔːs ˈdɒkɪŋ/ | Chuyển hàng trực tiếp từ xe đến |
27 | CIF (Cost, Insurance, Freight) | /siː aɪ ɛf/ | Tiền hàng, bảo hiểm, cước phí |
28 | Customs | /ˈkʌstəmz/ | Hải quan |
29 | Customs broker | /ˈkʌstəm ˈbroʊkər/ | Đại lý hải quan |
30 | Customs Bond | /ˈkʌstəmz bɒnd/ | Bảo lãnh hải quan |
31 | Customs Clearance | /ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/ | Thông quan hải quan |
32 | Customs Declaration | /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən/ | Tờ khai hải quan |
33 | Customs Duties | /ˈkʌstəmz ˈdjuːtiz/ | Thuế hải quan |
34 | Customs valuation | /ˈkʌstəmz ˌvæljuˈeɪʃən/ | Trị giá tính thuế hải quan |
35 | Dangerous Goods | /ˈdeɪndʒərəs ɡʊdz/ | Hàng nguy hiểm |
36 | Dangerous goods manifest | /ˈdeɪndʒərəs ɡʊdz ˈmænɪfest/ | Bản kê khai hàng nguy hiểm |
37 | DDP (Delivered Duty Paid) | /diː diː piː/ | Giao hàng đã nộp thuế |
38 | Delivery Order (D/O) | /dɪˈlɪvəri ˈɔːrdər/ | Lệnh giao hàng |
39 | Demurrage | /dɪˈmɜːrɪdʒ/ | Phí lưu cont tại cảng |
40 | Demurrage fee | /dɪˈmɜːrɪdʒ fiː/ | Phí lưu cont tại cảng |
41 | Destination port | /ˌdɛstɪˈneɪʃən pɔːrt/ | Cảng đến |
42 | Detention | /dɪˈtɛnʃən/ | Phí lưu cont tại kho khách hàng |
43 | Detention fee | /dɪˈtɛnʃən fiː/ | Phí lưu cont tại kho khách hàng |
44 | Distribution center | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˈsɛntər/ | Trung tâm phân phối |
45 | E-commerce logistics | /iː ˈkɒmɜːrs ləˈdʒɪstɪks/ | Logistics thương mại điện tử |
46 | Electronic Data Interchange (EDI) | /ˌiː diː ˈaɪ/ | Trao đổi dữ liệu điện tử |
47 | ETA (Estimated Time of Arrival) | /ˈestɪmeɪtɪd taɪm əv əˈraɪvəl/ | Thời gian dự kiến đến |
48 | ETD (Estimated Time of Departure) | /ˈestɪmeɪtɪd taɪm əv dɪˈpɑːrtʃər/ | Thời gian dự kiến đi |
49 | EXW (Ex Works) | /iː ɛks dʌbəl juː/ | Giao tại xưởng |
50 | Export declaration | /ˈekspɔːrt ˌdɛkləˈreɪʃən/ | Tờ khai xuất khẩu |
51 | Exporter | /ɪkˈspɔːrtər/ | Nhà xuất khẩu |
52 | FCL (Full Container Load) | /ef siː el/ | Hàng nguyên container |
53 | Final Destination | /ˈfaɪnəl ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến cuối cùng |
54 | Final invoice | /ˈfaɪnəl ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn cuối cùng |
55 | FOB (Free On Board) | /ef oʊ biː/ | Giao hàng lên tàu |
56 | Forwarding Instruction (F/I) | /ˈfɔːrwərdɪŋ ɪnˈstrʌkʃən/ | Hướng dẫn giao nhận |
57 | Freight | /freɪt/ | Cước phí vận tải |
58 | Freight Collect | /freɪt kəˈlɛkt/ | Cước phí trả sau |
59 | Freight Forwarder | /freɪt ˈfɔːrwərdər/ | Công ty giao nhận vận tải |
60 | Freight Prepaid | /freɪt ˈpriːpeɪd/ | Cước phí trả trước |
61 | Free Time | /friː taɪm/ | Thời gian miễn phí lưu cont/bãi |
62 | Full Container Load (FCL) | /fʊl kənˈteɪnər loʊd/ | Hàng nguyên container |
