Bài viết sau cung cấp 20 từ vựng tiếng Anh ngành Marketing mà Power English đã tổng hợp được. Bạn tham khảo nhé!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm (chuẩn US) |
Dịch nghĩa | Ví dụ |
remarketing | noun | /ri:ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | tiếp thị lại | Remarketing helped them target users who had previously visited their site.
=> Tiếp thị lại đã giúp họ nhắm mục tiêu đến những người dùng trước đây đã truy cập trang web của họ. |
cross-selling | noun | /ˌkrɔːs ˈselɪŋ/ | bán chéo | Cross-selling related products increased their average order value.
=> Các sản phẩm liên quan đến bán chéo đã tăng giá trị đơn hàng trung bình của họ. |
digital footprint | noun | /ˌdɪdʒɪtl ˈfʊtprɪnt/ | dấu chân kỹ thuật số | Managing their digital footprint became a priority for online reputation.
=> Quản lý dấu chân kỹ thuật số của họ đã trở thành ưu tiên hàng đầu cho danh tiếng trực tuyến. |
ecosystem marketing | noun | /ˈiːkəʊsɪstəm ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | tiếp thị hệ sinh thái | Ecosystem marketing focuses on creating a network of complementary products and services.
=> Tiếp thị hệ sinh thái tập trung vào việc tạo ra một mạng lưới các sản phẩm và dịch vụ bổ sung. |
funnel optimization | noun | /ˈfʌnl ˌɑːptɪməˈzeɪʃn/ | tối ưu hóa quy trình bán hàng | Funnel optimization is critical for improving conversion rates at each stage.
=> Tối ưu hóa quy trình bán hàng rất quan trọng để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi ở từng giai đoạn. |
conversion funnel | noun | /kənˈvɜːrʒn ˈfʌnl/ | quy trình chuyển đổi | They analyzed the conversion funnel to identify drop-off points.
=> Họ đã phân tích quy trình chuyển đổi để xác định các điểm bỏ ngang. |
direct marketing | noun | /dəˌrekt ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | tiếp thị trực tiếp | They use direct marketing to reach out to their customer base with personalized offers.
=> Họ sử dụng tiếp thị trực tiếp để tiếp cận cơ sở khách hàng của mình bằng các ưu đãi được cá nhân hóa. |
ethical marketing | noun | /ˈeθɪkl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | tiếp thị đạo đức | Ethical marketing practices have improved their brand image among conscious consumers.
=> Các hoạt động tiếp thị có đạo đức đã cải thiện hình ảnh thương hiệu của họ đối với những người tiêu dùng có ý thức. |
frequency | noun | /ˈfriːkwənsi/ | tần suất | Adjusting the frequency of their ads helped avoid audience fatigue.
=> Việc điều chỉnh tần suất quảng cáo của họ đã giúp khán giả không bị mệt mỏi. |
guerrilla marketing | noun | /ɡəˈrɪlə ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | tiếp thị du kích | They gained attention with a low-cost guerrilla marketing stunt in the city center.
=> Họ đã thu hút được sự chú ý bằng chiêu trò tiếp thị du kích chi phí thấp ở trung tâm thành phố. |
holistic marketing | noun | /həʊˈlɪstɪk ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | tiếp thị toàn diện | Holistic marketing considers all aspects of the business and its impact on society.
=> Tiếp thị toàn diện xem xét tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp và tác động của nó đối với xã hội. |
life cycle marketing | noun | /ˈlaɪf ˌsaɪ.kəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | tiếp thị theo vòng đời khách hàng | They use lifecycle marketing to engage customers at every stage of their journey.
=> Họ sử dụng tiếp thị vòng đời để thu hút khách hàng ở mọi giai đoạn trong hành trình của họ. |
market share | noun | /ˌmɑːrkɪt ˈʃer/ | thị phần | Increasing market share is one of their key business objectives.
=> Tăng thị phần là một trong những mục tiêu kinh doanh chính của họ. |
neuromarketing | noun | /ˈnʊərəʊˌmɑrkɪtɪŋ/ | tiếp thị thần kinh | They explored neuromarketing to understand consumer emotional responses.
=> Họ khám phá tiếp thị thần kinh để hiểu phản ứng cảm xúc của người tiêu dùng. |
omnichannel strategy | noun | /ˌɑːm.nɪˈtʃæn.əl ˈstrætədʒi/ | chiến lược đa kênh | Their omnichannel strategy provides a seamless shopping experience across all platforms.
=> Chiến lược đa kênh của họ mang lại trải nghiệm mua sắm liền mạch trên tất cả các nền tảng. |
product life cycle | noun | /ˈprɑːdʌkt ˈlaɪf ˌsaɪ.kəl/ | chu kỳ sống sản phẩm | Understanding the product life cycle helps in planning marketing strategies accordingly.
=> Hiểu được vòng đời sản phẩm giúp hoạch định chiến lược tiếp thị phù hợp. |
quality control | noun | /ˌkwɑːləti kənˈtrəʊl/ | kiểm soát chất lượng | Quality control is essential to maintain product standards and customer satisfaction.
=> Kiểm soát chất lượng là điều cần thiết để duy trì tiêu chuẩn sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng. |
relationship marketing | noun | /rɪˈleɪʃnʃɪp ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | tiếp thị mối quan hệ | Relationship marketing focuses on long-term customer engagement and loyalty.
=> Tiếp thị mối quan hệ tập trung vào sự gắn kết lâu dài và lòng trung thành của khách hàng. |
sustainable marketing | noun | /səˈsteɪnəbl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | tiếp thị bền vững | Sustainable marketing practices have become a part of their brand ethos.
=> Thực tiễn tiếp thị bền vững đã trở thành một phần đặc tính thương hiệu của họ. |
touchpoint | noun | /ˈtʌtʃ pɔɪnt/ | điểm chạm | They optimized customer touchpoints for a better overall experience.
=> Họ đã tối ưu hóa các điểm tiếp xúc của khách hàng để có trải nghiệm tổng thể tốt hơn. |
Chúc bạn học tập hiệu quả!