Tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu: 200 từ vựng thông dụng

*Vietnamese only

Nội dung bài viết

TP. HCM – Logistics và Xuất nhập khẩu là những ngành xương sống của nền kinh tế toàn cầu, kết nối các chuỗi cung ứng và thương mại quốc tế. Để thành công và vươn xa trong lĩnh vực đầy tiềm năng này, việc làm chủ tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu không chỉ là một lợi thế mà còn là một yêu cầu bắt buộc, mở ra những cơ hội phát triển vượt bậc trong sự nghiệp.

Tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu là gì?

Tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu là hệ thống các thuật ngữ, khái niệm, và cấu trúc ngôn ngữ đặc thù được sử dụng trong các hoạt động liên quan đến vận tải, kho bãi, quản lý chuỗi cung ứng, thủ tục hải quan, thanh toán quốc tế và thương mại. Nó bao gồm từ vựng chuyên sâu về các điều khoản thương mại quốc tế (Incoterms), phương thức vận chuyển (vận tải đường biển, hàng không, đường bộ), chứng từ xuất nhập khẩu, bảo hiểm hàng hóa và các quy trình nghiệp vụ phức tạp.

Việc nắm vững Tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu giúp bạn dễ dàng đọc hiểu các hợp đồng thương mại, chứng từ vận tải, thông tin hải quan, và tự tin giao tiếp, đàm phán với các đối tác, hãng tàu, và khách hàng trên toàn cầu. Đây chính là ngôn ngữ chung để bạn kết nối và vận hành các hoạt động thương mại quốc tế một cách trôi chảy và hiệu quả.

Tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu là gì?
Ảnh minh họa

Vì sao nên học tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu?

Đầu tư vào tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu mang lại những lợi ích chiến lược, giúp bạn định vị bản thân và tạo dựng một sự nghiệp vững chắc:

  • Tiếp cận và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế: Các quy định, chuẩn mực và thông lệ trong ngành Logistics và Xuất nhập khẩu đều được xây dựng và cập nhật bằng tiếng Anh. Nắm vững ngôn ngữ giúp bạn dễ dàng nghiên cứu, tuân thủ và áp dụng các tiêu chuẩn này vào công việc, tránh được những rủi ro không đáng có.
  • Mở rộng cơ hội nghề nghiệp tại các tập đoàn lớn: Các công ty logistics, hãng tàu, hãng hàng không quốc tế và các doanh nghiệp xuất nhập khẩu lớn luôn tìm kiếm nhân sự có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo. Tiếng Anh chuyên ngành là điều kiện tiên quyết để bạn ứng tuyển vào các vị trí quan trọng, làm việc trong môi trường chuyên nghiệp với mức thu nhập hấp dẫn.
  • Tăng khả năng đàm phán và giải quyết vấn đề: Trong các giao dịch quốc tế, việc đàm phán hợp đồng, trao đổi thông tin về vận chuyển hay giải quyết các sự cố phát sinh đều đòi hỏi khả năng giao tiếp trôi chảy và chính xác. Tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, thuyết phục, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.
  • Thăng tiến sự nghiệp và vị thế lãnh đạo: Nhiều vị trí quản lý, giám đốc chuỗi cung ứng hay trưởng phòng xuất nhập khẩu cấp cao đòi hỏi khả năng làm việc trực tiếp với thị trường quốc tế. Tiếng Anh chuyên ngành sẽ là bệ phóng vững chắc cho con đường thăng tiến của bạn, giúp bạn trở thành một chuyên gia có tầm nhìn toàn cầu.
  • Cập nhật kiến thức và công nghệ mới: Lĩnh vực Logistics đang không ngừng đổi mới với các công nghệ như AI, blockchain, và tự động hóa. Hầu hết các tài liệu và khóa đào tạo về những công nghệ này đều được trình bày bằng tiếng Anh, giúp bạn luôn đi đầu trong việc học hỏi và ứng dụng.

Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành là gì? Vì sao cần phải học tiếng Anh chuyên ngành?

Tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu: 200 từ vựng thông dụng

Dưới đây là bảng tổng hợp 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics – Xuất nhập khẩu thông dụng nhất, kèm phiên âm IPA và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ:

STTTừ tiếng AnhPhiên âm IPADịch tiếng Việt
1Acknowledge/əkˈnɒlɪdʒ/Xác nhận
2Agent/ˈeɪdʒənt/Đại lý
3Air cargo/ɛər ˈkɑːrɡoʊ/Hàng hóa hàng không
4Airway Bill (AWB)/ˈɛərweɪ bɪl/Vận đơn hàng không
5Arrival Notice (A/N)/əˈraɪvəl ˈnoʊtɪs/Giấy báo hàng đến
6Barge/bɑːrdʒ/Sà lan
7Berth/bɜːrθ/Bến đỗ tàu
8Bill of Lading (B/L)/bɪl əv ˈleɪdɪŋ/Vận đơn đường biển
9Bonded goods/ˈbɒndɪd ɡʊdz/Hàng hóa ký gửi hải quan
10Bonded Warehouse/ˈbɒndɪd ˈwɛərhaʊs/Kho ngoại quan
11Break Bulk/breɪk bʌlk/Hàng rời
12Cargo handling/ˈkɑːrɡoʊ ˈhændlɪŋ/Xử lý hàng hóa
13Carrier/ˈkæriər/Hãng vận chuyển
14Certificate of inspection/sərˈtɪfɪkət əv ɪnˈspɛkʃən/Giấy chứng nhận kiểm tra
15Certificate of Origin (C/O)/sərˈtɪfɪkət əv ˈɔːrɪdʒɪn/Giấy chứng nhận xuất xứ
16Commercial Invoice/kəˈmɜːrʃəl ˈɪnvɔɪs/Hóa đơn thương mại
17Commercial terms/kəˈmɜːrʃəl tɜːrmz/Điều khoản thương mại
18Consignee/ˌkɒnsɪˈniː/Người nhận hàng
19Consignee’s address/ˌkɒnsɪˈniːz əˈdres/Địa chỉ người nhận
20Consignment/kənˈsaɪnmənt/Lô hàng
21Consignor/kənˈsaɪnɔːr/Người gửi hàng
22Consolidation/kənˌsɒlɪˈdeɪʃən/Gom hàng
23Container/kənˈteɪnər/Thùng chứa (container)
24Container Freight Station (CFS)/kənˈteɪnər freɪt ˈsteɪʃən/Kho hàng lẻ
25Cold chain logistics/koʊld tʃeɪn ləˈdʒɪstɪks/Logistics chuỗi lạnh
26Cross-docking/krɔːs ˈdɒkɪŋ/Chuyển hàng trực tiếp từ xe đến
27CIF (Cost, Insurance, Freight)/siː aɪ ɛf/Tiền hàng, bảo hiểm, cước phí
28Customs/ˈkʌstəmz/Hải quan
29Customs broker/ˈkʌstəm ˈbroʊkər/Đại lý hải quan
30Customs Bond/ˈkʌstəmz bɒnd/Bảo lãnh hải quan
31Customs Clearance/ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/Thông quan hải quan
32Customs Declaration/ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən/Tờ khai hải quan
33Customs Duties/ˈkʌstəmz ˈdjuːtiz/Thuế hải quan
34Customs valuation/ˈkʌstəmz ˌvæljuˈeɪʃən/Trị giá tính thuế hải quan
35Dangerous Goods/ˈdeɪndʒərəs ɡʊdz/Hàng nguy hiểm
36Dangerous goods manifest/ˈdeɪndʒərəs ɡʊdz ˈmænɪfest/Bản kê khai hàng nguy hiểm
37DDP (Delivered Duty Paid)/diː diː piː/Giao hàng đã nộp thuế
38Delivery Order (D/O)/dɪˈlɪvəri ˈɔːrdər/Lệnh giao hàng
39Demurrage/dɪˈmɜːrɪdʒ/Phí lưu cont tại cảng
40Demurrage fee/dɪˈmɜːrɪdʒ fiː/Phí lưu cont tại cảng
41Destination port/ˌdɛstɪˈneɪʃən pɔːrt/Cảng đến
42Detention/dɪˈtɛnʃən/Phí lưu cont tại kho khách hàng
43Detention fee/dɪˈtɛnʃən fiː/Phí lưu cont tại kho khách hàng
44Distribution center/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˈsɛntər/Trung tâm phân phối
45E-commerce logistics/iː ˈkɒmɜːrs ləˈdʒɪstɪks/Logistics thương mại điện tử