63 | Fumigation Certificate | /ˌfjuːmɪˈɡeɪʃən sərˈtɪfɪkət/ | Giấy chứng nhận hun trùng |
64 | Goods | /ɡʊdz/ | Hàng hóa |
65 | Gross Weight | /ɡroʊs weɪt/ | Trọng lượng cả bì |
66 | Hand-carry | /hænd ˈkæri/ | Xách tay hàng hóa |
67 | Handling Fee | /ˈhændlɪŋ fiː/ | Phí xếp dỡ hàng |
68 | Harmonized System (HS Code) | /ˈhɑːrmənaɪzd ˈsɪstəm/ | Mã HS |
69 | HS Code | /eɪtʃ es koʊd/ | Mã HS |
70 | Importer | /ɪmˈpɔːrtər/ | Nhà nhập khẩu |
71 | Import duty | /ˈɪmpɔːrt ˈdjuːti/ | Thuế nhập khẩu |
72 | Import license | /ˈɪmpɔːrt ˈlaɪsns/ | Giấy phép nhập khẩu |
73 | Incoterms | /ˈɪnkəʊtɜːrmz/ | Điều khoản thương mại quốc tế |
74 | Incoterms® 2020 | /ˈɪnkəʊtɜːrmz ˈtwenti ˈtwenti/ | Điều kiện thương mại quốc tế 2020 |
75 | International trade | /ˌɪntərˈnæʃənəl treɪd/ | Thương mại quốc tế |
76 | Inventory management | /ˈɪnvəntɔːri ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý tồn kho |
77 | Invoice | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
78 | Lashing | /ˈlæʃɪŋ/ | Chằng buộc hàng hóa |
79 | LCL (Less than Container Load) | /el siː el/ | Hàng lẻ container |
80 | Letter of Credit (L/C) | /ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/ | Thư tín dụng |
81 | Less-than-truckload (LTL) | /les ðæn ˈtrʌk loʊd/ | Hàng lẻ xe tải |
82 | Load factor | /loʊd ˈfæktər/ | Hệ số tải |
83 | Loading Port | /ˈloʊdɪŋ pɔːrt/ | Cảng xếp hàng |
84 | Logistics | /ləˈdʒɪstɪks/ | Hậu cần |
85 | Logistics manager | /ləˈdʒɪstɪks ˈmænɪdʒər/ | Quản lý logistics |
86 | Logistics Provider | /ləˈdʒɪstɪks prəˈvaɪdər/ | Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
87 | Manifest | /ˈmænɪfest/ | Bản kê khai hàng hóa |
88 | Marine Insurance | /məˈriːn ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm hàng hải |
89 | Multi-modal Transport | /ˈmʌlti ˈmoʊdəl trænsˈpɔːrt/ | Vận tải đa phương thức |
90 | Net Weight | /nɛt weɪt/ | Trọng lượng tịnh |
91 | Non-negotiable | /nɒn nɪˈɡoʊʃiəbəl/ | Không thể chuyển nhượng |
92 | Ocean Freight | /ˈoʊʃən freɪt/ | Cước vận tải biển |
93 | Ocean freight | /ˈoʊʃən freɪt/ | Cước vận tải biển |
94 | Open Account | /ˈoʊpən əˈkaʊnt/ | Thanh toán mở |
95 | Overweight | /ˌoʊvərˈweɪt/ | Quá trọng lượng |
96 | Overweight container | /ˌoʊvərˈweɪt kənˈteɪnər/ | Container quá tải |
97 | Packing List | /ˈpækɪŋ lɪst/ | Phiếu đóng gói |
98 | Packing Slip | /ˈpækɪŋ slɪp/ | Phiếu đóng gói (dùng nội bộ) |
99 | Pallet | /ˈpælɪt/ | Tấm kê hàng |
100 | Palletize | /ˈpælɪtaɪz/ | Đóng hàng lên pallet |
101 | Performa Invoice | /proʊˈfɔːrmə ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn chiếu lệ |
102 | Port of Discharge | /pɔːrt əv ˈdɪsˌtʃɑːrdʒ/ | Cảng dỡ hàng |
103 | Port of Loading | /pɔːrt əv ˈloʊdɪŋ/ | Cảng xếp hàng |
104 | Port authority | /pɔːrt ɔːˈθɔːrəti/ | Cảng vụ |
105 | Quarantine | /ˈkwɔːrəntiːn/ | Kiểm dịch |
