20 từ vựng tiếng Anh dùng trong ngành Marketing – phần 4

*Vietnamese only

Nội dung bài viết

Bài viết sau cung cấp 20 từ vựng tiếng Anh ngành Marketing mà Power English đã tổng hợp được. Bạn tham khảo nhé!

Từ vựngTừ loạiPhiên âm
(chuẩn US)
Dịch nghĩaVí dụ
remarketingnoun/ri:ˈmɑːrkɪtɪŋ/tiếp thị lạiRemarketing helped them target users who had previously visited their site.

=> Tiếp thị lại đã giúp họ nhắm mục tiêu đến những người dùng trước đây đã truy cập trang web của họ.

cross-sellingnoun/ˌkrɔːs ˈselɪŋ/bán chéoCross-selling related products increased their average order value.

=> Các sản phẩm liên quan đến bán chéo đã tăng giá trị đơn hàng trung bình của họ.

digital footprintnoun/ˌdɪdʒɪtl ˈfʊtprɪnt/dấu chân kỹ thuật sốManaging their digital footprint became a priority for online reputation.

=> Quản lý dấu chân kỹ thuật số của họ đã trở thành ưu tiên hàng đầu cho danh tiếng trực tuyến.

ecosystem marketingnoun/ˈiːkəʊsɪstəm ˈmɑːrkɪtɪŋ/tiếp thị hệ sinh tháiEcosystem marketing focuses on creating a network of complementary products and services.

=> Tiếp thị hệ sinh thái tập trung vào việc tạo ra một mạng lưới các sản phẩm và dịch vụ bổ sung.

funnel optimizationnoun/ˈfʌnl ˌɑːptɪməˈzeɪʃn/tối ưu hóa quy trình bán hàngFunnel optimization is critical for improving conversion rates at each stage.

=> Tối ưu hóa quy trình bán hàng rất quan trọng để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi ở từng giai đoạn.

conversion funnelnoun/kənˈvɜːrʒn ˈfʌnl/quy trình chuyển đổiThey analyzed the conversion funnel to identify drop-off points.

=> Họ đã phân tích quy trình chuyển đổi để xác định các điểm bỏ ngang.

direct marketingnoun/dəˌrekt ˈmɑːrkɪtɪŋ/tiếp thị trực tiếpThey use direct marketing to reach out to their customer base with personalized offers.

=> Họ sử dụng tiếp thị trực tiếp để tiếp cận cơ sở khách hàng của mình bằng các ưu đãi được cá nhân hóa.

ethical marketingnoun/ˈeθɪkl ˈmɑːrkɪtɪŋ/tiếp thị đạo đứcEthical marketing practices have improved their brand image among conscious consumers.

=> Các hoạt động tiếp thị có đạo đức đã cải thiện hình ảnh thương hiệu của họ đối với những người tiêu dùng có ý thức.

frequencynoun/ˈfriːkwənsi/tần suấtAdjusting the frequency of their ads helped avoid audience fatigue.

=> Việc điều chỉnh tần suất quảng cáo của họ đã giúp khán giả không bị mệt mỏi.

guerrilla marketingnoun/ɡəˈrɪlə ˈmɑːrkɪtɪŋ/tiếp thị du kíchThey gained attention with a low-cost guerrilla marketing stunt in the city center.

=> Họ đã thu hút được sự chú ý bằng chiêu trò tiếp thị du kích chi phí thấp ở trung tâm thành phố.

holistic marketingnoun/həʊˈlɪstɪk ˈmɑːrkɪtɪŋ/tiếp thị toàn diệnHolistic marketing considers all aspects of the business and its impact on society.

=> Tiếp thị toàn diện xem xét tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp và tác động của nó đối với xã hội.

life cycle marketingnoun/ˈlaɪf ˌsaɪ.kəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/tiếp thị theo vòng đời khách hàngThey use lifecycle marketing to engage customers at every stage of their journey.

=> Họ sử dụng tiếp thị vòng đời để thu hút khách hàng ở mọi giai đoạn trong hành trình của họ.

market sharenoun/ˌmɑːrkɪt ˈʃer/thị phầnIncreasing market share is one of their key business objectives.

=> Tăng thị phần là một trong những mục tiêu kinh doanh chính của họ.

neuromarketingnoun/ˈnʊərəʊˌmɑrkɪtɪŋ/tiếp thị thần kinhThey explored neuromarketing to understand consumer emotional responses.

=> Họ khám phá tiếp thị thần kinh để hiểu phản ứng cảm xúc của người tiêu dùng.

omnichannel strategynoun/ˌɑːm.nɪˈtʃæn.əl ˈstrætədʒi/chiến lược đa kênhTheir omnichannel strategy provides a seamless shopping experience across all platforms.

=> Chiến lược đa kênh của họ mang lại trải nghiệm mua sắm liền mạch trên tất cả các nền tảng.

product life cyclenoun/ˈprɑːdʌkt ˈlaɪf ˌsaɪ.kəl/chu kỳ sống sản phẩmUnderstanding the product life cycle helps in planning marketing strategies accordingly.

=> Hiểu được vòng đời sản phẩm giúp hoạch định chiến lược tiếp thị phù hợp.

quality controlnoun/ˌkwɑːləti kənˈtrəʊl/kiểm soát chất lượngQuality control is essential to maintain product standards and customer satisfaction.

=> Kiểm soát chất lượng là điều cần thiết để duy trì tiêu chuẩn sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng.

relationship marketingnoun/rɪˈleɪʃnʃɪp ˈmɑːrkɪtɪŋ/tiếp thị mối quan hệRelationship marketing focuses on long-term customer engagement and loyalty.

=> Tiếp thị mối quan hệ tập trung vào sự gắn kết lâu dài và lòng trung thành của khách hàng.

sustainable marketingnoun/səˈsteɪnəbl ˈmɑːrkɪtɪŋ/tiếp thị bền vữngSustainable marketing practices have become a part of their brand ethos.

=> Thực tiễn tiếp thị bền vững đã trở thành một phần đặc tính thương hiệu của họ.

touchpointnoun/ˈtʌtʃ pɔɪnt/điểm chạmThey optimized customer touchpoints for a better overall experience.

=> Họ đã tối ưu hóa các điểm tiếp xúc của khách hàng để có trải nghiệm tổng thể tốt hơn.

Chúc bạn học tập hiệu quả!

Power English

Miễn phí kiểm tra trình độ tiếng Anh 1-1

30 phút trò chuyện cùng chuyên gia giúp bạn hiểu rõ năng lực và có kế hoạch học hiệu quả.

PEC - Open Doors - Blue

Chào mừng bạn đến với Power English - Học tiếng Anh hiệu quả hơn!Hãy để lại thông tin, các tư vấn viên sẽ liên hệ trong 24h

PEC - Open Doors - Blue

ĐĂNG KÝ THAM VẤN 1-1

Cùng chuyên gia lập kế hoạch học tiếng Anh hiệu quả dành cho bạn - thời lượng mỗi buổi tham vấn là 30 phút.

PEC - Open Doors - Blue

CHÍNH SÁCH THANH TOÁN TRẢ GÓP LÃI SUẤT 0% TỪ 01/04/2025

Hạn mức lên đến 80% học phí