46Electronic Data Interchange (EDI)/ˌiː diː ˈaɪ/Trao đổi dữ liệu điện tử
47ETA (Estimated Time of Arrival)/ˈestɪmeɪtɪd taɪm əv əˈraɪvəl/Thời gian dự kiến đến
48ETD (Estimated Time of Departure)/ˈestɪmeɪtɪd taɪm əv dɪˈpɑːrtʃər/Thời gian dự kiến đi
49EXW (Ex Works)/iː ɛks dʌbəl juː/Giao tại xưởng
50Export declaration/ˈekspɔːrt ˌdɛkləˈreɪʃən/Tờ khai xuất khẩu
51Exporter/ɪkˈspɔːrtər/Nhà xuất khẩu
52FCL (Full Container Load)/ef siː el/Hàng nguyên container
53Final Destination/ˈfaɪnəl ˌdɛstɪˈneɪʃən/Điểm đến cuối cùng
54Final invoice/ˈfaɪnəl ˈɪnvɔɪs/Hóa đơn cuối cùng
55FOB (Free On Board)/ef oʊ biː/Giao hàng lên tàu
56Forwarding Instruction (F/I)/ˈfɔːrwərdɪŋ ɪnˈstrʌkʃən/Hướng dẫn giao nhận
57Freight/freɪt/Cước phí vận tải
58Freight Collect/freɪt kəˈlɛkt/Cước phí trả sau
59Freight Forwarder/freɪt ˈfɔːrwərdər/Công ty giao nhận vận tải
60Freight Prepaid/freɪt ˈpriːpeɪd/Cước phí trả trước
61Free Time/friː taɪm/Thời gian miễn phí lưu cont/bãi
62Full Container Load (FCL)/fʊl kənˈteɪnər loʊd/Hàng nguyên container
63Fumigation Certificate/ˌfjuːmɪˈɡeɪʃən sərˈtɪfɪkət/Giấy chứng nhận hun trùng
64Goods/ɡʊdz/Hàng hóa
65Gross Weight/ɡroʊs weɪt/Trọng lượng cả bì
66Hand-carry/hænd ˈkæri/Xách tay hàng hóa
67Handling Fee/ˈhændlɪŋ fiː/Phí xếp dỡ hàng
68Harmonized System (HS Code)/ˈhɑːrmənaɪzd ˈsɪstəm/Mã HS
69HS Code/eɪtʃ es koʊd/Mã HS
70Importer/ɪmˈpɔːrtər/Nhà nhập khẩu
71Import duty/ˈɪmpɔːrt ˈdjuːti/Thuế nhập khẩu
72Import license/ˈɪmpɔːrt ˈlaɪsns/Giấy phép nhập khẩu
73Incoterms/ˈɪnkəʊtɜːrmz/Điều khoản thương mại quốc tế
74Incoterms® 2020/ˈɪnkəʊtɜːrmz ˈtwenti ˈtwenti/Điều kiện thương mại quốc tế 2020
75International trade/ˌɪntərˈnæʃənəl treɪd/Thương mại quốc tế
76Inventory management/ˈɪnvəntɔːri ˈmænɪdʒmənt/Quản lý tồn kho
77Invoice/ˈɪnvɔɪs/Hóa đơn
78Lashing/ˈlæʃɪŋ/Chằng buộc hàng hóa
79LCL (Less than Container Load)/el siː el/Hàng lẻ container
80Letter of Credit (L/C)/ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/Thư tín dụng
81Less-than-truckload (LTL)/les ðæn ˈtrʌk loʊd/Hàng lẻ xe tải
82Load factor/loʊd ˈfæktər/Hệ số tải
83Loading Port/ˈloʊdɪŋ pɔːrt/Cảng xếp hàng
84Logistics/ləˈdʒɪstɪks/Hậu cần
85Logistics manager/ləˈdʒɪstɪks ˈmænɪdʒər/Quản lý logistics
86Logistics Provider/ləˈdʒɪstɪks prəˈvaɪdər/Nhà cung cấp dịch vụ logistics
87Manifest/ˈmænɪfest/Bản kê khai hàng hóa
88Marine Insurance/məˈriːn ɪnˈʃʊərəns/Bảo hiểm hàng hải
89Multi-modal Transport/ˈmʌlti ˈmoʊdəl trænsˈpɔːrt/Vận tải đa phương thức
90Net Weight/nɛt weɪt/Trọng lượng tịnh
91Non-negotiable/nɒn nɪˈɡoʊʃiəbəl/Không thể chuyển nhượng
92Ocean Freight/ˈoʊʃən freɪt/Cước vận tải biển
93Ocean freight/ˈoʊʃən freɪt/Cước vận tải biển
94Open Account/ˈoʊpən əˈkaʊnt/Thanh toán mở
95Overweight/ˌoʊvərˈweɪt/Quá trọng lượng
96Overweight container/ˌoʊvərˈweɪt kənˈteɪnər/Container quá tải
