20 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Engineering – phần 2

20 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Engineering

Bài viết sau cung cấp 20 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Engineering có kèm theo phiên âm chuẩn US và dịch nghĩa chi tiết. Cùng tham khảo nhé!

Từ vựng Từ loại Phiên âm (US) Dịch nghĩa
by-product noun /ˈbaɪ prɑːdʌkt/ sản phẩm phụ
capacitor
noun /kəˈpæsɪtər/ tụ điện (một thiết bị lưu trữ một lượng nhỏ điện)
capture
verb /ˈkæptʃər/ bắt giữ, giành được, thu thập
carbon capture and storage (CCS)
noun /ˌkɑːrbən ˌkæptʃər ən ˈstɔːrɪdʒ/ cách thu giữ carbon do máy móc tạo ra để nó không bị thải vào khí quyển
carbon cycle
noun /ˈkɑːrbən saɪkl/ chu kỳ carbon
carbon sequestration
noun /ˌkɑːrbən ˌsiːkwəˈstreɪʃn/ sự cô lập carbon
certify
verb /ˈsɜːrtɪfaɪ/ chứng nhận, chứng thực
chemical
noun /ˈkemɪkl/ hóa chất
circuit
noun /ˈsɜːrkɪt/ mạch điện
circuit breaker
noun /ˈsɜːrkɪt breɪkər/ bộ ngắt dòng (một thiết bị được thiết kế để ngắt dòng điện trong mạch điện)
civil engineering
noun /ˈsɪvlˌen.dʒɪˈnɪr.ɪŋ / kỹ sư xây dựng
code
noun /kəʊd/ quy tắc, mật mã
combustion
noun /kəmˈbʌstʃən/ sự đốt cháy
comply (with)
verb /kəmˈplaɪ/ tuân theo
component
noun /kəmˈpəʊnənt/ một phần của máy móc hoặc phương tiện nào đó
compression
noun /kəmˈpreʃn/ sự ép, sự nén
concept
noun /ˈkɑːnsept/ tư tưởng, khái niệm
conduction
noun /kənˈdʌkʃn/ sự dẫn (điện, nhiệt), tính dẫn
conductor
noun /kənˈdʌktər/ vật dẫn
electronic appliances
noun /ɪˌlekˈtrɑːnɪks əˈplaɪ.ənsiz/ đồ điện tử gia dụng

Power English chúc bạn một ngày làm việc, học tập thật nhiều năng lượng và thành công!

Author: Power English