Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ không chỉ giúp chúng ta theo kịp các xu hướng mới nhất mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực đang phát triển không ngừng này. Trong phần 1 của loạt bài này, Power English sẽ gửi đến bạn 20 từ vựng tiếng Anh, phục vụ nhu cầu cải thiện vốn từ cá nhân và áp dụng vào các tình huống thực tế. Cùng tham khảo nhé!
Từ vựng | Phiên âm (US) | Dịch nghĩa |
accelerator (n) | /əkˈseləreɪtər/ | chân ga (xe ô tô) |
accuracy (n) | /ˈækjərəsi/ | sự chính xác |
adaptor (n) | /əˈdæptər/ | bộ chuyển đổi (bộ phận chuyển đổi điện áp cho phù hợp với nhu cầu sử dụng của các thiết bị điện) |
aerodynamic (adj) | /ˌerəʊdaɪˈnæmɪk/ | khí động học |
affect (v) | /əˈfekt/ | ảnh hưởng (đến cái gì đó), thay đổi (cái gì) |
alloy (n) | /ˈælɔɪ/ | hợp kim |
animator (n) | /ˈænɪmeɪtər/ | người làm phim hoạt hình |
antenna (n) | /ænˈtenə/ | ăng-ten (dùng để gửi hoặc nhận tín hiệu) |
architecture (n) | /ˈɑːrkɪtektʃər/ | ngành kiến trúc |
artificial (n) | /ˌɑːrtɪˈfɪʃl/ | nhân tạo |
assembly line (n) | /əˈsembli laɪn/ | dây chuyền lắp ráp |
automatic (adj) | /ˌɔːtəˈmætɪk/ | một cách tự động |
automatically (adv) | /ˌɔːtəˈmætɪkli/ | tự động (không có sự can thiệp của con người) |
barrel (n) | /ˈbærəl/ | ống, thân (máy bơm) |
bearings (n) | /ˈberɪŋz/ | vòng bi (được thiết kế để giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động) |
blade (n) | /bleɪd/ | lưỡi (bộ phận cắt của máy hoặc dụng cụ) |
body armour (n) | /ˈbɑːdi ɑːrmər/ | đồ bảo hộ |
bonding (n) | /ˈbɑːndɪŋ/ | sự kết nối (dán mọi thứ lại với nhau bằng keo) |
bonus (n) | /ˈbəʊnəs/ | tiền thưởng |
brief (n) | /briːf/ | bản tóm tắt (thông tin được cung cấp cho ai đó trước khi họ thực hiện một công việc) |
Chúc bạn học tập hiệu quả!