97Packing List/ˈpækɪŋ lɪst/Phiếu đóng gói
98Packing Slip/ˈpækɪŋ slɪp/Phiếu đóng gói (dùng nội bộ)
99Pallet/ˈpælɪt/Tấm kê hàng
100Palletize/ˈpælɪtaɪz/Đóng hàng lên pallet
101Performa Invoice/proʊˈfɔːrmə ˈɪnvɔɪs/Hóa đơn chiếu lệ
102Port of Discharge/pɔːrt əv ˈdɪsˌtʃɑːrdʒ/Cảng dỡ hàng
103Port of Loading/pɔːrt əv ˈloʊdɪŋ/Cảng xếp hàng
104Port authority/pɔːrt ɔːˈθɔːrəti/Cảng vụ
105Quarantine/ˈkwɔːrəntiːn/Kiểm dịch
106Railway transport/ˈreɪlweɪ ˈtrænspɔːrt/Vận tải đường sắt
107Reverse logistics/rɪˈvɜːrs ləˈdʒɪstɪks/Logistics ngược
108Road transport/roʊd ˈtrænspɔːrt/Vận tải đường bộ
109Roll-on/roll-off (Ro-Ro)/roʊl ɒn roʊl ɒf/Vận chuyển hàng bằng xe
110Rolling stock/ˈroʊlɪŋ stɒk/Đoàn tàu
111Shipping agent/ˈʃɪpɪŋ ˈeɪdʒənt/Đại lý tàu biển
112Shipping instruction/ˈʃɪpɪŋ ɪnˈstrʌkʃən/Hướng dẫn vận chuyển
113Shipping line/ˈʃɪpɪŋ laɪn/Hãng tàu
114Shipping Mark/ˈʃɪpɪŋ mɑːrk/Ký mã hiệu hàng hóa
115Shipper/ˈʃɪpər/Người gửi hàng
116Shipper’s declaration/ˈʃɪpərz ˌdɛkləˈreɪʃən/Tuyên bố của người gửi hàng
117Stowage/ˈstoʊɪdʒ/Xếp hàng lên tàu
118Stowage plan/ˈstoʊɪdʒ plæn/Sơ đồ xếp hàng
119Supplier/səˈplaɪər/Nhà cung cấp
120Supply Chain/səˈplaɪ tʃeɪn/Chuỗi cung ứng
121Supply Chain Management/səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/Quản lý chuỗi cung ứng
122Supply chain visibility/səˈplaɪ tʃeɪn ˌvɪzəˈbɪləti/Tính minh bạch chuỗi cung ứng
123Tank container/tæŋk kənˈteɪnər/Container bồn
124Tariff/ˈtærɪf/Biểu thuế quan
125TEU (Twenty-foot Equivalent Unit)/tiː iː juː/Đơn vị container 20 feet
126Telex Release/ˈtelɛks rɪˈliːs/Điện giao hàng
127Third-Party Logistics (3PL)/ˈθɜːrd pɑːrti ləˈdʒɪstɪks/Dịch vụ logistics bên thứ ba
128Third-party logistics (3PL)/ˈθɜːrd pɑːrti ləˈdʒɪstɪks/Dịch vụ logistics bên thứ ba
129Track and trace/træk ənd treɪs/Theo dõi và định vị
130Trade terms/treɪd tɜːrmz/Các điều khoản thương mại
131Transshipment/trænzˈʃɪpmənt/Chuyển tải
132Transshipment port/trænzˈʃɪpmənt pɔːrt/Cảng chuyển tải
133Transporter/trænsˈpɔːrtər/Người vận chuyển
134Transit Time/ˈtrænzɪt taɪm/Thời gian vận chuyển
135Transit time/ˈtrænzɪt taɪm/Thời gian vận chuyển
136Tugboat/ˈtʌɡboʊt/Tàu kéo
137Unit load/ˈjuːnɪt loʊd/Đơn vị hàng hóa
138Value-added logistics/ˈvæljuː ˈædɪd ləˈdʒɪstɪks/Logistics giá trị gia tăng
139Value Added Tax (VAT)/ˈvæljuː ˈædɪd tæks/Thuế giá trị gia tăng
140Value chain/ˈvæljuː tʃeɪn/Chuỗi giá trị
141Vessel/ˈvɛsəl/Tàu lớn
142Volume Weight/ˈvɒljuːm weɪt/Trọng lượng thể tích
143Warehouse/ˈwɛərhaʊs/Kho bãi
144Warehouse automation/ˈwɛərhaʊs ˌɔːtəˈmeɪʃən/Tự động hóa kho bãi
145Warehouse management/ˈwɛərhaʊs ˈmænɪdʒmənt/Quản lý kho bãi
146Warehouse Receipt/ˈwɛərhaʊs rɪˈsiːt/Biên nhận kho
147Waybill/ˈweɪbɪl/Vận đơn
148Wharf/wɔːrf/Cầu cảng
149Wharfage/ˈwɔːrfɪdʒ/Phí cầu cảng
150Yard/jɑːrd/Bãi container