106 | Railway transport | /ˈreɪlweɪ ˈtrænspɔːrt/ | Vận tải đường sắt |
107 | Reverse logistics | /rɪˈvɜːrs ləˈdʒɪstɪks/ | Logistics ngược |
108 | Road transport | /roʊd ˈtrænspɔːrt/ | Vận tải đường bộ |
109 | Roll-on/roll-off (Ro-Ro) | /roʊl ɒn roʊl ɒf/ | Vận chuyển hàng bằng xe |
110 | Rolling stock | /ˈroʊlɪŋ stɒk/ | Đoàn tàu |
111 | Shipping agent | /ˈʃɪpɪŋ ˈeɪdʒənt/ | Đại lý tàu biển |
112 | Shipping instruction | /ˈʃɪpɪŋ ɪnˈstrʌkʃən/ | Hướng dẫn vận chuyển |
113 | Shipping line | /ˈʃɪpɪŋ laɪn/ | Hãng tàu |
114 | Shipping Mark | /ˈʃɪpɪŋ mɑːrk/ | Ký mã hiệu hàng hóa |
115 | Shipper | /ˈʃɪpər/ | Người gửi hàng |
116 | Shipper’s declaration | /ˈʃɪpərz ˌdɛkləˈreɪʃən/ | Tuyên bố của người gửi hàng |
117 | Stowage | /ˈstoʊɪdʒ/ | Xếp hàng lên tàu |
118 | Stowage plan | /ˈstoʊɪdʒ plæn/ | Sơ đồ xếp hàng |
119 | Supplier | /səˈplaɪər/ | Nhà cung cấp |
120 | Supply Chain | /səˈplaɪ tʃeɪn/ | Chuỗi cung ứng |
121 | Supply Chain Management | /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý chuỗi cung ứng |
122 | Supply chain visibility | /səˈplaɪ tʃeɪn ˌvɪzəˈbɪləti/ | Tính minh bạch chuỗi cung ứng |
123 | Tank container | /tæŋk kənˈteɪnər/ | Container bồn |
124 | Tariff | /ˈtærɪf/ | Biểu thuế quan |
125 | TEU (Twenty-foot Equivalent Unit) | /tiː iː juː/ | Đơn vị container 20 feet |
126 | Telex Release | /ˈtelɛks rɪˈliːs/ | Điện giao hàng |
127 | Third-Party Logistics (3PL) | /ˈθɜːrd pɑːrti ləˈdʒɪstɪks/ | Dịch vụ logistics bên thứ ba |
128 | Third-party logistics (3PL) | /ˈθɜːrd pɑːrti ləˈdʒɪstɪks/ | Dịch vụ logistics bên thứ ba |
129 | Track and trace | /træk ənd treɪs/ | Theo dõi và định vị |
130 | Trade terms | /treɪd tɜːrmz/ | Các điều khoản thương mại |
131 | Transshipment | /trænzˈʃɪpmənt/ | Chuyển tải |
132 | Transshipment port | /trænzˈʃɪpmənt pɔːrt/ | Cảng chuyển tải |
133 | Transporter | /trænsˈpɔːrtər/ | Người vận chuyển |
134 | Transit Time | /ˈtrænzɪt taɪm/ | Thời gian vận chuyển |
135 | Transit time | /ˈtrænzɪt taɪm/ | Thời gian vận chuyển |
136 | Tugboat | /ˈtʌɡboʊt/ | Tàu kéo |
137 | Unit load | /ˈjuːnɪt loʊd/ | Đơn vị hàng hóa |
138 | Value-added logistics | /ˈvæljuː ˈædɪd ləˈdʒɪstɪks/ | Logistics giá trị gia tăng |
139 | Value Added Tax (VAT) | /ˈvæljuː ˈædɪd tæks/ | Thuế giá trị gia tăng |
140 | Value chain | /ˈvæljuː tʃeɪn/ | Chuỗi giá trị |
141 | Vessel | /ˈvɛsəl/ | Tàu lớn |
142 | Volume Weight | /ˈvɒljuːm weɪt/ | Trọng lượng thể tích |
143 | Warehouse | /ˈwɛərhaʊs/ | Kho bãi |
144 | Warehouse automation | /ˈwɛərhaʊs ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Tự động hóa kho bãi |
145 | Warehouse management | /ˈwɛərhaʊs ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý kho bãi |
146 | Warehouse Receipt | /ˈwɛərhaʊs rɪˈsiːt/ | Biên nhận kho |
147 | Waybill | /ˈweɪbɪl/ | Vận đơn |
