Bài viết sau cung cấp 20 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Engineering có kèm theo phiên âm chuẩn US và dịch nghĩa chi tiết. Cùng tham khảo nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm (US) | Dịch nghĩa |
by-product | noun | /ˈbaɪ prɑːdʌkt/ | sản phẩm phụ |
capacitor |
noun | /kəˈpæsɪtər/ | tụ điện (một thiết bị lưu trữ một lượng nhỏ điện) |
capture |
verb | /ˈkæptʃər/ | bắt giữ, giành được, thu thập |
carbon capture and storage (CCS) |
noun | /ˌkɑːrbən ˌkæptʃər ən ˈstɔːrɪdʒ/ | cách thu giữ carbon do máy móc tạo ra để nó không bị thải vào khí quyển |
carbon cycle |
noun | /ˈkɑːrbən saɪkl/ | chu kỳ carbon |
carbon sequestration |
noun | /ˌkɑːrbən ˌsiːkwəˈstreɪʃn/ | sự cô lập carbon |
certify |
verb | /ˈsɜːrtɪfaɪ/ | chứng nhận, chứng thực |
chemical |
noun | /ˈkemɪkl/ | hóa chất |
circuit |
noun | /ˈsɜːrkɪt/ | mạch điện |
circuit breaker |
noun | /ˈsɜːrkɪt breɪkər/ | bộ ngắt dòng (một thiết bị được thiết kế để ngắt dòng điện trong mạch điện) |
civil engineering |
noun | /ˈsɪvlˌen.dʒɪˈnɪr.ɪŋ / | kỹ sư xây dựng |
code |
noun | /kəʊd/ | quy tắc, mật mã |
combustion |
noun | /kəmˈbʌstʃən/ | sự đốt cháy |
comply (with) |
verb | /kəmˈplaɪ/ | tuân theo |
component |
noun | /kəmˈpəʊnənt/ | một phần của máy móc hoặc phương tiện nào đó |
compression |
noun | /kəmˈpreʃn/ | sự ép, sự nén |
concept |
noun | /ˈkɑːnsept/ | tư tưởng, khái niệm |
conduction |
noun | /kənˈdʌkʃn/ | sự dẫn (điện, nhiệt), tính dẫn |
conductor |
noun | /kənˈdʌktər/ | vật dẫn |
electronic appliances |
noun | /ɪˌlekˈtrɑːnɪks əˈplaɪ.ənsiz/ | đồ điện tử gia dụng |
Power English chúc bạn một ngày làm việc, học tập thật nhiều năng lượng và thành công!