151Zone/zoʊn/Khu vực
152E-commerce logistics/iː ˈkɒmɜːrs ləˈdʒɪstɪks/Logistics thương mại điện tử
153E-commerce logistics/iː ˈkɒmɜːrs ləˈdʒɪstɪks/Logistics thương mại điện tử
154Fourth-party logistics (4PL)/ˈfɔːrθ pɑːrti ləˈdʒɪstɪks/Dịch vụ logistics bên thứ tư
155Freight Forwarder/freɪt ˈfɔːrwərdər/Công ty giao nhận vận tải
156Freight Forwarder/freɪt ˈfɔːrwərdər/Công ty giao nhận vận tải
157Import license/ˈɪmpɔːrt ˈlaɪsns/Giấy phép nhập khẩu
158Incoterms® 2020/ˈɪnkəʊtɜːrmz ˈtwenti ˈtwenti/Điều kiện thương mại quốc tế 2020
159Incoterms® 2020/ˈɪnkəʊtɜːrmz ˈtwenti ˈtwenti/Điều kiện thương mại quốc tế 2020
160LCL (Less than Container Load)/el siː el/Hàng lẻ container
161Letter of Credit (L/C)/ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/Thư tín dụng
162Letter of Credit (L/C)/ˈlɛtər əv ˈkrɛdɪt/Thư tín dụng
163Logistics Provider/ləˈdʒɪstɪks prəˈvaɪdər/Nhà cung cấp dịch vụ logistics
164Multimodal transport/ˈmʌlti ˈmoʊdəl trænsˈpɔːrt/Vận tải đa phương thức
165Performa invoice/proʊˈfɔːrmə ˈɪnvɔɪs/Hóa đơn chiếu lệ
166Proforma Invoice/proʊˈfɔːrmə ˈɪnvɔɪs/Hóa đơn chiếu lệ
167Shipping agent/ˈʃɪpɪŋ ˈeɪdʒənt/Đại lý tàu biển
168Shipping line/ˈʃɪpɪŋ laɪn/Hãng tàu
169Shipping Mark/ˈʃɪpɪŋ mɑːrk/Ký mã hiệu hàng hóa
170Shipper’s declaration/ˈʃɪpərz ˌdɛkləˈreɪʃən/Tuyên bố của người gửi hàng
171Third-party logistics (3PL)/ˈθɜːrd pɑːrti ləˈdʒɪstɪks/Dịch vụ logistics bên thứ ba
172Third-Party Logistics (3PL)/ˈθɜːrd pɑːrti ləˈdʒɪstɪks/Dịch vụ logistics bên thứ ba
173Third-party logistics (3PL)/ˈθɜːrd pɑːrti ləˈdʒɪstɪks/Dịch vụ logistics bên thứ ba
174Transshipment/trænzˈʃɪpmənt/Chuyển tải
175Transshipment port/trænzˈʃɪpmənt pɔːrt/Cảng chuyển tải
176VAT/viː eɪ tiː/Thuế giá trị gia tăng
177VAT (Value Added Tax)/ˈvæljuː ˈædɪd tæks/Thuế giá trị gia tăng
178Warehouse management/ˈwɛərhaʊs ˈmænɪdʒmənt/Quản lý kho bãi
179Warehouse Receipt/ˈwɛərhaʊs rɪˈsiːt/Biên nhận kho
180Warehouse automation/ˈwɛərhaʊs ˌɔːtəˈmeɪʃən/Tự động hóa kho bãi
181Wharfage/ˈwɔːrfɪdʒ/Phí cầu cảng
182Wharf/wɔːrf/Cầu cảng
183Yard/jɑːrd/Bãi container
184Zone/zoʊn/Khu vực
185Exporter/ɪkˈspɔːrtər/Nhà xuất khẩu
186Gross weight/ɡroʊs weɪt/Trọng lượng cả bì
187Hàng hóa ký gửi hải quan/ˈbɒndɪd ɡʊdz/Bonded goods
188Import duty/ˈɪmpɔːrt ˈdjuːti/Thuế nhập khẩu
189Importer/ɪmˈpɔːrtər/Nhà nhập khẩu
190International trade/ˌɪntərˈnæʃənəl treɪd/Thương mại quốc tế
191Logistics/ləˈdʒɪstɪks/Hậu cần
192Marine Insurance/məˈriːn ɪnˈʃʊərəns/Bảo hiểm hàng hải
193Net weight/nɛt weɪt/Trọng lượng tịnh
194Ocean Freight/ˈoʊʃən freɪt/Cước vận tải biển
195Port authority/pɔːrt ɔːˈθɔːrəti/Cảng vụ
196Road transport/roʊd ˈtrænspɔːrt/Vận tải đường bộ
197Shipper/ˈʃɪpər/Người gửi hàng
198Supply Chain/səˈplaɪ tʃeɪn/Chuỗi cung ứng
199Transit time/ˈtrænzɪt taɪm/Thời gian vận chuyển
200Waybill/ˈweɪbɪl/Vận đơn