148 | Wharf | /wɔːrf/ | Cầu cảng |
149 | Wharfage | /ˈwɔːrfɪdʒ/ | Phí cầu cảng |
150 | Yard | /jɑːrd/ | Bãi container |
151 | Zone | /zoʊn/ | Khu vực |
152 | E-commerce logistics | /iː ˈkɒmɜːrs ləˈdʒɪstɪks/ | Logistics thương mại điện tử |
153 | E-commerce logistics | /iː ˈkɒmɜːrs ləˈdʒɪstɪks/ | Logistics thương mại điện tử |
154 | Fourth-party logistics (4PL) | /ˈfɔːrθ pɑːrti ləˈdʒɪstɪks/ | Dịch vụ logistics bên thứ tư |
155 | Freight Forwarder | /freɪt ˈfɔːrwərdər/ | Công ty giao nhận vận tải |
156 | Freight Forwarder | /freɪt ˈfɔːrwərdər/ | Công ty giao nhận vận tải |
157 | Import license | /ˈɪmpɔːrt ˈlaɪsns/ | Giấy phép nhập khẩu |
158 | Incoterms® 2020 | /ˈɪnkəʊtɜːrmz ˈtwenti ˈtwenti/ | Điều kiện thương mại quốc tế 2020 |
159 | Incoterms® 2020 | /ˈɪnkəʊtɜːrmz ˈtwenti ˈtwenti/ | Điều kiện thương mại quốc tế 2020 |
160 | LCL (Less than Container Load) | /el siː el/ | Hàng lẻ container |
161 | Letter of Credit (L/C) | /ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/ | Thư tín dụng |
162 | Letter of Credit (L/C) | /ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/ | Thư tín dụng |
163 | Logistics Provider | /ləˈdʒɪstɪks prəˈvaɪdər/ | Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
164 | Multimodal transport | /ˈmʌlti ˈmoʊdəl trænsˈpɔːrt/ | Vận tải đa phương thức |
165 | Performa invoice | /proʊˈfɔːrmə ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn chiếu lệ |
166 | Proforma Invoice | /proʊˈfɔːrmə ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn chiếu lệ |
167 | Shipping agent | /ˈʃɪpɪŋ ˈeɪdʒənt/ | Đại lý tàu biển |
168 | Shipping line | /ˈʃɪpɪŋ laɪn/ | Hãng tàu |
169 | Shipping Mark | /ˈʃɪpɪŋ mɑːrk/ | Ký mã hiệu hàng hóa |
170 | Shipper’s declaration | /ˈʃɪpərz ˌdɛkləˈreɪʃən/ | Tuyên bố của người gửi hàng |
171 | Third-party logistics (3PL) | /ˈθɜːrd pɑːrti ləˈdʒɪstɪks/ | Dịch vụ logistics bên thứ ba |
172 | Third-Party Logistics (3PL) | /ˈθɜːrd pɑːrti ləˈdʒɪstɪks/ | Dịch vụ logistics bên thứ ba |
173 | Third-party logistics (3PL) | /ˈθɜːrd pɑːrti ləˈdʒɪstɪks/ | Dịch vụ logistics bên thứ ba |
174 | Transshipment | /trænzˈʃɪpmənt/ | Chuyển tải |
175 | Transshipment port | /trænzˈʃɪpmənt pɔːrt/ | Cảng chuyển tải |
176 | VAT | /viː eɪ tiː/ | Thuế giá trị gia tăng |
177 | VAT (Value Added Tax) | /ˈvæljuː ˈædɪd tæks/ | Thuế giá trị gia tăng |
178 | Warehouse management | /ˈwɛərhaʊs ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý kho bãi |
179 | Warehouse Receipt | /ˈwɛərhaʊs rɪˈsiːt/ | Biên nhận kho |
180 | Warehouse automation | /ˈwɛərhaʊs ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Tự động hóa kho bãi |
181 | Wharfage | /ˈwɔːrfɪdʒ/ | Phí cầu cảng |
182 | Wharf | /wɔːrf/ | Cầu cảng |
183 | Yard | /jɑːrd/ | Bãi container |
184 | Zone | /zoʊn/ | Khu vực |