Nâng cấp trình độ tiếng Anh cho người đi làm cùng Power English

Hiểu rằng tiếng Anh là công cụ thiết yếu để bứt phá trong môi trường làm việc hiện đại, Power English mang đến chương trình Tiếng Anh Doanh Nhân được thiết kế riêng cho người đi làm. Đây là khóa học toàn diện giúp bạn làm chủ ngôn ngữ để phục vụ mọi mục tiêu sự nghiệp, từ các chuyên gia tài chính, marketing, cho đến những người đang làm việc trong ngành Logistics và Xuất nhập khẩu – những lĩnh vực mà giao tiếp quốc tế đóng vai trò quyết định.

Chương trình không chỉ tập trung vào việc củng cố từ vựng và ngữ pháp, mà còn trang bị các kỹ năng ngôn ngữ thực tế để bạn tự tin trong mọi tình huống công việc. Bạn sẽ được rèn luyện cách giao tiếp hiệu quả qua email, điện thoại, tự tin trình bày ý tưởng trong các cuộc họp quốc tế, và khéo léo đàm phán với đối tác. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẽ giúp bạn xây dựng sự tự tin, nâng cao hiệu suất làm việc và mở ra những cơ hội thăng tiến vượt trội trong sự nghiệp của mình.

Power English cung cấp dịch vụ Tiếng Anh Doanh Nhân – giái pháp học tiếng Anh cho người đi làm

Ngành Logistics và Xuất nhập khẩu là một lĩnh vực năng động, đầy thách thức nhưng cũng mang lại nhiều cơ hội lớn. Để không chỉ làm tốt công việc hiện tại mà còn chinh phục những đỉnh cao mới và khẳng định vị thế chuyên gia, việc làm chủ tiếng Anh chuyên ngành là điều kiện tiên quyết. Đây không chỉ là một công cụ giao tiếp mà còn là ngôn ngữ của thương mại quốc tế, giúp bạn kết nối với thế giới và vận hành mọi quy trình một cách hiệu quả.

Dù bạn là sinh viên, một nhân viên mới vào nghề hay một chuyên gia dày dạn kinh nghiệm, việc không ngừng trau dồi tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn vững vàng hơn, tự tin hơn và sẵn sàng đón nhận những thách thức lớn. Hãy chủ động biến tiếng Anh thành một công cụ mạnh mẽ nhất để xây dựng và khẳng định vị thế của bạn trong ngành Logistics và Xuất nhập khẩu đầy sôi động này.

Quang Phát

Bạn cần giải đáp thắc mắc? Hãy liên hệ ngay Power English qua Zalo OA!

Miễn phí kiểm tra trình độ tiếng Anh 1-1

30 phút trò chuyện cùng chuyên gia giúp bạn hiểu rõ năng lực và có kế hoạch học hiệu quả.

PEC - Open Doors - Blue

TIÊN PHONG PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH ONLINE 1 KÈM 1

Chào mừng bạn đến với Power English - Học tiếng Anh hiệu quả hơn!Hãy để lại thông tin, các tư vấn viên sẽ liên hệ trong 24h

PEC - Open Doors - Blue

TIÊN PHONG PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH ONLINE 1 KÈM 1

CHÍNH SÁCH THANH TOÁN TRẢ GÓP LÃI SUẤT 0% TỪ 01/04/2025

Hạn mức lên đến 80% học phí