185 | Exporter | /ɪkˈspɔːrtər/ | Nhà xuất khẩu |
186 | Gross weight | /ɡroʊs weɪt/ | Trọng lượng cả bì |
187 | Hàng hóa ký gửi hải quan | /ˈbɒndɪd ɡʊdz/ | Bonded goods |
188 | Import duty | /ˈɪmpɔːrt ˈdjuːti/ | Thuế nhập khẩu |
189 | Importer | /ɪmˈpɔːrtər/ | Nhà nhập khẩu |
190 | International trade | /ˌɪntərˈnæʃənəl treɪd/ | Thương mại quốc tế |
191 | Logistics | /ləˈdʒɪstɪks/ | Hậu cần |
192 | Marine Insurance | /məˈriːn ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm hàng hải |
193 | Net weight | /nɛt weɪt/ | Trọng lượng tịnh |
194 | Ocean Freight | /ˈoʊʃən freɪt/ | Cước vận tải biển |
195 | Port authority | /pɔːrt ɔːˈθɔːrəti/ | Cảng vụ |
196 | Road transport | /roʊd ˈtrænspɔːrt/ | Vận tải đường bộ |
197 | Shipper | /ˈʃɪpər/ | Người gửi hàng |
198 | Supply Chain | /səˈplaɪ tʃeɪn/ | Chuỗi cung ứng |
199 | Transit time | /ˈtrænzɪt taɪm/ | Thời gian vận chuyển |
200 | Waybill | /ˈweɪbɪl/ | Vận đơn |
Nâng cấp trình độ tiếng Anh cho người đi làm cùng Power English
Hiểu rằng tiếng Anh là công cụ thiết yếu để bứt phá trong môi trường làm việc hiện đại, Power English mang đến chương trình Tiếng Anh Doanh Nhân được thiết kế riêng cho người đi làm. Đây là khóa học toàn diện giúp bạn làm chủ ngôn ngữ để phục vụ mọi mục tiêu sự nghiệp, từ các chuyên gia tài chính, marketing, cho đến những người đang làm việc trong ngành Logistics và Xuất nhập khẩu – những lĩnh vực mà giao tiếp quốc tế đóng vai trò quyết định.
Chương trình không chỉ tập trung vào việc củng cố từ vựng và ngữ pháp, mà còn trang bị các kỹ năng ngôn ngữ thực tế để bạn tự tin trong mọi tình huống công việc. Bạn sẽ được rèn luyện cách giao tiếp hiệu quả qua email, điện thoại, tự tin trình bày ý tưởng trong các cuộc họp quốc tế, và khéo léo đàm phán với đối tác. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẽ giúp bạn xây dựng sự tự tin, nâng cao hiệu suất làm việc và mở ra những cơ hội thăng tiến vượt trội trong sự nghiệp của mình.

Ngành Logistics và Xuất nhập khẩu là một lĩnh vực năng động, đầy thách thức nhưng cũng mang lại nhiều cơ hội lớn. Để không chỉ làm tốt công việc hiện tại mà còn chinh phục những đỉnh cao mới và khẳng định vị thế chuyên gia, việc làm chủ tiếng Anh chuyên ngành là điều kiện tiên quyết. Đây không chỉ là một công cụ giao tiếp mà còn là ngôn ngữ của thương mại quốc tế, giúp bạn kết nối với thế giới và vận hành mọi quy trình một cách hiệu quả.
Dù bạn là sinh viên, một nhân viên mới vào nghề hay một chuyên gia dày dạn kinh nghiệm, việc không ngừng trau dồi tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn vững vàng hơn, tự tin hơn và sẵn sàng đón nhận những thách thức lớn. Hãy chủ động biến tiếng Anh thành một công cụ mạnh mẽ nhất để xây dựng và khẳng định vị thế của bạn trong ngành Logistics và Xuất nhập khẩu đầy sôi động này.